Enspire thấy rằng, trường học là nơi tiếp nhận kiến thức, rèn luyện kỹ năng, là nơi nuôi dưỡng ước mơ của mỗi người. Để học tập và phát triển tốt ở môi trường này, hãy cùng Enspire tìm hiểu 100+ từ vựng về chủ đề Trường học nhé!
Cùng Enspire tìm hiểu từ vựng về các môn học ở trường học
- Math: Toán học
- Literature: Văn học
- English: Tiếng Anh
- Biology: Sinh học
- Chemistry: Hóa học
- Physics: Vật lý
- Science: Khoa học
- Engineering: Kỹ thuật
- Music: Âm nhạc
- History: Lịch sử
- Geography: Địa lý
- Engineering: Kỹ thuật
- Economics: Kinh tế học
Từ vựng về cơ sở vật chất ở trường học
- Classroom: lớp học
- Auditorium: giảng đường
- School hall: hội trường
- Library: thư viện
- Hall: hội trường
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Gymnasium: phòng thể chất
- Multipurpose building: nhà đa năng
- Sick room: phòng y tế
- Medical room: phòng y tế
- Canteen: căng tin
- Cafeteria: căng tin
- Principal’s office: văn phòng hiệu trưởng
- Parking space: chỗ để xe
- Desk: bàn
- Chair: ghế
- Bench: ghế dài
- Swivel chair: ghế xoay
- Waste basket: thùng rác
- Ceiling fan: quạt trần
- Air conditioner: điều hòa nhiệt độ
- Locker: tủ đựng đồ
- Lock: ổ khóa
- Plug: phích cắm
- Key: chìa khóa
- Switch: công tắc
- Blackboard: bảng đen
- Chalk: phấn viết bảng
- Marker: bút đánh dấu, bút viết bảng
- Projector: máy chiếu
- Sound system: hệ thống âm thanh
Từ vựng về đồ dùng học tập
- Notebook: vở ghi
- Textbook: sách giáo khoa
- Exercise book: vở bài tập
- Test paper: giấy kiểm tra
- Pencil case: hộp bút
- Pencil: bút chì
- Eraser: tẩy chì
- Fountain pen: bút mực
- Ballpoint pen: bút bi
- Correction pen: bút xóa
- Crayon: sáp màu
- Paint: màu vẽ
- Coloured pencil: bút chì màu
- Pencil sharpener: gọt bút chì
- Ruler: thước kẻ
- Protractor: thước đo góc
- Set square: thước vuông
- Calculator: máy tính cầm tay
- Name tag: nhãn vở
- School bag: balo
- Stapler: cái dập ghim
- Staple: ghim
- Push pin: đinh ghim
- Paper clips: kẹp giấy
- Scissors: kéo
- Sticky notes: giấy nhớ
- Binder clip: kẹp bướm
- Lanyard: dây đeo thẻ
- Folder: bìa kẹp tài liệu
- Tape: băng dính
- Glue: keo dán giấy
- Map: bản đồ
- Globe: quả địa cầu
- Magnifying glass: kính lúp
Từ vựng về chức vụ trong nhà trường
- Principal: hiệu trưởng
- Vice principal: hiệu phó
- Teacher: giáo viên
- Form teacher: giáo viên chủ nhiệm
- Lecturer: giảng viên
- Teaching assistant: trợ giảng
- Tutor: gia sư
- Pupil: học sinh
- Student: sinh viên
- Janitor: lao công
- School security guard: bảo vệ
- Class monitor: lớp trưởng
- Vice-monitor: lớp phó
- Secretary: bí thư
- Freshman: Sinh viên năm nhất
- Sophomore: Sinh viên năm hai
- Third-year student: Sinh viên năm ba
- Final year student: Sinh viên năm cuối
- Researcher: nghiên cứu sinh
- Master student: sinh viên cao học
- PhD student: nghiên cứu sinh bằng tiến sĩ
Enspire mong rằng, những từ vựng về chủ đề trường học trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về chủ đề này cũng như phục vụ cho việc học tập tại trường của bạn sẽ tốt hơn.
—————-
ENSPIRE ONLINE
Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.
Mời PH tải và cho con trải nghiệm app tại: https://Enspire.online/go_appstore
—
Anh ngữ Enspire – Enspire Academy
80A Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
1800 599 989
info@enspire.edu.vn