Enspire sharing: Phát âm là phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ của mỗi người. Đặc biệt, đối với người học Tiếng Anh, học cách phát âm “ed” chuẩn sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn. Trong bài viết này, Enspire sẽ chia sẻ về các âm trong tiếng Anh và cách phát âm đuôi “ed” sao cho chuẩn. Mời bạn đọc cùng theo dõi nhé!

HAI LOẠI ÂM TRONG TIẾNG ANH 

Trong ngôn ngữ, âm thanh được phân thành hai loại cơ bản là âm hữu thanh và âm vô thanh. Quý độc giả hãy cùng Enspire phân biệt 2 loại âm dưới đây nhé:

  • Âm hữu thanh (voiced sounds): Khi bạn phát âm các âm thanh này, dây thanh quản của bạn rung. Điều này có nghĩa là có âm thanh được tạo ra khi phát âm chúng, vì vậy các âm này được gọi là hữu thanh

Ví dụ về các âm thanh hữu thanh bao gồm:/b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z.

  • Âm vô thanh (voiceless sounds): Khi bạn phát âm các âm thanh này, dây thanh quản của bạn không rung. Điều này có nghĩa là dây thanh quản  không hoạt động và không có âm thanh cụ thể, rõ ràng được tạo ra khi bạn phát âm các âm này.

Ví dụ về các âm thanh vô thanh bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/

Sự phân biệt giữa âm hữu thanh và âm vô thanh quan trọng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, vì nó có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ mà chúng ta đang muốn nhắc tới. Ví dụ, trong tiếng Anh, “bat” (nghĩa là cái gậy) và “pat” (nghĩa là vỗ nhẹ) chỉ khác nhau ở âm hữu thanh /b/ và âm vô thanh /p/.

BỎ TÚI 2 MẸO HỌC PHÁT ÂM “ED” CHUẨN CÙNG ENSPIRE  1
Nằm lòng quy tắc phát âm “ed” cùng Enspire

QUY TẮC PHÁT ÂM “ED” CÙNG ENSPIRE

Quy tắc 1: Phát âm đuôi “ed” là /t/

Khi “ed” đi sau các âm cuối được phát âm là  /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/, thường kết thúc bằng các chữ cái như  p, f, k, ss, c, x, gh, ch, sh

Ví dụ: 

  • Worked (làm việc): Phát âm /wɜrkt/ với “ed” là /t/ sau /k/
  • Stopped (dừng lại): Phát âm /stɒpt/ với “ed” là /t/ sau /p/

Quy tắc 2: Phát âm đuôi “ed” là /id/

Khi “ed” đi sau các âm cuối được phát âm là /t/ hoặc /d/, thường kết thúc bằng các chữ cái t, d 

Ví dụ:

  • Needed (cần): Phát âm /ˈniːdɪd/ với “ed” là /ɪd/ sau /d/.
  • Wanted (muốn): Phát âm /ˈwɒntɪd/ với “ed” là /ɪd/ sau /t/.

Quy tắc 3: Phát âm đuôi “ed” là /d/

Khi “ed” đi sau các âm cuối được phát âm là/[b/, /v/, /ð/, /g/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, hoặc /z/.

 Ví dụ:

  • Loved (yêu): Phát âm /lʌvd/ với “ed” là /d/ sau /v/.
  • Called (gọi): Phát âm /kɔld/ với “ed” là /d/ sau /l/.

CÁC TRƯỜNG HỢP PHÁT ÂM ĐẶC BIỆT

Đối với các tính từ được tạo ra từ động từ bằng cách thêm đuôi “ed’ thì đuôi “ed” sẽ được phát âm là /id/ trong mọi trường hợp

Ví dụ:

– naked /ˈneɪkɪd/ khỏa thân

– wicked /ˈwɪkɪd/ gian trá

– beloved /bɪˈlʌvɪd/ yêu quý

– sacred /ˈseɪkrɪd/ thiêng liêng

– hatred /ˈheɪtrɪd/ căm ghét

– wretched /ˈretʃɪd/ khốn khổ

– rugged /ˈrʌɡɪd/ lởm chởm

– ragged /ˈræɡɪd/ rách rưới

– dogged /ˈdɒɡɪd/ kiên cường

– learned /ˈlɜːnɪd/ học

– learned /lɜːnd/ học

– blessed /ˈblesɪd/ may mắn

– blessed /ˈblest/ ban phước lành

– cursed /kɜːst/ nguyền rủa

– cursed /ˈkɜːsɪd/ đáng ghét

– crabbed /ˈkræbɪd/ chữ nhỏ khó đọc

– crabbed /kræbd/ càu nhàu

– crooked /ˈkrʊkɪd/ xoắn

– crooked /ˈkrʊkt/ lừa đảo

– used /juːst/ quen

– used /juːsd/ sử dụng

– aged /ˈeɪdʒɪd/ lớn tuổi

MẸO PHÁT ÂM ED DỄ NHỚ

Bạn đọc có thể tham khảo mẹo ghi nhớ cách phát âm ed theo sự hướng dẫn dưới đây của Enspire nhé 

Quy tắc đọc ed là /id/: dễ nhớ vì chỉ có 2 âm phụ âm kết thúc là /t/, /d/

Quy tắc đọc ed là /t/: học thuộc các phụ âm kết thúc theo câu thần chú: “sáng (s), sớm (ss), chạy (ch), xe (x), ga (gh), sh (sh), khắp (k), phố (f), phường (p)”

Enspire hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc học phát âm, đặc biệt là phát âm “ed”. Chúc bạn sẽ cải thiện được khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh!

Anh ngữ Enspire – Enspire Academy
📌 80A Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 1800 599 989
📩 info@enspire.edu.vn
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận