Bài kiểm tra test trình độ tiếng Anh tiểu học là một phần quan trọng trong quá trình đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của học sinh ở cấp tiểu học. Bài kiểm tra này được thiết kế để đánh giá khả năng nghe, nói, đọc và viết của học sinh trong một số khía cạnh cơ bản của ngôn ngữ. Mục tiêu chính của bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tiểu học là xác định mức độ hiểu và sử dụng tiếng Anh của học sinh ở mức độ phù hợp với trình độ tiểu học. Bằng cách đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ chính, bài kiểm tra này giúp đo lường khả năng của học sinh trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.
Bài kiểm tra test trình độ tiếng anh tiểu học cấp cơ bản
Dưới đây là một bài kiểm tra test trình độ tiếng Anh tiểu học cấp cơ bản:
Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
“She ____ to the store yesterday.”
- a) go
- b) goes
- c) went
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
“I / my / homework / did.”
- a) I did my homework.
- b) Did my homework I.
- c) Homework I did my.
- Chọn từ đồng nghĩa (synonym) cho từ “big”:
- a) small
- b) huge
- c) fast
- Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu sau:
“He ___ a book every night before bed.”
- a) read
- b) reads
- c) reading
Phần 2: Từ vựng và thành ngữ
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
“I have a pet ___ .”
- a) dog
- b) desk
- c) apple
- Chọn thành ngữ (idiom) thích hợp để hoàn thành câu sau:
“It’s raining cats and ____ .”
- a) dogs
- b) birds
- c) fish
Phần 3: Đọc hiểu
- Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
1)Teacher: What is your favorite animal?
Student: My favorite animal is a tiger.
Câu hỏi: What is the student’s favorite animal?:
2)”Lisa is going to the beach. She will swim in the ocean and build sandcastles. She loves the beach.”
Câu hỏi: What will Lisa do at the beach?
Đây là bộ câu hỏi nhằm mục đích kiểm tra trình độ tiếng anh của trẻ ở mức cơ bản để có thể test trình độ, khả năng của trẻ để có thể áp dụng những lộ trình phù hợp nhất cho trẻ.
Đáp án:
Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu
Đáp án: c) went
Đáp án: a) I did my homework.
Đáp án: b) huge
Đáp án: b) reads
Phần 2: Từ vựng và thành ngữ
Đáp án: a) dog
Đáp án: a) dogs
Phần 3: Nghe hiểu và đọc hiểu
Đáp án: A tiger.
Đáp án: She will swim in the ocean and build sandcastles.
Bài test tiếng anh tiểu học cấp độ nâng cao
Dưới đây là một bài kiểm tra test trình độ tiếng Anh tiểu học cấp độ nâng cao:
Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
“She ____ studying for hours.”
- a) have been
- b) has been
- c) is
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
“plays / She / piano / the.”
- a) She plays the piano.
- b) Piano plays she the.
- c) She the piano plays.
- Chọn từ đồng nghĩa (synonym) cho từ “brave”:
- a) cowardly
- b) fearless
- c) shy
- Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu sau:
“They ____ to the park every weekend.”
- a) go
- b) goes
- c) going
Phần 2: Từ vựng và thành ngữ
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
“My mom bought a new ___ .”
- a) car
- b) table
- c) shoe
- Chọn thành ngữ (idiom) thích hợp để hoàn thành câu sau:
“It’s raining cats and ____ .”
- a) dogs
- b) fish
- c) birds
Phần 3: Đọc hiểu
- Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
1)Teacher: What did you do last weekend?
Student: I went hiking with my family.
Câu hỏi: What did the student do last weekend?
2)”Peter loves playing basketball. He practices every day after school. He dreams of becoming a professional basketball player.”
Câu hỏi: What is Peter’s dream?
Đáp án:
Dưới đây là đáp án cho bài kiểm tra test trình độ tiếng Anh tiểu học cấp độ nâng cao:
Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu
Đáp án: b) has been
Đáp án: a) She plays the piano.
Đáp án: b) fearless
Đáp án: a) go
Phần 2: Từ vựng và thành ngữ
Đáp án: a) car
Đáp án: a) dogs
Phần 3: Nghe hiểu và đọc hiểu
Đáp án: Went hiking with the family.
Đáp án: Peter’s dream is to become a professional basketball player.
Bài test ở cấp độ khó
Phần 1: Ngữ pháp và cấu trúc câu
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
“I ____ my homework before I went to bed.”
- a) had done
- b) do
- c) did
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
“a / with / went / to / friend / I / the / zoo.”
- a) I went to the zoo with a friend.
- b) A went with friend the I to zoo.
- c) Zoo went with friend the I to a.
- Chọn từ đồng nghĩa (synonym) cho từ “exhausted”:
- a) tired
- b) happy
- c) excited
- Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu sau:
“She _____ to the concert last night.”
- a) goes
- b) go
- c) went
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
“books / many / How / do / you / have?”
- a) How many books do you have?
- b) Have you many books do how?
- c) You have do many books how?
- Điền từ giới từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
“I’m looking forward ____ seeing you again.”
- a) to
- b) at
- c) for
Phần 2: Từ vựng và thành ngữ
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau:
“The boy has a pet ____ .”
- a) cat
- b) dog
- c) elephant
- Chọn thành ngữ (idiom) thích hợp để hoàn thành câu sau:
“She is as cool as a ____ .”
- a) cucumber
- b) tomato
- c) banana
- Chọn từ đối nghĩa (antonym) cho từ “big”:
- a) small
- b) tall
- c) fast
Phần 3: đọc hiểu
[Audio Transcript]Teacher: Good morning, students. Today, we have a special guest speaker, Dr. Johnson, a scientist.
Dr. Johnson: Hello, everyone.
Student 1: Hi, Dr. Johnson. I’m really interested in science.
Student 2: Me too! I love doing experiments.
Teacher: That’s great. Dr. Johnson, can you tell us about your latest discovery?
Dr. Johnson: Sure. I recently discovered a new species of insects in the rainforest.
Student 3: Wow, that’s amazing! How did you find them?
Dr. Johnson: It took years of research and exploration in the rainforest to find them.
Teacher: Thank you, Dr. Johnson, for sharing your fascinating work with us.
Câu hỏi: Who is the special guest speaker in the classroom?
Câu hỏi: What did Dr. Johnson discover recently?
Đây là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tiểu học cấp độ khó. Nếu con bạn có thể dễ dàng trả lời các hỏi trong phần này. Bé chắc hẳn nắm rất vững ngữ pháp và trình độ tiếng anh. Vì vậy hãy cho bé theo học ngay các lớp Trung tâm dạy tiếng anh cho trẻ tiểu học ngay thời gian này để phát huy được hết khả năng cũng như được bồi dưỡng và đào tạo phát triển hơn nữa ba mẹ nhé
Đáp án:
- c) did
- a) I went to the zoo with a friend.
- a) tired
- c) went
- a) How many books do you have?
- a) to
- b) dog
- a) cucumber
- a) small
- Dr. Johnson, a scientist.
- He discovered a new species of insects in the rainforest.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ bài kiểm tra test trình độ tiếng anh tiểu học cho trẻ từ 5-10 tuổi do enspire cung cấp. Bộ bài kiểm tra từ 3 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao và khó. Hãy để trẻ làm thử và bạn sẽ có cái đánh giá khách quan nhất về trình độ tiếng anh của con bạn nhé!