Du lịch không chỉ là việc khám phá những địa điểm mới mà còn là cơ hội để trải nghiệm những truyền thống và văn hóa độc đáo của từng nơi. Mỗi quốc gia, mỗi vùng miền đều có những đặc sản riêng, những món ăn độc nhất vô nhị mà chúng ta có thể nên thưởng thức. Từ những món ăn đường phố nổi tiếng cho đến những món ăn truyền thống, mỗi địa phương đều mang đến một trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Hãy cùng Trung tâm anh ngữ Enspire tìm hiểu về những từ vựng phổ thông trong tiếng Anh dưới bài viết này nhé!
Những từ tiếng anh từ vựng về du lịch dùng nhiều
Các loại giấy tờ xuất cảnh trong từ vựng về du lịch bằng tiếng anh
- Passport (Hộ chiếu): Giấy thông hành do một quốc gia cấp cho công dân của mình, được dùng như một hình thức nhận dạng được quốc tế công nhận. Nó giúp thiết lập danh tính của một người ở bất cứ đâu trên thế giới. Có nhiều loại hộ chiếu khác nhau được sử dụng trong các tình huống cụ thể:
- Group Passport (Hộ chiếu nhóm): Một số quốc gia cấp loại hộ chiếu này cho một nhóm cá nhân đi du lịch cùng nhau, nhằm mục đích giảm chi phí.
- Emergency passport (Hộ chiếu khẩn): Thường được cấp trong trường hợp cá nhân bị mất hộ chiếu phổ thông. Hộ chiếu khẩn cấp thường chỉ có giá trị cho mục đích trở về quê hương của một người và không được sử dụng cho du lịch quốc tế.
- Normal passport (Hộ chiếu thông thường): Loại hộ chiếu tiêu chuẩn được cấp cho mọi công dân với mục đích đi lại thông thường.
- Official Passport (Hộ chiếu công vụ): Cấp cho quan chức chính phủ đi công tác.
- Diplomatic passport (Hộ chiếu ngoại giao): Cấp cho các cá nhân làm công tác ngoại giao như nhân viên đại sứ quán, đại sứ.
- Boarding pass (Phiếu): Nó thường chứa các thông tin như tên hành khách, số chuyến bay, sân bay khởi hành và sân bay đến, số cổng, chỉ định chỗ ngồi và thời gian lên máy bay
- Travel itinerary (Lịch trình du lịch): Lịch trình các sự kiện liên quan đến chuyến du lịch đã lên kế hoạch,
- Identity card (Thẻ căn cước)
- Customs declaration form (Biểu mẫu khai báo hải quan): Quan chức hải quan để đánh giá xem có áp dụng bất kỳ nhiệm vụ, thuế hoặc hạn chế nào đối với các mặt hàng được mang vào hoặc mang ra khỏi đất nước hay không.
- Immigration form (Biểu mẫu nhập cảnh): Biểu mẫu liên quan thủ tục xuất nhập cảnh của người nước ngoài và công dân Việt Nam có hộ chiếu nước ngoài
- Departure card (Biểu mẫu xuất cảnh): Biểu mẫu liên quan thủ tục xuất nhập cảnh của công dân Việt Nam
- Travel permit (Giấy phép du lịch): Doanh nghiệp đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế nộp hồ sơ đến Tổng cục Du lịch.
- Temporary resident permit (Giấy phép cư trú tạm thời): Loại visa dài hạn do Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thẩm quyền cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện
- Proof of onward travel (Chứng minh đi tiếp)
GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI
Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!
Từ vựng về các loại địa hình trong tiếng anh về du lịch
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Du lịch tham quan |
2. Ecotourism | /ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch sinh thái |
3. Adventure tourism | /ədˈven.tʃɚ. tʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch mạo hiểm |
4. Cultural tourism | /ˈkʌl.tʃɚ.əl.ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch văn hóa |
5. Heritage tourism | /ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/ | Du lịch di sản |
6. Beach tourism | /biːtʃ /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch biển |
7. Mountain tourism | /ˈmaʊn.tən/ /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch núi |
8. Wildlife tourism | /ˈwaɪld.laɪf//ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch động vật hoang dã |
9. Rural tourism | /ˈrʊə.rəl/ /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch nông thôn |
10. Backpacking | /ˈbækˌpæk.ɪŋ/ | Du lịch tự túc |
11. Cruise tourism | /kruːz/ /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch du thuyền |
12. Wellness tourism | /ˈwel.nəs//ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch chăm sóc sức khỏe |
13. Food tourism | /fuːd//ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch ẩm thực |
14. Wine tourism | /waɪn/ /ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch vùng sản xuất rượu |
15. Volunteer tourism | /ˌvɑː.lənˈtɪr//ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch tình nguyện |
16. Cultural immersion | /ˈkʌl.tʃɚ.əl//ɪˈmɝː.ʃən/ | Sự đắm chìm vào văn hóa địa phương |
17. Educational tourism | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl//ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch giáo dục |
18. Pilgrimage tourism | /ˈpɪl.ɡrə.mɪdʒ//ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch hành hương |
19. Historical tourism | /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl//ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch lịch sử |
20. Sustainable tourism | /səˈsteɪ.nə.bəl//ˈtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch bền vững |
Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản trong ngành du lịch. Bạn có thể sử dụng chúng để mở rộng từ vựng của mình và tự tin hơn khi thảo luận hoặc viết về các loại hình du lịch.
Từ vựng về du lịch tiếng anh chuyên ngành du lịch
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
1. Tourism industry | /ˈtʊr.ɪ.zəm/ ˈɪn.də.stri/ | Ngành du lịch |
2. Cruise ship | /ˈkruːz ˌʃɪp/ | Tàu du lịch |
3. Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
4. Airport | /ˈer.pɔːrt/ | Sân bay |
5. Travel insurance | /ˈtræv.əl ,ɪnˈʃɜ.r.əns/ | Bảo hiểm du lịch |
6. Customs | /ˈkʌs·təmz/ | Hải quan |
7. Souvenir | /ˌsuː.vəˈnɪr/ | Quà lưu niệm |
8. Tourist information center | /ˈtʊr.ɪst ,ɪn.fəˈmeɪ.ʃənˌsen.tər/ | Trung tâm thông tin du khách |
9. Car rental | /kɑːr ,ˈren.t̬əl/ | Cho thuê xe |
10. Hospitality | /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/ | Lĩnh vực dịch vụ khách sạn |
11. Tour operator | /tʊr/ /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ | Nhà tổ chức tour du lịch |
12. Package tour | /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊr/ | Tour du lịch theo gói |
13. Sightseeing tour |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ ,tʊr/ |
Tour tham quan |
14. Tour guide | /tʊr, ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
15. Bed and breakfast (B&B) |
/ˌbed ən ˈbrek.fəst/ |
Nhà nghỉ dưỡng nhỏ với dịch vụ ăn sáng đi kèm |
16. Hostel |
/ˈhɑː.stəl/ |
Nhà nghỉ |
17. Resort |
/ˈhɑː.stəl/ |
Khu nghỉ dưỡng |
18. Hotel |
/hoʊˈtel/ |
Khách sạn |
19. Travel agency |
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ |
Công ty du lịch |
20. Destination |
/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ |
Điểm đến |
21. Tourist attraction |
/tʊr,əˈtræk.ʃən/ |
Địa điểm thu hút du khách |
22. Itinerary |
/aɪˈtɪn.ə.rer.i/ |
Lịch trình |
23. Accommodation |
/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ |
Chỗ ở |
- Lưu ý: Đây chỉ là một số từ vựng phổ biến trong chuyên ngành du lịch. Các bạn có thể sử dụng chúng để mở rộng từ vựng của mình và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này.
GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI
Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!
Các mẫu câu từ vựng về du lịch thường xuyên sử dụng khi đi chơi
- Greeting and Introduction: (Chào hỏi và giới thiệu)
- Hi, I’m planning a trip to (destination). Can you recommend any must-see attractions? (Xin chào, tôi đang lên kế hoạch đi du lịch đến [địa điểm]. Bạn có thể gợi ý những địa điểm thú vị không?)
- Excuse me, do you have a map or tourist information about this city? (Xin lỗi, bạn có bản đồ hoặc thông tin du lịch về thành phố này không?)
- Hello, I’m a tourist and I’m looking for a good restaurant. Can you suggest one? (Xin chào, tôi là khách du lịch và tôi đang tìm một nhà hàng ngon. Bạn có thể gợi ý một nhà hàng được không?)
- Asking for Directions: (Hỏi đường)
- Could you please tell me how to get to (tourist attraction) from here? Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến (địa điểm tham quan) từ đây được không?
- Is there a bus/metro station near here? (Gần đây có trạm xe buýt/xe điện ngầm không?)
- Which way should I go to reach the city center? (Tôi nên đi hướng nào để đến trung tâm thành phố?)
- Booking Accommodation: (Đặt phòng khách sạn)
- I would like to book a room for (number of nights) at your hotel. (Tôi muốn đặt một phòng trong (số đêm) tại khách sạn của bạn)
- Do you have any available rooms for this weekend? (Có phòng trống cho cuối tuần này không?)
- How much does it cost to stay in a single/double room? (Giá phòng một đêm là bao nhiêu cho một phòng đơn/đôi?)
- Ordering Food and Drinks: (Đặt món ăn và đồ uống)
- I’d like to try a local specialty. What do you recommend? (Tôi muốn thử một món đặc sản địa phương. Bạn có thể gợi ý gì không?)
- Can I see the menu, please? (Làm ơn cho tôi xem thực đơn)
- Could I have a table for two, please? (Tôi có thể có một bàn cho hai người được không?)
- Making Inquiries: (Tham khảo thông tin)
- What time does the museum open/close? (Bảo tàng mở/đóng cửa lúc mấy giờ?)
- Are there any guided tours available for this attraction? (Có tour du lịch hướng dẫn nào cho địa điểm này không?)
- Can I take photographs inside the museum? (Tôi có thể chụp ảnh trong bảo tàng không?)
- Expressing Preferences and Opinions: (Thể hiện sở thích và ý kiến)
- I really enjoyed visiting (tourist attraction). It was breathtaking! (Tôi thực sự thích việc tham quan (địa điểm tham quan). Nó thật tuyệt vời!)
- I prefer outdoor activities like hiking and cycling ( Tôi thích các hoạt động ngoài trời như leo núi và đi xe đạp)
- I’m not a fan of crowded places. I prefer quiet and peaceful environments. (Tôi không thích những nơi đông đúc. Tôi thích môi trường yên tĩnh và thanh bình)
- Expressing Gratitude: (Bày tỏ lòng biết ơn)
- Thank you for your help. I found the directions very helpful. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tôi thấy chỉ dẫn rất hữu ích)
- I appreciate your assistance in making the hotel reservation. (Tôi rất đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong việc đặt phòng khách sạn)
- The service at the restaurant was excellent. Thank you! (Dịch vụ tại nhà hàng rất tuyệt vời. Cảm ơn!)
- Seeking Assistance: (Tìm kiếm sự giúp đỡ)
- Excuse me, could you take a photo of me, please? (Xin lỗi, bạn có thể chụp hình cho tôi được không?)
- Is there a pharmacy nearby? I need to buy some medicine. (Có hiệu thuốc gần đây không? Tôi cần mua một số loại thuốc.)
- Could you recommend a reliable taxi company? (Bạn có thể giới thiệu một công ty taxi đáng tin cậy được không?)
Những mẫu câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin trong các tình huống du lịch thông thường. Hãy thực hành sử dụng các từ vựng về du lịch để cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong quá trình đi chơi.
GIÚP CON LÀM GIÀU VỐN TỪ VỰNG VỚI BỘ HỌC LIỆU ENSPIRE START
Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn khóa học phù hợp cho con
Cụm từ vựng về du lịch hay được dùng phổ biến
Một số cụm từ vựng phổ biến trong du lịch. Bạn có thể sử dụng những từ vựng về du lịch để giao tiếp và thảo luận về các chủ đề liên quan đến du lịch.
- On vacation: Đang đi nghỉ
- Tourist destination: Điểm đến du lịch
- Travel itinerary: Lịch trình du lịch
- Tourist attractions: Địa điểm thu hút du khách
- Local cuisine: Ẩm thực địa phương
- Cultural experience: Trải nghiệm văn hóa
- Outdoor activities: Hoạt động ngoài trời
- Sightseeing tour: Tour tham quan
- Relaxation and rejuvenation: Thư giãn và làm mới sức khỏe
- Adventure travel: Du lịch mạo hiểm
- Explore the unknown: Khám phá những điều chưa biết
- Travel budget: Ngân sách du lịch
- Souvenir shopping: Mua sắm quà lưu niệm
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Travel insurance: Bảo hiểm du lịch
- Public transportation: Phương tiện giao thông công cộng
- Travel documents: Giấy tờ du lịch
- Travel restrictions: Hạn chế du lịch
- Local customs and traditions: Phong tục và truyền thống địa phương
- Travel essentials: Những thứ cần thiết khi đi du lịch
Những đoạn hội thoại trong du lịch sử dụng nhiều
- Hỏi đường: Tourist: Excuse me, can you tell me how to get to the nearest train station? Local: Sure! Go straight ahead for two blocks, then turn left. The train station will be on your right.
- Đặt phòng khách sạn: Tourist: Hi, I’d like to book a room for three nights, please. Hotel Receptionist: Certainly. How many people will be staying in the room? Tourist: It will be just me. Hotel Receptionist: Great. We have a single room available. Can I have your name, please?
- Đặt vé máy bay: Tourist: I’d like to book a flight from New York to London, please. Travel Agent: Sure. When would you like to depart and return? Tourist: I want to leave on the 15th of June and return on the 25th of June. Travel Agent: Alright. I can find some options for you. Could you please provide me with your passport details?
- Hỏi thông tin về thời gian và địa điểm: Tourist: Excuse me, what time does the museum open? Museum Staff: The museum opens at 9:00 AM and closes at 5:00 PM. Tourist: Thank you. Is there an admission fee?
- Đặt bàn trong nhà hàng: Tourist: Hello, I’d like to make a reservation for two people tonight. Restaurant Staff: Of course. What time would you like to reserve the table for? Tourist: Around 7:00 PM, please. Restaurant Staff: Great. May I have your name, please?
- Tìm thông tin về điểm tham quan: Tourist: Excuse me, could you recommend any must-see attractions in this city? Local: Absolutely! You should visit the historical museum, the famous cathedral, and the beautiful botanical gardens. They’re all worth a visit.
- Gặp khó khăn trong di chuyển: Tourist: I seem to be lost. Can you help me find my way to the nearest subway station? Passerby: Sure, I can assist you. Just go straight down this street and take the second right. The subway station will be on your left.
Những đoạn hội thoại từ vựng về du lịch có thể giúp bạn khi giao tiếp trong các tình huống thông thường khi đi du lịch. Tuy nhiên, hãy nhớ là trong thực tế, ngôn ngữ và tình huống có thể thay đổi, do đó luôn sẵn lòng thích ứng và tìm hiểu từ vựng, cấu trúc ngữ pháp liên quan trước khi đi du lịch.
Trung tâm anh ngữ Enspire đã tổng hợp những từ vựng về du lịch bằng tiếng Anh được dùng nhiều trong khi đi chơi xa nước ngoài, nếu các bạn còn thắc mắc hay có những ý kiến hay thì đóng góp với chúng tôi để biết thêm nhé. Chúc bạn thành công trong khi học tiếng Anh!