Rung chuông vàng là một hoạt động giáo dục và thi đấu trong hệ thống giáo dục tiểu học tại Việt Nam. Cuộc thi nhằm mục đích khuyến khích học sinh tiểu học rèn luyện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình thông qua việc tham gia các vòng thi câu hỏi trắc nghiệm. Rung chuông vàng tiếng anh tiểu học là cuộc thi được tổ chức rất nhiều và thường xuyên ở các bậc trường lớp tiểu học. Đã có hẳn 1 gameshow truyền hình về cuộc thi này và được đông đảo các khán giả là các bạn học sinh, sinh viên và thanh thiếu niên quan tâm. Đây là cuộc thi cấp phổ thông nhưng để vượt qua các đối thủ và giành ngôi vô địch cuộc thi này quả là không hề dễ dàng. Vậy nên, ngoài những kiến thức đã được học và dạy ở trường lớp. Bạn nên kham khảo và làm test thêm bộ câu hỏi sau để có thể chuẩn bị 1 tâm thế tốt nhất khi bắt đầu bước vào cuộc thi.
Giới thiệu tổng quan về cuộc thi
Mục đích của cuộc thi
Cuộc thi Rung chuông vàng tiếng Anh có mục đích chính là khuyến khích và tạo động lực cho học sinh tiểu học rèn luyện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Cuộc thi tập trung vào việc nâng cao khả năng ngôn ngữ của học sinh thông qua các vòng thi câu hỏi trắc nghiệm. Nó cung cấp một cơ hội để học sinh thể hiện khả năng tiếng Anh của mình và đánh giá năng lực và tiến bộ cá nhân. Đồng thời, cuộc thi cũng tạo ra một môi trường thi đấu và cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm, tự tin trình bày và tư duy nhanh. Cuộc thi Rung chuông vàng tiếng Anh là một cách thú vị và hiệu quả để khích lệ học sinh tiểu học trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo.
Những ai có thể tham gia cuộc thi?
Tổ chức cuộc thi rung chuông vàng tiếng anh tiểu học không có giới hạn số thành viên, Có thể từ 100 – 1000 thí sinh tùy quy mô cuộc thi như cấp trường, cấp huyện,… Nhưng các thí sinh ứng tuyển dự thi phải đảm bảo các yếu tố đồng đều về lực học, độ tuổi và kỹ năng trả lời. Đa phần các thí sinh dự thi đều đọc chọn là các bạn có lực học khá và giỏi, được tập thể bầu chọn để tham gia cuộc thi.
>> Xem thêm: Rung chuông vàng trường dịch vọng A
Cách chơi
- Phần tổ chức chuẩn bị: Bắt đầu cuộc thi, ban tổ chức sẽ đưa ra các bộ câu hỏi tiếng anh tiểu học dành cho thí sinh tham gia. Số lượng câu hỏi sẽ tùy thuộc vào quy mô cuộc thi và có thể được phân loại theo độ khó. Mục tiêu là tạo ra một trò chơi kịch tính và hấp dẫn cho các thí sinh.
- Phần thi trực tiếp: Trong chương trình, các thí sinh sẽ được trang bị bảng và phấn hoặc bảng dạ và bút dạ để tham gia trò chơi. Mỗi câu hỏi, mỗi thí sinh chỉ có một cơ hội trả lời và thời gian trả lời không quá 15 giây. Thí sinh nhanh nhất và trả lời đúng sẽ tiếp tục tham gia câu hỏi tiếp theo, trong khi những thí sinh trả lời sai sẽ phải rời cuộc chơi và đứng dậy ra ngoài. Trong trường hợp các câu hỏi quá khó, thí sinh có thể được cung cấp phao cứu trợ để tiếp tục tham gia cuộc thi.
- Phần kết thúc: Khi cuộc thi kết thúc, người chiến thắng sẽ là người cuối cùng còn lại và đạt được phần thưởng của chương trình “Rung chuông vàng” tiếng Anh. Người này đã thành công vượt qua tất cả các vòng thi và giành được vị trí cao nhất trong cuộc chơi.
Bộ câu hỏi Rung chuông vàng dành cho học sinh tiểu học
Dưới đây là một bộ câu hỏi cuộc thi “Rung chuông vàng” tiếng Anh hoàn chỉnh dành cho học sinh tiểu học, gồm 43 câu hỏi:
Ngữ pháp:
- Choose the correct verb form to complete the sentence: “I _______ to the park every day.” (go/goes/went)
- Fill in the blank with the correct preposition: “The book is _______ the table.” (in/on/under)
Từ vựng:
- Choose the synonym for “small”: (big/tiny/large)
- Fill in the missing word: “A ______ is a baby dog.” (cat/puppy/rabbit)
Ngữ nghĩa:
- Choose the correct question to ask about someone’s age: (What is your name?/How old are you?/When is your birthday?)
- Choose the correct answer for the question: “How many months are there in a year?” (10/12/20)
Đọc hiểu:
- Read the short passage and answer the question: “Mary has five cookies. She gives three cookies to her friend. How many cookies does Mary have left?” (a) 2 b) 3 c) 5)
Kỹ năng ngôn ngữ:
- Rearrange the words to form a complete sentence: “likes / She / ice cream.” (She likes ice cream./Ice cream likes her./Likes she ice cream?)
Thành ngữ và tục ngữ:
- Complete the famous proverb: “Actions speak _______.” (louder/quicker/lower)
Câu hỏi đuôi:
- Choose the correct question tag for the sentence: “You are a student, _______?” (aren’t you/don’t you/are you)
So sánh:
- Choose the correct form of the adjective to complete the sentence: “This book is _______ than that one.” (big/bigger/biggest)
Giới từ:
- Choose the correct preposition to complete the sentence: “The cat is sitting _______ the chair.” (in/on/under)
Động từ:
- Choose the correct verb form to complete the sentence: “They _______ soccer every weekend.” (play/plays/played)
Từ đồng nghĩa:
- Choose the synonym for “happy”: (sad/joyful/gloomy)
Câu điều kiện:
- Complete the sentence: “If it rains, we _______ an umbrella.” (bring/brings/brought)
Trạng từ:
- Choose the correct adverb to complete the sentence: “She sings _______.” (beautiful/beautifully/beauty)
Đồng tình hay phản đối:
- Choose the word that means “disagree”: (agree/differ/same)
Danh từ:
- Choose the correct plural form of “child”: (childs/childes/children)
Câu hỏi với “Wh-“:
- Form a question using the word provided: “She is reading a book.” (What/Who/When is she doing?)
Tính từ:
- Choose the correct adjective form to complete the sentence: “The cake is _______.” (tasty/taste/tasted)
Thì hiện tại đơn:
- Choose the correct verb form: “He _______ basketball every day.” (plays/play/played)
So sánh hai đối tượng:
- Choose the correct comparative form of the adjective: “She is _______ than her brother.” (tall/taller/tallest)
Từ trái nghĩa:
- Choose the antonym for “hot”: (cold/warm/cool)
Trạng từ:
- Choose the correct adverb form to complete the sentence: “He drives _______.” (fast/faster/fastest)
Cụm từ thường dùng:
- Choose the correct phrase: “Break a _______!” (leg/foot/finger)
Từ loại:
- Choose the correct part of speech for the word: “run” (noun/verb/adjective)
Câu điều kiện:
- Complete the sentence: “If I study hard, I _______ good grades.” (will get/get/got)
Thành ngữ và tục ngữ:
- Complete the famous proverb: “Birds of a _______ flock together.” (feather/flight/feathers)
Câu phủ định:
- Make the sentence negative: “She has a dog.” (She doesn’t have a dog./She has no dog./She isn’t have a dog.)
Giới từ:
- Choose the correct preposition to complete the sentence: “The book is _______ the shelf.” (in/on/under)
Từ đồng nghĩa:
- Choose the synonym for “tired”: (sleepy/awake/energetic)
Câu điều kiện:
- Complete the sentence: “If I see him, I _______ him.” (will help/helped/would help)
So sánh:
- Choose the correct form of the adjective to complete the sentence: “This car is _______ than that one.” (fast/faster/fastest)
Từ trái nghĩa:
- Choose the antonym for “beautiful”: (ugly/pretty/attractive)
Câu hỏi với “Wh-“:
- Form a question using the word provided: “He is going to the park.” (Where/When/Why is he going?)
Thì quá khứ đơn:
- Choose the correct verb form: “They _______ a movie last night.” (watch/watches/watched)
Đại từ:
- Choose the correct pronoun to complete the sentence: “________ is my friend.” (He/She/They)
Câu hỏi đuôi:
- Choose the correct question tag for the sentence: “She can swim, _______?” (can’t she/didn’t she/can she)
Thể đảo ngữ:
- Rearrange the words to form a sentence with the subject and verb inverted: “are / going / They / to the / park.” (They are going to the park./They to the park are going./Going to the park they are.)
Cụm từ thường dùng:
- Choose the correct phrase: “Piece of _______!” (cake/pie/bread)
Câu phủ định:
- Make the sentence negative: “He likes ice cream.” (He doesn’t like ice cream./He likes no ice cream./He isn’t like ice cream.)
Trạng từ:
- Choose the correct adverb form to complete the sentence: “She sings _______.” (beautiful/beautifully/beauty)
Thì hiện tại tiếp diễn:
- Choose the correct verb form: “They _______ basketball right now.” (are playing/play/played)
Bộ câu hỏi trên bao gồm các khía cạnh ngôn ngữ cơ bản như ngữ pháp, từ vựng, ngữ nghĩa và kỹ năng ngôn ngữ để đánh giá và thử thách học sinh tiểu học. Phần câu hỏi có đáp án ở phần tiếp theo nhé!
Đáp án của bộ câu hỏi
1. went
2. on
3. tiny
4. puppy
5. How old are you?
6. 12
7. 2
8. She has 2 cookies left.:
9. She likes ice cream.
10. Actions speak louder.
11. aren’t you?
12. bigger
13. on
14. play
15. joyful
16. bring
17. beautifully
18. differ
19. children
20. What is she doing?
21. tasty
22. plays:
23. taller
24. cold
25. fast
26. leg
27. verb
28. will get
29. Birds of a feather flock together.
30. She doesn’t have a dog.
31. on
32. sleepy
33. would help
34. faster
35. ugly
36. Where is he going?
37. watched
38. He
39. can’t she
40. They are going to the park.
41. Piece of cake
42.He doesn’t like ice cream.
43. beautifully
44. are playing
Kết luận
Cuộc thi Rung chuông vàng tiếng Anh là một hoạt động thú vị và hữu ích dành cho học sinh tiểu học. Qua việc tham gia cuộc thi, học sinh có cơ hội rèn luyện và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh của mình. Các bộ câu hỏi đa dạng và phong phú giúp học sinh vừa học vừa chơi, tạo nên sự thú vị và hứng thú trong quá trình học tập. Cuộc thi còn giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, tự tin và tư duy logic của học sinh. Từ việc trả lời câu hỏi, học sinh học được cách suy nghĩ nhanh, tư duy linh hoạt và làm việc nhóm. Cuối cùng, cuộc thi Rung chuông vàng tiếng anh tiểu học tạo điều kiện để học sinh khám phá và yêu thích hơn về tiếng Anh, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ của họ trong tương lai.