Những từ vựng liên quan đến dụng cụ nhà bếp đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta thực hiện các công việc nấu nướng và chuẩn bị thực phẩm một cách chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng về dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cơ bản và cách sử dụng chúng. Bạn sẽ có thể tìm hiểu về các loại dao, nồi, chảo, muỗng và các dụng cụ khác được sử dụng trong nhà bếp. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được hướng dẫn cách sử dụng chúng một cách chuyên nghiệp. Hãy cùng Enspire khám phá ngay nào!
Giới thiệu về từ vựng về dụng cụ nhà bếp
Định nghĩa từ vựng về dụng cụ nhà bếp
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp bao gồm tất cả các từ liên quan đến các dụng cụ, công cụ, thiết bị, phụ kiện và các sản phẩm liên quan đến việc chuẩn bị và nấu ăn.
Tầm quan trọng của từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đây là cách tốt nhất để nói chuyện về việc nấu ăn và chuẩn bị thực phẩm, đặc biệt là khi nói chuyện với những người khác có cùng sở thích nấu ăn. Nó cũng giúp ta hiểu rõ hơn về các công cụ và phương pháp chuẩn bị thực phẩm, giúp ta trở thành một đầu bếp giỏi hơn.
Các chủ đề – từ vựng về dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp chủ đề các dụng cụ, thiết bị trong nhà bếp
Dưới đây là một só từ vựng về chủ đề dụng cụ, tihết bị trong nhà bếp
- Pot – Nồi – I need a pot to boil water. – Tôi cần một nồi để đun nước.
- Pan – Chảo – The pan is perfect for frying eggs. – Chảo này rất tốt để chiên trứng.
- Wok – Chảo lớn, đĩa lớn – The wok is commonly used for stir-frying. – Chảo lớn thường được sử dụng để xào.
- Skillet – Chảo rán – The skillet is ideal for making pancakes. – Chảo rán rất phù hợp để làm bánh kếp.
- Saucepan – Nồi đựng nước sốt – I used the saucepan to make the tomato sauce. – Tôi đã dùng nồi đựng nước sốt để làm nước sốt cà chua.
- Frying pan – Chảo chiên – The frying pan is great for cooking bacon. – Chảo chiên rất tuyệt để nướng thịt ba rọi.
- Griddle – Chảo nướng bánh, bếp phẳng – I use the griddle to make pancakes and grilled cheese sandwiches. – Tôi sử dụng chảo nướng bánh để làm bánh kếp và bánh mì phô mai nướng.
- Pressure cooker – Nồi áp suất – The pressure cooker is perfect for making stew in a short amount of time. – Nồi áp suất rất tốt để nấu món hầm trong thời gian ngắn.
- Dutch oven – Nồi gang – I love cooking chili in my Dutch oven. – Tôi thích nấu món chili trong nồi gang của mình.
- Steamer – Nồi hấp – The steamer is great for cooking vegetables. – Nồi hấp rất tốt để nấu rau.
- Rice cooker – Nồi cơm điện – I always use a rice cooker to make perfect rice. – Tôi luôn sử dụng nồi cơm điện để nấu cơm hoàn hảo.
- Slow cooker – Nồi hầm chậm – The slow cooker is perfect for making soups and stews. – Nồi hầm chậm rất tốt để nấu súp và món hầm.
- Casserole dish – Nồi đất cẩm thạch – The casserole dish is great for baking lasagna. – Nồi đất cẩm thạch rất tốt để nướng món lasagna.
- Cutting board – Thớt cắt thực phẩm – I need a cutting board to chop vegetables. – Tôi cần một thớt để chặt rau.
- Knife – Dao – The knife is essential for cutting meat. – Dao rất quan trọng để cắt thịt.
- Cleaver – Dao cắt thịt – The cleaver is great for cutting through bones. – Dao cắt thịt rất tốt để chặt xương.
- Chef’s knife – Dao đầu bằng – The chef’s knife is versatile and used for many tasks in the kitchen. – Dao đầu bằng đa năng và được sử dụng cho nhiều công việc trong nhà bếp.
- Paring knife – Dao gọt vỏ – The paring knife is perfect for peeling fruits and vegetables. – Dao gọt vỏ rất tốt để bào trái cây và rau củ.
- Bread knife – Dao cắt bánh mì – The bread knife is great for slicing through bread without squishing it. – Dao cắt bánh mì rất tốt để cắt bánh mì mà không bị bẹp nát.
- Utility knife – Dao đa năng – The utility knife is a versatile all-purpose knife. – Dao đa năng là một dao có thể sử dụng cho nhiều mục đích.
- Scissors – Kéo – I need a pair of scissors to cut this paper. (Tôi cần một cây kéo để cắt tờ giấy này.)
- Peeler – Dao bào – Can you hand me the peeler so I can peel the potatoes? (Bạn có thể cho tôi cái dao bào để tôi bào khoai tây không?)
- Grater – Cây gọt, bào – Use the grater to shred the cheese (Hãy dùng cây gọt để bào phô mai)
- Tongs – Kìm, móc đồ – Use the tongs to pick up the hot pan (Hãy dùng kìm để nhấc chiếc chảo nóng)
- Ladle – Muỗng múc – The soup ladle is used for serving soup (Muỗng múc được dùng để múc súp)
- Spatula – Cái xẻng – Use the spatula to flip the pancake over. (Hãy dùng cái xẻng để lật bánh xếp)
- Whisk – Cái đánh trứng – Use the whisk to beat the eggs. (hãy dùng cái đánh tứng để đánh trứng)
- Mixing bowl – Bát trộn – We nees a mixing bowt to mix the ingredients. (Chúng ta cần một cái bát trộn để trộn các nguyên liệu)
- Measuring cup – Cốc đo – Use the measuring cup to measure the flour. (Hãy dùng cốc đo để đo lượng bọt mì)
- Measuring spoon – Muỗng đo – Use the measuring spoon to add the spices. (hãy dùng muỗng to để thêm gia vị)
- Can opener – Đồ mở đồ hộp – The can opener is used to open cans. (Đồ mở đồ hộp được dùng để mở hộp)
- Bottle opener – Đồ mở nắp chai – Use the bottle opener to open the beer bottle. (Hãy dùng đồ mở nắp chai để mở chai bia.)
- Colander – Rổ lọc – Use the colander to drain the pasta. (Hãy dùng rổ lọc để rửa mì.)
- Oven mitt – Găng tay lò nướng – Put on the oven mitt before you take the baking tray out of the oven. (Đội găng tay lò nướng trước khi bạn lấy khay nướng ra khỏi lò.)
- Apron – Tạp dề, áo khoác chống bẩn – Wear an apron to protect your clothes from stains. (Đội tạp dề để bảo vệ quần áo khỏi bị bẩn.)
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp chủ đề các hoạt động chế biến
Dưới đây là từ vựng về các dụng cụ nhà bếp liên quan đến các hoạt động chế biến, các từ vựng cơ bản đến nâng cao, giúp dễ nhớ, dễ học:
- Cutting board – thớt cắt
- Knife – dao
- Chef’s knife – dao đầu bằng
- Paring knife – dao gọt
- Serrated knife – dao lưỡi cưa
- Peeler – dao bào
- Grater – dao bào rau củ
- Meat tenderizer – búa dập thịt
- Rolling pin – cây cán bột
- Spatula – xẻng trộn
- Ladle – muỗng múc
- Tongs – kẹp lật thức ăn
- Whisk – đánh trứng
- Mixing bowl – bát trộn
- Colander – rổ lọc
- Measuring cup – cốc đo
- Measuring spoon – muỗng đo
- Oven mitt – găng tay lò
- Oven – lò nướng
- Stove – bếp gas
- Frying pan – chảo rán
- Saucepan – nồi xào
- Wok – chảo lớn
- Pressure cooker – nồi áp suất
- Slow cooker – nồi hầm chậm
- Blender – máy xay sinh tố
- Food processor – máy xay thực phẩm
- Juicer – máy ép trái cây
- Toaster – lò nướng bánh mì
- Microwave – lò vi sóng
- Griddle – tấm nướng bằng sắt
- Roasting pan – khay nướng
- Baking sheet – khay nướng bánh
- Muffin tin – khay nướng bánh muffin
- Cake pan – khuôn bánh
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp chủ đề gia vị
Các từ vựng về gia vị
- Seasoning (n): gia vị
- Spice (n): gia vị
- Salt (n): muối
- Pepper (n): hạt tiêu
- Chili (n): ớt
- Garlic (n): tỏi
- Ginger (n): gừng
- Cinnamon (n): quế
- Nutmeg (n): nhục đậu khấu
- Paprika (n): ớt ngọt
- Oregano (n): rau mùi
- Thyme (n): cây húng quế
- Rosemary (n): cây râu mèo
- Basil (n): rau húng quế
- Sage (n): cây râu thơm35
- Cloves (n): đinh hương
- Vinegar (n): giấm
- Soy sauce (n): nước tương
- Mustard (n): mù tạt
- Ketchup (n): nước sốt cà chua
- Mayonnaise (n): sốt mayonnaise
- Oil (n): dầu
- Butter (n): bơ
- Cheese (n): phô mai
- Lemon (n): chanh
- Lime (n): chanh xanh
- Orange (n): cam
- Apple cider vinegar (n): giấm táo
- Worcestershire sauce (n): nước sốt Worcestershire
- Fish sauce (n): nước mắm
- Coconut milk (n): sữa dừa
- Honey (n): mật ong
- Brown sugar (n): đường nâu
- White sugar (n): đường trắng
- Balsamic vinegar (n): giấm balsamic
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp chủ đề mùi vị
- Savory: Mặn
- Salty: Có muối; mặn
- Highly-seasoned: Đậm vị
- Sweet-and-sour: Chua ngọt
- Stinging: Chua cay
- Bland: Nhạt nhẽo
- Insipid: Nhạt
- Minty: Vị bạc hà
- Harsh: Vị chát của trà
- Tangy: Mùi vị lẫn lộn
- Unseasoned: Chưa cho gia vị
- Mild: Mùi nhẹ
- Cheesy: Vị phô mai béo
- Smoky: Vị xông khói
- Sour: Chua
- Fatty: Béo
- Spicy: Cay
- Bitter: Đắng
- Smooth: Mịn
- Stinky: Hôi
Từ vựng về dụng cụ nhà bếp chủ đề về thực phẩm
- Thịt: meat
- Cá: fish
- Rau củ: vegetables
- Trái cây: fruits
- Hạt: grains
- Gia vị: spices
- Đồ ngọt: sweets
- Sữa: milk
- Trứng: eggs
- Bột: flour
- Đường: sugar
- Muối: salt
- Dầu ăn: cooking oil
- Dầu ô liu: olive oil
- Sốt: sauce
- Nước mắm: fish sauce
Từ vựng về các loại thực phẩm chế biến sẵn
Các từ vựng về các loại thực phẩm chế biến sẵn
- Súp: soup – Tôi thích nấu súp trứng và rau củ vào ngày mưa. (I like to cook egg and vegetable soup on rainy days.)
- Mỳ Ý: spaghetti – Tôi đã ăn mỳ Ý ngon nhất ở Florence, Italy. (I had the best spaghetti in Florence, Italy.)
- Hamburger: hamburger – Tôi thích ăn hamburger với khoai tây chiên và nước ngọt. (I like to eat hamburgers with French fries and soft drinks.)
- Hot dog: hot dog – Tôi đã thưởng thức hot dog ngon nhất ở New York. (I had the best hot dog in New York.)
- Sandwich: sandwich – Tôi thích ăn sandwich thịt nướng với xà lách và cà chua. (I like to eat grilled meat sandwich with lettuce and tomato.)
- Bánh mì: bread – Tôi cần mua một ổ bánh mì để làm bánh mì kẹp sườn. (I need to buy a loaf of bread to make ribs sandwich.)
- Pizza: pizza- Chứng ta nên thử một chiếc Pizza với nhiều loại thịt và rau củ ( We should try a pizza with various meat and vegetables)
- Nước ngọt: soft drink – Nước ngọt có thể tạo ra cảm giác sảng khoái sau một ngày làm việc vất vả. (Soft drinks can create a refreshing feeling after a hard-working day.)
- Bia: beer – Một cốc bia tươi sẽ cực kỳ thú vị khi được thưởng thức cùng bạn bè vào cuối tuần. (A glass of fresh beer will be extremely enjoyable when enjoyed with friends on the weekend.)
- Rượu vang: wine – Tôi thích rượu vang đỏ hơn rượu vang trắng. (I prefer red wine over white wine.)
Các loại thực phẩm chế biến sẵn thông dụng
- Súp gà: chicken soup
- Mỳ Ý với xà lách: spaghetti with lettuce
- Hamburger với khoai tây chiên: hamburger with french fries
- Hot dog với xà lách và sốt cà chua: hot dog with lettuce and tomato sauce
- Sandwich thịt đùi gà: chicken thigh sandwich
- Bánh mì trứng: egg sandwich
- Pizza với phô mai và xúc xích: pizza with cheese and sausage
Cách học từ vựng về dụng cụ nhà bếp hiệu quả
Học các từ vựng về dụng cụ nhà bếp có thể làm cho việc nấu ăn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cách để học các từ vựng này:
- Xem các video nấu ăn và đọc các công thức nấu ăn: Khi xem các video nấu ăn và đọc các công thức nấu ăn, bạn sẽ thấy các dụng cụ nhà bếp được sử dụng trong quá trình nấu ăn. Hãy chú ý tới các từ vựng để biết thêm về chúng.
- Chơi trò chơi từ vựng: Có nhiều trò chơi từ vựng về dụng cụ nhà bếp trên mạng, cho phép bạn học các từ vựng một cách thú vị. Bạn có thể chơi các trò chơi như “Hangman” hoặc “Word Search” để giúp bạn ghi nhớ các từ vựng mới.
- Học từ vựng thông qua hình ảnh: Một cách khác để học các từ vựng về dụng cụ nhà bếp là học chúng thông qua hình ảnh. Bạn có thể tìm kiếm các hình ảnh trên mạng và ghi nhớ các từ vựng theo cách này.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng về dụng cụ nhà bếp, giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả. Các ứng dụng này cung cấp cho bạn các bài kiểm tra từ vựng, câu hỏi trắc nghiệm, hình ảnh và âm thanh để giúp bạn học tốt hơn.
- Học từ vựng về dụng cụ nhà bếp thông qua các trò chơi nấu ăn: Có nhiều trò chơi nấu ăn trên mạng cho phép bạn học các từ vựng về dụng cụ nhà bếp thông qua trò chơi. Bạn có thể tìm kiếm các trò chơi này và bắt đầu học từ vựng.
- Thực hành nấu ăn: Cuối cùng, việc thực hành nấu ăn là cách tốt nhất để học các từ vựng về dụng cụ nhà bếp. Khi bạn thực hành nấu ăn, bạn sẽ sử dụng các dụng cụ nhà bếp thường xuyên và có thể nhớ các từ vựng này một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.
Enspire vừa tổng hợp những từ vựng về dụng cụ nhà bếp phổ biến nhất cùng với phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Và để học hiệu quả, bạn có thể tận dụng thời gian nấu nướng để ôn tập từ vựng và tạo ra câu chuyện của riêng mình. Với cách học này, bạn sẽ nhanh chóng thuộc hết các từ mới và có thể áp dụng chúng vào thực tế trong bếp. hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi nếu bạn có thắc mắc nhé. Chúc bạn thành công!