Khái niệm trạng từ
Enspire sharing: Trạng từ trong tiếng Anh (adverbs) là các từ được sử dụng để mô tả hoặc thay đổi ý nghĩa của động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng thường được sử dụng để trả lời các câu hỏi như “how?” (như thế nào?), “when?” (khi nào?), “where?” (ở đâu?), “to what extent?” (đến đâu?), hoặc “why?” (tại sao?).
Ví dụ: “She speaks fluently,” trong đó “fluently” là một trạng từ mô tả cách cô ấy nói chuyện.
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào loại trạng từ và ý nghĩa mà người viết muốn truyền đạt.
- Trạng từ đơn thường đặt sau động từ (ngoại trừ động từ to be)
- She sings beautifully.
- He speaks fluently.
- Trạng từ chỉ thời gian thường đặt ở cuối câu hoặc trước động từ chính (đầu câu)
- I will see you tomorrow.
- Yesterday, I went to the store.
- Trạng từ cụ thể ó thể đặt ở đầu hoặc cuối câu
- Sadly, he didn’t pass the test.
- He didn’t pass the test, unfortunately.
- Trạng từ chung chung (mức độ, tần suất, ý nghĩa): Thường đặt trước động từ chính hoặc sau động từ to be
- She always gets up at 6 am
- He is very talented
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Chức năng của trạng từ là thêm chi tiết, mô tả, hoặc điều chỉnh ý nghĩa của câu hoặc các thành phần bên trong câu để làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Dưới đây là chức năng cụ thể của trạng từ:
- Mô tả động từ: Sử dụng trạng từ bổ trợ thêm thông tin cho động từ để người đọc hiểu hơn về hành động.
Ví dụ: “She sings beautifully.” Trong câu này, “beautifully” là trạng từ mô tả cách cô ấy hát.
- Mô tả tính từ: Trạng từ cũng có thể được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho tính từ.
Ví dụ: “He is extremely intelligent.” Ở đây, “extremely” là trạng từ mô tả mức độ của tính từ “intelligent”.
- Mô tả trạng từ: Trong một số trường hợp, trạng từ cũng có thể được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác.
Ví dụ: “He ran very quickly.” Trong đây, “very” là trạng từ mô tả mức độ của trạng từ “quickly”.
- Mô tả cả câu: Trong một số trường hợp, trạng từ có thể được sử dụng để thay đổi ý nghĩa của cả câu.
Ví dụ: “Regrettably, he couldn’t attend the meeting.” Ở đây, “Regrettably” thay đổi cả cấu trúc ý nghĩa của câu, biểu hiện sự tiếc nuối.
Sắp xếp các trạng từ trong câu
Một câu tiếng Anh sẽ không chỉ có duy nhất 1 trạng từ để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ mà có thể gồm nhiều trạng từ với chức năng khác nhau. Vì vậy, bạn cần nắm rõ quy tắc sắp xếp thứ tự các trạng từ trong câu cho phù hợp.
Quy tắc: Trạng từ chỉ cách thức – Trạng từ chỉ địa điểm – Trạng từ chỉ tần suất – Trạng từ chỉ thời gian – Trạng từ chỉ mục đích
I run quickly out of home every 7 a.m before school because I might be late. (Tôi chạy nhanh ra khỏi nhà mỗi 7h hàng ngày trước khi đi học bởi tôi có thể bị muộn học)
- run – động từ
- quicky – trạng từ chỉ cách thức
- out of home – trạng từ chỉ địa điểm
- every morning – trạng từ chỉ tần suất
- before school – trạng từ chỉ thời gian
- because – trạng từ chỉ mục đích
Quy tắc tạo trạng từ trong tiếng Anh
Bạn có thể tạo ra các trạng từ trong tiếng Anh từ các tính từ. Công thức cụ thể là:
1. Áp dụng công thức: Tính từ + -ly -> Trạng từ.
- careful -> carefully (một cách cẩn thận),
- perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo)
2. Nếu tính từ kết thúc bởi đuôi -y, khi chuyển sang trạng từ, cần đưa thành đuôi -ily.
- happy -> happily (một cách vui vẻ)
- pretty -> prettily (một cách đáng yêu)
3. Nếu tính từ kết thúc bởi đuôi -ic, chuyển sang trạng từ, cần đưa thành đuôi -ically.
- enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình)
- drastic -> drastically (một cách quyết liệt),…
4. Nếu tính từ có kết thúc bằng -le hoặc -ue, thì chuyển sang đuôi -ly
- terrible -> terribly (một cách tồi tệ)
- true -> truly (thật lòng)
Ngoài ra còn có nhiều loại trạng từ không chứa đuôi ly, với cấu trúc khác biệt. Chúc các bạn sẽ học tiếng Anh thật tốt!