ENSPIRE “MÁCH” BẠN 37 TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ “LIVING ROOM” THÔNG DỤNG NHẤT
Phòng khách không chỉ là nơi tiếp khách, mà còn là không gian các thành viên trong gia đình quây quần, sum họp sau những giờ làm việc căng thẳng và mệt mỏi. Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của Trung tâm Ngoại ngữ Enspire hôm nay xin giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề “Living room” (phòng khách). Cùng tham khảo để biết cách gọi tên các đồ vật trong phòng khách nhé!
Xem thêm:
- TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG VỀ DỤNG CỤ NHÀ BẾP ĐẦY ĐỦ NHẤT
- 20+ TỪ VỰNG VỀ SHOPPING ONLINE – MUA SẮM ONLINE
1. “Phòng khách” trong tiếng Anh là gì?
PHÒNG KHÁCH trong tiếng Anh thông dụng là:
- LIVING ROOM /ˈlɪv·ɪŋ ˌrum/
- Định nghĩa: The room in a house or apartment that is used for relaxing in and entertaining guests. (Một phòng trong nhà hoặc căn hộ nơi mọi người thường ngồi xuống thư giãn và tiếp khách.)
- Ví dụ: Our client wanted a TV in the corner of her living room. (Vị khách hàng của chúng tôi muốn có một chiếc TV trong góc của phòng khách.
2. Từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong phòng khách
2.1. Các đồ dùng cơ bản thường thấy trong phòng khách
Mỗi khi bước chân vào phòng khách, bạn có bao giờ thắc mắc những đồ vật xung quanh mình trong tiếng Anh được gọi là gì không? Hãy cùng Enspire tìm hiểu nhé!
- Sofa /ˈsəʊfə/: Ghế sô-pha
- Television /ˈtelɪvɪʒn/: Ti-vi
- Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: Điều khiển từ xa
- Speaker /ˈspiː.kɚ/: Loa
- Sound system /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/: Dàn âm thanh
- Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: Bàn uống nước
- Tea set /ˈtiː ˌset/: Bộ tách trà
- Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: Ghế tựa
- Recliner /rɪˈklaɪnə(r)/: Ghế sa lông
- Cushion /ˈkʊʃn/: Cái đệm (thường để chỉ đệm ngồi/ đệm ghế)
- Wall-to-wall carpeting / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: Thảm trải sàn
- Curtain /’kə:tn/: Rèm cửa
- Clock /klɒk/: Đồng hồ
- Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: Lò sưởi
- Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/: Tủ tường/ kệ tường
- Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: Tủ sách
- Air conditioning /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɪŋ/: Điều hòa
- Telephone /ˈtel.ə.foʊn/: Điện thoại để bàn
- Blind /blaind/: Rèm che (có khe hở)
- Ceiling /’si:liɳ/: Trần nhà
- Ceiling fan /’si:liɳ fæn/: Quạt trần
- Ashtray /ˈæʃtreɪ/: Đồ gạt tàn thuốc
2.2. Từ vựng về đồ trang trí trong phòng khách
Bên cạnh những đồ nội thất thiết yếu, chắc hẳn mỗi bạn cũng sẽ có những sở thích trang trí không gian chung trong ngôi nhà của mình khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đồ trang trí phòng khách thường gặp nhất.
- Decoration /ɔ:nəment/: Đồ trang trí
- Vase /veɪs/: Lọ hoa
- Indoor plant /ˌɪnˈdɔːr plænt/: Cây cảnh trong nhà
- Aquarium /əˈkwer.i.ə/: Bể cá cảnh
- Photo frame /ˈfəʊtəʊ freɪm/: Khung ảnh
- Painting /ˈpeɪntɪŋ/: Bức vẽ
- Windchimes /wind ʧaɪmz/: Chuông gió
- Bonsai pot /bonsai pɒt/: Chậu cây cảnh
- Chandelier /ʃændi’liə/: Đèn chum
- Pottery /pɒtəri/: Lọ gốm
- Calendar /’kælində/: Lịch
- Statue /stætjuː/: Tượng
- Poster /poustə/: Tranh lớn
- Embroidery /im’brɔidəri/: Tranh thêu
- Tablecloths /ˈteɪblklɒθ/: Khăn trải bàn
Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp Enspire sẽ giúp ích cho các bạn củng cố thêm từ vựng và kiến thức về chủ đề Living room. Hãy theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!
Chúc các bạn học tốt!
________
️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha!
️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/
________
ENSPIRE ONLINE
✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.