Enspire sharing: Thể thao mỗi ngày giúp trẻ phát triển cơ xương và tăng cường sức khỏe. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Enspire xin giới thiệu đến Quý phụ huynh bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao dành cho các con
Từ vựng về các môn thể thao cùng Enspire
Enspire gửi đến phụ huynh 20 từ vựng các môn thể thao dễ học dành cho trẻ:
STT | Từ vựng | Phát âm | Ngữ nghĩa |
1 | Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
2 | Volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
3 | Basketball | /’bɑ:skitbɔ:l/ | Bóng rổ |
4 | Baseball | /’beisbɔ:l/ | Bóng chày |
5 | Badminton | /’bædmintən/ | Cầu lông |
6 | Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
7 | Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
8 | Table tennis | /’teibl ’tenis/ | Bóng bàn |
9 | Scuba diving | /sku:bə ‘daiviŋ/ | Lặn |
10 | Gymnastics | /ʤim’næstiks/ | Thể dục dụng cụ |
11 | Athletics | /æθ’letiks/ | Điền kinh |
12 | Weightlifting | /’weit’liftiŋ/ | Cử tạ |
13 | Boxing | /’bɔksiŋ/ | Quyền Anh |
14 | Running | /’rʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
15 | Regatta | /ri’gætə/ | Đua thuyền |
16 | Surfing | /‘sɜ:fiη/ | Lướt sóng |
17 | Karate | /kə’rɑ:ti/ | Võ karate |
18 | Climbing | /‘klaimiη/ | Leo núi |
19 | Skiing | /‘ski:iη/ | Trượt tuyết |
20 | Golf | /gɔlf/ | Đánh gôn |
Phụ huynh tham khảo thêm:
Từ vựng về thi đấu thể thao cùng Enspire
- Match /mætʃ/: trận đấu
- Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: cuộc thi đấu
- Stand /stænd/: khán đài
- Fixture /ˈfɪkstʃə(r)/: cuộc thi đấu
- Opponent /əˈpəʊnənt/: đối thủ
- Referee /,refə’ri:/: trọng tài
- Spectator /spekˈteɪtə(r)/: khán giả
- Score /skɔː(r)/: tỉ số
- League table /ˈliːɡ teɪbl/: bảng xếp hạng
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Loser /ˈluːzə(r)/: người thua cuộc
- Winner /ˈwɪnə(r)/: người thắng cuộc
- Defeat /dɪˈfiːt/: đánh bại/thua trận
- Boxing ring (ˈbɒksɪŋ rɪŋ): võ đài quyền anh
- Cricket ground (ˈkrɪkɪt ɡraʊnd): sân crikê
- Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
- Golf course /ɡɒlf kɔːs/: sân gôn
- Gym /dʒɪm/: phòng tập
- Ice rink /ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng
- Racetrack /ˈreɪstræk/: đường đua
- Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
- Tennis court /ˈtenɪs kɔːt/: sân tennis
- To play at home: chơi trên sân nhà
- To play away: chơi trên sân khách
Mẫu câu giao tiếp về chủ đề thể thao
- Are you interested in football? (Bạn có hứng thú với bóng đá không?)
- What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
- Do you like playing badminton? (Bạn có thích chơi cầu lông không?)
- Which do you prefer, baseball, swimming or table tennis? (Bạn thích môn bóng chày, bơi lội hay bóng bàn?)
- Do you work out often? (Bạn có thường xuyên luyện tập không?)
- Do you like watching or playing football? (Bạn thích xem hay chơi bóng đá?)
- It was the most exciting football match (Đó là trận bóng đá thú vị nhất)
- That was a really close game (Đó là một trận đấu ngang sức)
- Messi is a professional player (Anh ấy là một người chơi chuyên nghiệp)
- What do you think is the most popular sport in Vietnam? (Bạn nghĩ môn thể thao nào phổ biến nhất ở Việt Nam?)
Trên đây là phần chia sẻ của Enspire từ vựng chủ đề thể thao dành cho trẻ. Cảm ơn Quý phụ huynh đã dành thời gian theo dõi và đọc bài viết này.Chúc các con sẽ tích lũy thêm được nhiều kiến thức bổ ích!
________
️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha!
️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/