Enspire sharing: Thể thao mỗi ngày giúp trẻ phát triển cơ xương và tăng cường sức khỏe. Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ Enspire xin giới thiệu đến Quý phụ huynh bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao dành cho các con 

ENSPIRE CHIA SẺ BỘ 44 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO DÀNH CHO TRẺ 1
Enspire chia sẻ 44 từ vựng chủ đề thể thao dành cho trẻ

Từ vựng về các môn thể thao cùng Enspire 

Enspire gửi đến phụ huynh 20 từ vựng các môn thể thao dễ học dành cho trẻ:

STT Từ vựng Phát âm Ngữ nghĩa 
1 Football /ˈfʊtbɔːl/ Bóng đá
2 Volleyball /ˈvɒlibɔːl/ Bóng chuyền
3 Basketball /’bɑ:skitbɔ:l/ Bóng rổ
4 Baseball /’beisbɔ:l/ Bóng chày
5 Badminton /’bædmintən/ Cầu lông
6 Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
7 Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội
8 Table tennis /’teibl ’tenis/ Bóng bàn
9 Scuba diving /sku:bə ‘daiviŋ/ Lặn
10 Gymnastics /ʤim’næstiks/ Thể dục dụng cụ
11 Athletics /æθ’letiks/ Điền kinh
12 Weightlifting /’weit’liftiŋ/ Cử tạ
13 Boxing /’bɔksiŋ/ Quyền Anh
14 Running /’rʌnɪŋ/ Chạy bộ
15 Regatta /ri’gætə/ Đua thuyền
16 Surfing /‘sɜ:fiη/ Lướt sóng
17 Karate /kə’rɑ:ti/ Võ karate
18 Climbing /‘klaimiη/ Leo núi
19 Skiing /‘ski:iη/ Trượt tuyết
20 Golf /gɔlf/ Đánh gôn
ENSPIRE CHIA SẺ BỘ 44 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO DÀNH CHO TRẺ 2
Từ vựng chủ đề thể thao

Phụ huynh tham khảo thêm:

Từ vựng về thi đấu thể thao cùng Enspire 

  1. Match /mætʃ/: trận đấu
  2. Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: cuộc thi đấu
  3. Stand /stænd/: khán đài
  4. Fixture /ˈfɪkstʃə(r)/: cuộc thi đấu
  5. Opponent /əˈpəʊnənt/: đối thủ
  6. Referee /,refə’ri:/: trọng tài
  7. Spectator /spekˈteɪtə(r)/: khán giả
  8. Score /skɔː(r)/: tỉ số
  9. League table /ˈliːɡ teɪbl/: bảng xếp hạng
  10. Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  11. Loser /ˈluːzə(r)/: người thua cuộc
  12. Winner /ˈwɪnə(r)/: người thắng cuộc
  13. Defeat /dɪˈfiːt/: đánh bại/thua trận
  14. Boxing ring (ˈbɒksɪŋ rɪŋ): võ đài quyền anh
  15. Cricket ground (ˈkrɪkɪt ɡraʊnd): sân crikê
  16. Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
  17. Golf course /ɡɒlf kɔːs/: sân gôn
  18. Gym /dʒɪm/: phòng tập
  19. Ice rink /ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng
  20. Racetrack /ˈreɪstræk/: đường đua
  21. Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
  22. Tennis court /ˈtenɪs kɔːt/: sân tennis
  23. To play at home: chơi trên sân nhà
  24. To play away: chơi trên sân khách

Mẫu câu giao tiếp về chủ đề thể thao 

  • Are you interested in football? (Bạn có hứng thú với bóng đá không?)
  • What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you like playing badminton? (Bạn có thích chơi cầu lông không?)
  • Which do you prefer, baseball, swimming or table tennis? (Bạn thích môn bóng chày, bơi lội hay bóng bàn?)
  • Do you work out often? (Bạn có thường xuyên luyện tập không?)
  • Do you like watching or playing football?  (Bạn thích xem hay chơi bóng đá?)
  • It was the most exciting football match (Đó là trận bóng đá thú vị nhất)
  • That was a really close game (Đó là một trận đấu ngang sức)
  • Messi is a professional player (Anh ấy là một người chơi chuyên nghiệp)
  • What do you think is the most popular sport in Vietnam? (Bạn nghĩ môn thể thao nào phổ biến nhất ở Việt Nam?)

Trên đây là phần chia sẻ của Enspire từ vựng chủ đề thể thao dành cho trẻ. Cảm ơn Quý phụ huynh đã dành thời gian theo dõi và đọc bài viết này.Chúc các con sẽ tích lũy thêm được nhiều kiến thức bổ ích!

________

️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha!

️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận