Enspire sharing: Môi trường là tập hợp các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học và xã hội mà xác định và bao bọc mọi hình thái của cuộc sống trên trái đất. Để giúp bạn làm chủ kiến thức về chủ đề này, Trung tâm Ngoại ngữ Enspire xin giới thiệu bộ từ vựng về môi trường quen thuộc nhất. 

ENSPIRE CHIA SẺ BỘ 80+ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG  1
Cùng Enspire tìm hiểu bộ 80 từ vừng về môi trường

Từ vựng về các loại môi trường cùng Enspire

Môi trường bao gồm không gian xung quanh chúng ta, bao gồm không khí, nước, đất, thực vật, động vật và tất cả các yếu tố khác có ảnh hưởng đến cuộc sống và tương tác của chúng với nhau. Dưới đây là từ vựng về các loại môi trường mà Enspire muốn chia sẻ:

  • Urban environment /ˈɜrbən ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường đô thị
  • Rural environment  /ˈrʊrəl ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường nông thôn
  • Natural environment  /ˈnætʃərəl ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường tự nhiên
  • Aquatic environment /əˈkwætɪk ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường nước
  • Marine environment  /məˈriːn ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường biển
  • Terrestrial environment  /təˈrɛstrɪəl ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường trái đất
  • Aerial environment  /ˈɛriəl ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường không khí
  • Arctic environment  /ˈɑrktɪk ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường Bắc Cực
  • Desert environment  /ˈdɛzərt ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường sa mạc
  • Tropical environment  /ˈtrɒpɪkəl ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường nhiệt đới
  • Mountain environment  /ˈmaʊntən ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường núi
  • Polar environment  /ˈpoʊlər ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường cực
  • Grassland environment  /ˈɡræslænd ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường thảo nguyên
  • Wetland environment  /ˈwɛtlænd ɪnˈvaɪrənmənt/:  Môi trường đất ngập nước

Từ vựng về hiện tượng môi trường 

ENSPIRE CHIA SẺ BỘ 80+ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG  2
Water pollution: ô nhiễm nguồn nước

 

  • Acid rain /æsɪd reɪn/: mưa axit
  • Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí
  • Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
  • Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm đất
  • Oil spill /ɔɪl spɪl/: sự cố tràn dầu
  • Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/: thuốc trừ sâu
  • Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
  • Pollution /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm
  • Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
  • Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: chặt phá rừng
  • Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/: sự phá hủy
  • Disposal /dɪsˈpəʊzəl/: sự vứt bỏ
  • Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/: cháy rừng
  • Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/: hiệu ứng nhà kính
  • Draught /drɑːft/: hạn hán
  • Dust /dʌst/: bụi bẩn
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/: sự xói mòn đất
  • Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
  • Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu

Từ vựng khác về môi trường 

  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/: năng lượng thay thế
  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/: khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/: đa dạng sinh học
  • Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
  • Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái
  • Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
  • Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/: phân bón
  • Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính
  • Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
  • Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
  • Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
  • Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
  • Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
  • Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
  • Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/: sự bảo tồn
  • Protection /prəˈtek.ʃən/: bảo vệ
  • Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
  • Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/: trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/: rừng nhiệt đới
  • Sea level /siː ˈlɛvl/: mực nước biển
  • Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: năng lượng mặt trời
  • Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lý chất thải
  • Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió

Động từ sử dụng trong chủ đề môi trường

  • Clean /klin/: làm sạch
  • Conserve /kənˈsɜːv/: bảo tồn
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
  • Disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/: biến mất
  • Endanger /ɪnˈdeɪn.dʒər/: gây nguy hại
  • Erode /ɪˈrəʊd/: xói mòn
  • Leak /liːk/: rò rỉ
  • Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm
  • Pollute /pəˈluːt/: làm ô nhiễm
  • Protect /prəˈtekt/: bảo vệ
  • Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/: thanh lọc
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế
  • Reduce /rɪˈdʒuːs/: cắt giảm
  • Renew /rɪˈnjuː/: tái tạo
  • Reuse /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng
  • Spill /spɪl/: tràn
  • Threaten /ˈθret.ən/: đe dọa
  • Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ
  • Use up /juːz ʌp/: sử dụng hết
  • Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên

Mẫu câu mô tả về môi trường cùng Enspire 

  1. “We must take action to protect our environment for future generations.”
  2. Air pollution is a growing concern in urban areas, impacting both human health and the environment.”
  3. “Conserving water is crucial to preserve our natural resources.
  4. Climate change is a global issue that requires international cooperation and efforts to mitigate its effects.”
  5. “Reducing plastic waste is essential to prevent further damage to marine ecosystems.”
  6. Deforestation leads to the loss of biodiversity and disrupts the balance of our ecosystems.”
  7. Renewable energy sources like solar and wind power can help reduce our reliance on fossil fuels and decrease greenhouse gas emissions.”
  8. “Environmental education plays a vital role in raising awareness about the importance of protecting our planet.”
  9. “The conservation of endangered species is essential to maintain the balance of our ecosystems.”
  10. “Proper waste disposal and recycling are simple actions individuals can take to reduce their environmental impact.”
  11. “The Paris Agreement is an international treaty aimed at addressing climate change by reducing greenhouse gas emissions.”
  12. “Purchasing energy-efficient appliances can help homeowners reduce their carbon footprint.”
  13. “Public transportation is a more eco-friendly alternative to driving alone in a car, as it reduces air pollution and traffic congestion.”
  14. “The pollution of our oceans from plastic waste is a major threat to marine life and ecosystems.”
  15. “Sustainable agriculture practices focus on minimizing environmental impact while ensuring food security for the growing global population.”

Enspire mong rằng, những từ vựng về chủ đề môi trường trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về chủ đề này cũng như phục vụ cho việc học tập tại trường của bạn sẽ tốt hơn.

—————-
ENSPIRE ONLINE
✅ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
✅ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.
✅Mời PH tải và cho con trải nghiệm app tại: https://Enspire.online/go_appstore
Anh ngữ Enspire – Enspire Academy
📌 80A Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
☎️ 1800 599 989
📩 info@enspire.edu.vn
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận