Trong cuộc sống hàng ngày, chủ đề ẩm thực và các tên gọi món ăn bằng tiếng anh là những từ ngữ quen thuộc được sử dụng rất phổ biến. Mỗi món ăn, gia vị và cách chế biến đều có một tên gọi và cách sử dụng khác nhau trong các trường hợp khác nhau, vì vậy các em cần làm quen và tìm hiểu sâu hơn.
Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Enspire English tham gia vào cùng nhau học từ vựng tiếng anh liên quan đến món ăn và các loại thức ăn bằng tiếng anh.
Tổng hợp bộ 70+ từ vựng tiếng anh về các loại thức ăn
Tưởng tượng bạn đến một nhà hàng nước ngoài và nhận được thực đơn bằng tiếng Anh mà không hiểu gì, thật là khó khăn đấy. Tuy nhiên, nếu bạn hiểu thì sẽ dễ dàng chọn món ăn yêu thích và yêu cầu loại bỏ những nguyên liệu không thích.
Đồ ăn khai vị
- Salad: món rau trộn
- Vegetable platter: một dàn rau củ
- Popcorn: bỏng ngô
- French fries: khoai tây chiên
- Cheese and crackers: phô mai và bánh quy
- Fried pickles: dưa chua chiên giòn
Đồ ăn chính
- Noodle: Mì
- Pasta: Mì ống Ý
- Pizza: Bánh pizza
- Burger: Bánh burger
- Steak: Thịt bò tái
- Chicken: Thịt gà
- Fish: Cá
- Pork: Thịt heo
- Lamb: Thịt cừu
- Vegetable: Rau củ
- Salad: Rau trộn
- Soup: Súp
- Stew: Món hầm
- Curry: Món cà ri
- Sushi: Sushi
- Sandwich: Bánh sandwich
- Tacos: Bánh taco
- Burritos: Bánh burrito
- Fried chicken: Gà chiên
- Fried fish: Cá chiên
- Sautéed vegetables: Rau xào
- Baked potato: Khoai tây nướng
- Mashed potato: Khoai tây nghiền
- Baked salmon: Cá hồi nướng
- Shrimp scampi: Tôm xào tỏi bơ
- Lobster bisque: Súp tôm hùm
- Ratatouille: Món rau củ nấu sốt cà chua
- Fried noodles: Mì xào
- Beef stir-fry: Thịt bò xào
- Chicken curry: Cà ri gà
- Steak: Bít tết
- Hotpot: Lẫu
- Beef stew: Thịt bò hầm
- Chicken noodle soup: Súp mì gà
- Beef noodle soup: Súp mì thịt bò
- Spaghetti Bolognese: Mỳ spaghetti sốt bò
- Meatloaf: Thịt viên sốt cà chua
- Roast pork: Thịt heo nướng
- Beef brisket: Thịt bò hầm
- Beef bourguignon: Thịt bò hầm với rượu đỏ
- Paella: Món gào Tây Ban Nha
- Goulash: Món thịt bò hầm Hungary
- Biryani: Món cơm Ấn Độ
- Pad Thai: Món phở Thái Lan
- Ramen: Mì Nhật
Còn rất nhiều từ chỉ về đồ ăn chính liên quan đến nhiều loại kết hợp với nhau mà chúng tôi đã tổng hợp qua. Hầu như những từ ở trên kể là những từ cơ bản và có những từ kết hợp với các loại rau của quả, các loại thịt thành một món ăn mới.
Đồ ăn tráng miệng
- Cake – bánh ngọt
- Ice cream – kem
- Pie – bánh quiche
- Pudding – bánh pudding
- Cookie – bánh quy
- Candy – kẹo
- Chocolate – sô cô la
- Dessert – món tráng miệng
- Donut – bánh rán
- Muffin – bánh mỳ nướng nhỏ
- Sherbet – kem nhẹ
- Fruit salad – hoa quả tươi
- Parfait – kem phủ trái cây hoặc bánh
- Cheesecake – bánh phô mai
Đồ ăn nhanh
- Burger – bánh burger
- Hotdog – xúc xích nướng
- Pizza – bánh pizza
- Sandwich – bánh mì kẹp thịt
- French fries – khoai tây chiên
- Fried chicken – gà rán
- Nuggets – gà viên chiên giòn
- Tacos – bánh taco
- Quesadilla – bánh que-sa-dia (loại bánh mì nướng như sandwich với phô mai, rau và thịt)
- Burrito – bánh burrito (loại bánh mì cuộn với rau, thịt và các nguyên liệu khác)
Những tên loại thực phẩm khác nhau
Thịt: meet
- Beef: thịt bò
- Pork: thịt heo
- Chicken: thịt gà
- Fish: thịt cá
- Lamb: thịt cừu
- Veal: thịt bê
- Duck: thịt vịt
- Turkey: thịt gà tây
- Venison: thịt hươu
- Seafood: hải sản (bao gồm các loại thủy sản như tôm, cua, mực, ốc, …)
- Sausage: xúc xích
- Bacon: thịt ba rọi
- Ham: giăm bông, thịt hun khói
- Salami: xúc xích Ý
- Pepperoni: xúc xích ớt cay
- Steak: thịt bò cắt miếng dày
- Ground beef: thịt bò xay
- Ribs: sườn
- Brisket: thịt ngực bò
- Tri-tip: thịt ba chỉ bò
- Roast beef: thịt bò quay
- Liver: gan
- Kidney: thận
- Tripe: lòng
- Tendon: gân
- Bone marrow: tủy xương
- Jerky: thịt khô
Cá: fish
- Salmon: Cá hồi
- Tuna: Cá ngừ
- Shrimp: Tôm
- Crab: Cua
- Lobster: Tôm hùm
- Clam: Nghêu
- Oyster: Hàu
- Squid: Mực
- Octopus: Bạch tuộc
- Scallop: Sò điệp
- Trout: Cá hồi nước ngọt
- Cod: Cá tuyết
- Haddock: Cá chẽm
- Mackerel: Cá thu
- Anchovy: Cá cơm
- Sardine: Cá mòi
- Catfish: Cá tra
- Tilapia: Cá basa
- Eel: Lươn
- Halibut: Cá bơn
- Mahi-mahi: Cá vược
- Swordfish: cá kiếm
- Barracuda: Cá nháo
- Grouper: cá mú
- Snapper: Cá hồng
- Shark: Cá mập
- Herring: Cá trích
- Perch: Cá chạch
- Pike: Cá lóc
- Carp: Cá chép
- Jellyfish: Cứa
- Sea urchin: Nhím biển
- Mussel: Con trai
- Lobster tail: Đuôi tôm hùm
- Caviar: Trứng cá hồi
- Fish oil: Dầu cá
Rau:
- Water spinach: rau muống
- Morning glory: rau mồng tơi
- Vietnamese coriander: rau răm
- Bitter melon: khổ qua
- Mustard greens: cải xanh
- Chinese broccoli: cải ngọt
- Lemongrass: sả
- Thai basil: rau quế
- Cilantro: rau mùi tây
- Bean sprouts: giá đỗ
- Chives: hẹ
- Mint: rau bạc hà
- Spinach: rau bina
- Cabbage: bắp cải
- Broccoli: bông cải xanh
- Cauliflower: bông cải trắng
- Celery: cần tây
- Radish: củ cải
- Carrot: cà rốt
- Eggplant: cà tím
- Tomato: cà chua
- Bell pepper: ớt chuông
- Chili pepper: ớt
- Green onion: hành lá
- Garlic: tỏi
- Ginger: gừng
- Turmeric: nghệ
- Sweet potato leaves: lá khoai lang
- Taro: khoai môn
- Lotus root: củ sen
Các loại rau này thường được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Đông Nam Á và được biết đến với hương vị và giá trị dinh dưỡng cao. Tùy thuộc vào từng quốc gia, ngôn ngữ và vùng địa lý, một số từ có thể có cách gọi khác nhau.
Cách goi tên các loại thức ăn bằng tiếng anh ở Việt Nam
- Rice: Cơm
- Stuffer pancak: Bánh cuốn
- Pancake: Bánh xèo
- Young rice cake: Bánh cốm
- Round sticky rice cake: Bánh giày
- Girdle-cake: Bánh tráng
- Shrimp in batter: Bánh tôm
- Young rice cake: Bánh cuốn
- Spring rolls hoặc summer roll: Gọi cuốn
- Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
- Mì Quảng: Mi Quang
- Bánh bột lọc: Clear shrimp and pork dumplings
- Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
- Fresh-water crab soup: Riêu cua
- Soya cheese: Đậu phụ
- Bamboo sprout: Măng
- Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
- Chao: Nước tương
- Fish sauce: Nước mắm
- (Salted) aubergine: Cà (muối)
- Salted vegetables: Dưa muối
- Salted vegetables pickles: Dưa góp
- Onion pickles: Dưa hành
- Caramelized fish in clay pot: Cá kho tộ
- Sour soup: Canh chua
- Sweet dessert soup: Chè
Các món ăn ngày lễ, tết ở Việt Nam
- Bánh chưng: Chung cake
- Boiled chicken: Gà luộc
- Gà nướng lá chanh: Grilled chicken with lemongrass
- Onion pickle: Dưa hành
- Pickled small leeks: Củ kiệu
- Fried spring rolls: Chả giò
- Jellied meat: Thịt đông
- Dried candied fruits: Mứt
- Lean pork paste: Giò lụa
- Sweet and sour soup: Canh chua
- Sticky rice with red gac fruit: Xôi gấc
- Braised pork belly in a clay pot: Thịt kho tàu
Cách để ghi nhớ các loại thức ăn bằng tiếng anh dễ dàng
- Học từng chủ đề: Hãy học các loại thức ăn dựa trên các chủ đề, chẳng hạn như đồ uống, món tráng miệng, món ăn chay, món ăn đường phố, và cách nấu ăn. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào những từ vựng liên quan đến các loại thức ăn bằng tiếng anh cần thiết và đơn giản hơn để ghi nhớ chúng.
- Học theo hình ảnh: Nếu bạn là một người hình ảnh hóa, hãy tìm kiếm hình ảnh và tên của các món ăn trên Google hoặc trong sách tiếng anh. Sau đó, bạn có thể tạo ra một bảng từ vựng các loại thức ăn bằng tiếng anh với các hình ảnh để giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
- Học bằng âm thanh: Nếu bạn là một người nghe hiểu tốt, hãy tìm kiếm các video hoặc bài hát về thức ăn trên Youtube. Bạn có thể lặp đi lặp lại các từ vựng để ghi nhớ chúng.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng anh trên điện thoại. Bạn có thể tìm kiếm các ứng dụng như “Quizlet” hoặc “Memrise” để học các từ vựng về thức ăn.
- Học bằng cách sử dụng chú thích: Khi bạn đang xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng anh, hãy chú ý đến các chú thích về thức ăn. Điều này sẽ giúp bạn học được tên các món ăn và đồ uống khi bạn thấy chúng xuất hiện trong phim.
Enspire đã tổng hợp lại từ vựng các loại thức ăn bằng tiếng anh cho những bạn đang thắc mắc. Chúng mình cùng thực hành vào những bữa ăn hay đi chợ vào thực tế ngay nào.
Có thể vẫn còn một số từ vựng mà bài viết về các loại thức ăn chưa đề cập đến. Vì vậy, nếu các em biết thêm những món ăn nào khác, đừng quên đóng góp nhé. Chúc các em học tập tốt!