Enspire sharing: Thói quen hàng ngày là một phần quan trọng của cuộc sống của chúng ta và có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, tinh thần, và thành công cá nhân. Thói quen là những hành động hoặc hoạt động mà chúng ta thực hiện một cách tự động và lặp đi lặp lại hàng ngày mà không cần suy nghĩ nhiều. Để giao tiếp tự tin về chủ đề này, Enspire xin giới thiệu bộ từ vựng về thói quen hàng ngày phổ biến nhất
Xem thêm:
Enspire Vocabulary
Các động từ về hoạt động hàng ngày cùng Enspire
Mỗi chúng ta sẽ có nhiều hoạt động khác nhau trong một ngày. Tuy nhiên, Enspire tin rằng hầu như ai cũng sẽ trải qua những hoạt động chung dưới đây:
- Wake up /weɪk ʌp/:Thức dậy
- Get up /ɡet ʌp/: Bật dậy, tỉnh giấc
- Brush teeth /brʌʃ tiːθ/: Đánh răng
- Wash face /wɒʃ feɪs/: rửa mặt
- Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/: Tắm, tắm rửa
- Have breakfast /hæv ˈbrekfəst/: Ăn sáng
- Go to work /ɡoʊ tu wɜːrk/: Đi làm
- Have lunch /hæv lʌntʃ/: Ăn trưa
- Take a break /teɪk ə breɪk/: Nghỉ giải lao
- Go home /ɡoʊ hoʊm/: Về nhà
- Have dinner /hæv ˈdɪnər/: Ăn tối
- Exercise /ˈɛksərsaɪz/: Tập thể dục
- Read /riːd/: Đọc sách
- Watch TV /wɒtʃ ˈtiːviː/: Xem TV
- Go to bed /ɡoʊ tu bɛd/: Đi ngủ
- Set an alarm /sɛt ən əˈlɑːrm/: Đặt đồng hồ báo thức
- Check emails /ʧɛk ˈiːmeɪlz/: Kiểm tra email
- Make the bed /meɪk ðə bɛd/: Dọn giường
- Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
- Plan the day /plæn ðə deɪ/: Lên kế hoạch cho ngày
- Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/: Giặt quần áo
- Cook dinner /kʊk ˈdɪnər/: Nấu bữa tối
- Walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/: Đi dạo với chó
- Go for a walk/run /ɡoʊ fɔːr ə rʌn/: Đi chạy bộ
- Commute /kəˈmjuːt/: Đi làm, di chuyển đi làm hàng ngày
- Drive to work /draɪv tu wɜːrk/: Lái xe đi làm
- Take the bus /teɪk ðə bʌs/: Đi xe buýt
- Have a coffee /hæv ə ˈkɒfi/: Uống cà phê
- Check the news /ʧɛk ðə nuz/: Kiểm tra tin tức
- Water the plants /ˈwɔːtər ðə plænts/: Tưới cây cối
- Listen to music /ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc
- Chat with friends /ʧæt wɪð frends/: Trò chuyện với bạn bè
- Study /ˈstʌdi]/: Học tập
- Do housework /du ˈhaʊs.wɜːk/: làm việc nhà
- Meditate /ˈmɛdɪteɪt/: Thiền, tập trung tư tưởng
- Take a nap /teɪk ə næp/: Ngủ trưa, ngủ gãi
- Have a snack /hæv ə snæk/: Ăn vặt, ăn nhẹ
- Go out with friends /ɡoʊ aʊt wɪð frends/: Đi chơi với bạn bè
- Stay hydrated /steɪ ˈhaɪdreɪtɪd/: giữ gìn sức khỏe
- Plan the day /plæn ðə deɪ/: lên kế hoạch trong ngày
Từ vựng khác về thói quen
- Daily routines /ˈdeɪli ruːˈtiːnz/: Thói quen hàng ngày
- Habit /ˈhæbɪt/: Thói quen
- Routine /ruːˈtiːn/: Lịch trình, công việc đều đặn
- Schedule /ˈʃedjuːl/: Lịch trình, thời gian biểu
- Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng
- Afternoon /ˌæftərˈnuːn/: Buổi chiều
- Evening /ˈiːvnɪŋ/:Buổi tối
- Night /naɪt/: Buổi đêm
- Overnight /əʊ.vəˈnaɪt/: thức xuyên đêm
- Night owl /ˈnaɪt ˌaʊl/: cú đêm
- Early bird /ˈɜː.li ˌbɜːd/: đi ngủ sớm
Một số trạng từ chỉ tần suất hoạt động
Các trạng từ chỉ mức độ tần suất hoạt động như sau:
- Sometimes – /ˈsʌmˌtaɪmz/: thi thoảng
- Rarely – /ˈrɛərli/: hiếm khi
- Never – /ˈnɛvər/: không bao giờ
- Usually – /ˈjuːʒuəli/: thường xuyên
- Frequently – /ˈfriːkwəntli/: thông thường
- Seldom – /ˈsɛldəm/: hiếm khi
- Occasionally – /əˈkeɪʒənəli/: đôi lúc, chỉ vài dịp
- Daily – /ˈdeɪli/: hàng ngày
- Weekly – /ˈwiːkli/: hàng tuần
- Monthly – /ˈmʌnθli/: hàng tháng
- Yearly – /ˈjɪrli/: hàng năm
Enspire sentences
Mẫu câu giao tiếp về thói quen hàng ngày
- Talking about Daily Habits (Nói về thói quen hàng ngày):
- “I usually wake up at 6:30 AM.”
- “I have a habit of exercising every morning.”
- “Do you eat breakfast every day?”
- “She reads a book before bedtime.”
- Asking About Frequency (Hỏi về tần suất):
- “How often do you go to the gym?”
- “How frequently do you check your email?”
- “Do you seldom eat fast food?”
- “Is he always late for meetings?”
- Discussing Changes in Habits (Thảo luận về sự thay đổi trong thói quen):
- “I used to smoke, but I quit a year ago.”
- “She has started meditating recently.”
- “I’ve been trying to drink more water.”
- “He no longer stays up late.”
- Sharing Goals (Chia sẻ mục tiêu):
- “My goal is to read a book a week.”
- “I want to develop the habit of saving money.”
- “I’m working on being more punctual.”
- “I’m striving to eat healthier.”
- Offering Advice (Đưa ra lời khuyên):
- “If you want to be more productive, try setting specific goals.”
- “To improve your health, you should exercise regularly.”
- “You could practice gratitude for a more positive outlook on life.”
- “I recommend getting enough sleep for better concentration.”
- Agreeing or Disagreeing (Đồng tình hoặc không đồng tình):
- “I completely agree that regular exercise is important for a healthy lifestyle.”
- “I’m afraid I disagree; I don’t think staying up late is a good habit.”
- “I agree to some extent, but I believe balance is key in everything.”
Những mẫu câu này giúp bạn thảo luận về thói quen hàng ngày, hỏi về tần suất và chia sẻ mục tiêu trong cuộc sống hàng ngày