Enspire sharing: Nấu ăn là một trong những hoạt động diễn ra hằng ngày trong mỗi gia đình. Từ vựng về chủ đề này cũng vô cùng đa dạng như: từ vựng về nguyên liệu, sở thích, cách chế biến hay tên các món ăn,… Để giúp bạn giao tiếp thuần thục về chủ đề này, Enspire xin giới thiệu bộ 50 từ vựng tiếng Anh về nấu ăn thông dụng nhất
Từ vựng về nấu ăn cùng Enspire
Các nguyên liệu sử dụng trong nấu ăn
- Flour /flaʊər/: Bột mì
- Sugar /ˈʃʊɡər/: Đường
- Salt /sɔlt/: Muối
- Pepper /ˈpɛpər/: Hạt tiêu
- Butter /ˈbʌtər/: Bơ
- Olive oil /ˈɒlɪv ɔɪl/: Dầu oliu
- Vegetable oil /ˈvɛdʒtəbəl ɔɪl/: Dầu thực phẩm
- Eggs /ɛɡz/: Trứng
- Milk /mɪlk/: Sữa
- Cheese /ʧiːz/:Phô mai
- Chicken /ˈʧɪkɪn/ Thịt gà
- Beef /biːf/: Thịt bò
- Fish /fɪʃ/:Cá
- Shrimp /ʃrɪmp/:Tôm
- Rice /raɪs/: Gạo
- Pasta /ˈpæstə/: Mì ống
- Tomatoes /təˈmeɪtoʊz/: Cà chua
- Onions /ˈʌnjənz/: Hành tây
- Garlic /ˈɡɑrlɪk/ Tỏi
- Herbs /hɜrbz/: Các loại thảo mộc
Các công cụ chế biến món ăn
Dưới đây là một số từ vựng về các dụng cụ chế biến món ăn thông dụng mà Enspire muốn chia sẻ đến mọi người:
- Knife /naɪf/:Con dao
- Fork /fɔrk/: Nĩa
- Spoon /spuːn/: Thìa
- Plate /pleɪt/: Đĩa
- Bowl /boʊl/: Bát
- Pan /pæn/: Chảo
- Pot /pɑt/: Nồi
- Saucepan /sɔspæn/: Nồi xỏi
- Grill /ɡrɪl/: Lò nướng
- Oven /ˈʌvən/: Lò nướng
- Microwave /ˈmaɪkrəˌweɪv/: Lò vi sóng
- Blender /ˈblɛndər/: Máy xay sinh tố
- Toaster /ˈtoʊstər/: Lò nướng bánh mỳ
- Mixer /ˈmɪksər/: Máy trộn
- Grater /ɡreɪtər/: Máy nạo rau
- Peeler /ˈpiːlər/ Dao gọt vỏ
- Cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔrd/: Thanh cắt thực phẩm
- Strainer /ˈstreɪnər/: Rổ lọc
- Whisk /wɪsk/: Đánh trứng
- Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/: Nồi cơm điện
- Stove /stouv/: Bếp nấu
- Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
- Pressure /’pre∫ə/: Nồi áp suất
- Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
- Sieve /siv/: Cái rây
- Apron /’eiprən/: Tạp dề
Các cách chế biến món ăn
Ẩm thực Việt Nam có rất nhiều cách chế biến và mỗi cách mang đến một hương vị riêng biệt. Enspire xin giới thiệu 20 từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn thông dụng:
- Boil (bɔɪl) – Luộc
- Bake (beɪk) – Nướng
- Fry (fraɪ) – Chiên
- Grill (ɡrɪl) – Nướng trên bếp than hoặc lò nướng
- Roast (roʊst) – Quay, nướng trong lò
- Steam (stim) – Hấp
- Saute (soʊˈteɪ) – Xào
- Stir-fry (stɜr fraɪ) – Xào nhanh
- Simmer (ˈsɪmər) – Hầm nhẹ
- Poach (poʊʧ) – Hấp mỡ
- Grate (ɡreɪt) – Nạo rau
- Dice (daɪs) – Cắt thành từng viên nhỏ
- Chop (ʧɑp) – Băm
- Slice (slaɪs) – Cắt lát
- Marinate (ˈmærəˌneɪt) – Ươm gia vị
- Season (ˈsiːzn) – Gia vị
- Mix (mɪks) – Trộn
- Whisk (wɪsk) – Đánh trứng hoặc hỗn hợp
- Blend (blend) – Khuấy đều, trộn đều
- Baste (beɪst) – Thoa nước sốt lên thức ăn đang nấu
—
ENSPIRE ONLINE
Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.
Mời PH tải và cho con trải nghiệm app tại: https://Enspire.online/go_appstore
—
Anh ngữ Enspire – Enspire Academy
80A Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
1800 599 989
info@enspire.edu.vn