CÙNG ENSPIRE “KHAI PHÁ” BỘ 30+ TỪ VỰNG HAY NHẤT CHỦ ĐỀ GLOBAL WARMING
Global warming (Sự nóng lên toàn cầu) vẫn luôn là vấn đề nóng hổi được bàn luận trong nhiều thập kỉ trở lại đây khi chúng dần được chứng minh rằng không còn chỉ là hiện tượng tự nhiên, mà phần lớn chính là kết quả của tác động từ con người.
Bài viết dưới đây, Trung tâm Ngoại ngữ Enspire sẽ chia sẻ tới các bạn từ vựng, cụm từ và các ví dụ hay cho chủ đề “Global warming. Tham khảo ngay để áp dụng vào bài thi Speaking và Writing thật hiệu quả nhé!
I. Các danh từ và cụm danh từ được sử dụng nhiều nhất chủ đề “Global warming”
STT | Danh từ/ Cụm danh từ | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ |
1 | Global warming | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu | Cụm danh từ |
2 | Carbon emissions | /ˈkɑːr.bən – iˌmɪʃ.ənz/ | Khí thải các-bon | Cụm danh từ |
3 | Extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | Sự tuyệt chủng | Danh từ |
4 | Planet | /ˈplæn.ɪt/ | Hành tinh | Danh từ |
5 | Exhaust | /ig’zɔ:st/ | Khí thải, khói thải | Danh từ |
6 | Over-exploitation | /əʊvərˌeksplɔɪˈteɪʃn/ | Sự khai thác quá mức | Cụm danh từ |
7 | Weather events | /ˈweð.ɚ – /ɪˈvent/ | Các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt | Cụm danh từ |
8 | Atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər/ | Khí quyển | Danh từ |
9 | Climate change | / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Cụm danh từ |
10 | Fossil fuels | /ˈfɑː.səl – fjʊəl/ | Nhiên liệu hoá thạch | Cụm danh từ |
11 | Emission | /ɪˈmɪʃn/ | Khí thải | Danh từ |
12 | Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪfekt/ | Hiệu ứng nhà kính | Cụm danh từ |
13 | Renewable energy resources | /rɪˈnuː.ə.bəl – ˈen.ɚ.dʒi – ˈriː.sɔːr.sɪz/ | Các nguồn năng lượng tái tạo | Cụm danh từ |
14 | Natural resources | / ˈnætʃrəl – rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên thiên nhiên | Cụm danh từ |
15 | Climate crisis | /ˈklaɪ.mət ˌkraɪ.sɪs/ | Cuộc khủng hoảng khí hậu | Cụm danh từ |
16 | Air quality | /ˈeə – kwɒləti/ | Chất lượng không khí | Cụm danh từ |
II. Các động từ/ cụm động từ bàn luận về chủ đề “Global warming”
- to trap heat in the atmosphere and warm the planet: giữ nhiệt trong khí quyển và làm hành tinh của chúng ta ấm lên.
- to make a significant contribution to …: đóng góp đáng kể vào …
- to push precious wildlife closer to the brink of extinction: đẩy động vật hoang dã quý giá đến gần bờ vực tuyệt chủng.
- to limit global warming: hạn chế sự nóng lên toàn cầu.
- to reduce carbon emissions: giảm lượng khí thải carbon.
- to absorb CO2 from the atmosphere: hấp thụ CO2 từ khí quyển.
- to pose a serious threat to life on earth: đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất.
- to protect against investment in fossil fuels: bảo vệ chống lại sự đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch.
- to reduce your environmental impact: giảm tác động môi trường của bạn
- to switch from a regular petrol vehicle to an electric car: chuyển từ xe chạy xăng thông thường sang xe điện.
- to fuel the climate crisis: thúc đẩy cuộc khủng hoảng khí hậu.
- to call for urgent action on climate change: kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.
III. Enspire gợi ý một vài ví dụ hay về chủ đề “Global warming”
- The causes, effects, and complexities of global warming are important to understand so that we can fight for the health of our planet.
Việc hiểu những nguyên nhân, tác động và sự phức tạp của hiện tượng nóng lên toàn cầu là rất quan trọng để chúng ta có thể đấu tranh vì sự khỏe mạnh của hành tinh chúng ta. - Global warming is already having such a negative impact on people’s health that urgent action on climate change must be called for while the globe deals with the Covid-19 epidemic.
Sự nóng lên toàn cầu đã có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người đến mức chúng ta cần phải kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu trong khi toàn cầu đang đối phó với dịch bệnh Covid-19. - When fossil fuels burn, they produce greenhouse gases that are having a global impact on temperature and weather systems.
Khi nhiên liệu hóa thạch cháy, chúng tạo ra khí thải nhà kính cái mà đang có tác động toàn cầu đến hệ thống nhiệt độ và thời tiết.
- The build-up of CO2 is believed to contribute to global warming through the greenhouse effect.
Sự tích tụ CO2 này được cho là góp phần vào sự nóng lên toàn cầu thông qua hiệu ứng nhà kính. - Sources such as wind, the Sun and water are renewable energy sources that can be used to create electricity.
Các nguồn như gió, Mặt trời và nước là những nguồn năng lượng tái tạo có thể được sử dụng để tạo ra điện. - Fossil fuels include coal, oil, and natural gas, and burning them causes what is known as the “greenhouse effect” in Earth’s atmosphere.
Nhiên liệu hóa thạch bao gồm than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên và việc đốt cháy chúng gây ra cái được gọi là “hiệu ứng nhà kính” trong bầu khí quyển của Trái đất. - Global warming causes climate change, which poses a serious threat to life on earth in the forms of widespread flooding and extreme weather.
Sự nóng lên toàn cầu gây ra biến đổi khí hậu, đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất dưới các hình thức lũ lụt trên diện rộng và thời tiết khắc nghiệt.
Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn củng cố thêm từ vựng, cấu trúc và kiến thức về chủ đề “Global warming”. Hãy theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!
Chúc các bạn học tốt!
👉 Mời các bạn tham khảo thêm từ vựng về chủ đề “Gia vị” tại chinh phục 30+ từ vựng chủ đề gia vị cùng Enspire.