Từ vựng về hoa không chỉ giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp trẻ em hiểu thêm về thế giới xung quanh. Bài viết này giới thiệu cho phụ huynh các từ vựng cơ bản để dạy trẻ em. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các cụm từ liên quan đến hoa và ý nghĩa của một số loài hoa mà trẻ em nên biết để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Hãy tham khảo bài viết của Enspire để hỗ trợ việc học tiếng Anh cho con em mình ngay từ những bước đầu tiên!

Từ vựng về hoa trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về hoa
Từ vựng tiếng Anh về hoa

Từ vựng về hoa – Cấu tạo hoa

  • Stamen – nhị hoa: phần nam sinh dục của hoa, gồm nhiều nhị lá và bao phủ phấn hoa
  • Pistil – nhụy hoa: phần nữ sinh dục của hoa, gồm bầu nhụy, cuống nhụy và nơi trứng được hình thành
  • Sepal – đài hoa: những lá mỏng bao quanh hoa ở phía dưới cánh hoa
  • Receptacle – đế hoa: phần ở dưới hoa, nơi cánh hoa, nhị hoa và nhụy hoa được gắn vào
  • Calyx – hoa tràng: cấu trúc nhỏ ở đầu của đài hoa, bao quanh mầm hoa khi còn ở trong nụ hoa.
  • Petal – cánh hoa: dây là bộ phận bảo vệ nhị hoa, nhụy hoa.
  • Leaf – lá: nơi để cây quang hợp với ánh sáng giúp cây hoa có thể trao đỏi chất và sống
  • Stem – thân hoa: là bộ phận cứng cáp, nâng đỡ, giúp cây đứng thẳng cũng như dẫn các chất dinh dưỡng từ dưới đất lên các bộ phận khác của cây
  • Bud – nụ hoa: là hiện tượng các cách hoa còn khép lại với nhau
  • Pollen – phấn hoa: các hạt bào tử đực từ nhị hoa của thực vật có hạt

Từ vựng về hoa nổi bật

Các từ vựng này giúp mô tả các loài hoa khác nhau và có thể giúp tăng vốn từ vựng và hiểu biết về hoa của người học tiếng Anh. Đây là 20 từ vựng tiếng Anh để mô tả các loại hoa khác nhau:

  • Rose – hoa hồng
  • Lily – hoa loa kèn
  • Sunflower – hoa hướng dương
  • Daisy – hoa cúc
  • Tulip – hoa tulip
  • Daffodil – hoa thuỷ tiên
  • Peony – hoa paeonia
  • Iris – hoa diên vĩ
  • Orchid – hoa lan
  • Carnation – hoa cẩm chướng
  • Chrysanthemum – hoa cúc vạn thọ
  • Hydrangea – hoa hortensia
  • Azalea – hoa sơn trà
  • Poinsettia – hoa đào đỏ
  • Gerbera – hoa đồng tiền
  • Lavender – hoa oải hương
  • Marigold – hoa cúc vạn thọ
  • Poppy – hoa anh túc
  • Zinnia – hoa nghệ tây
  • Camellia – hoa trà

Từ vựng về hoa tại Việt Nam

Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Anh để mô tả các loài hoa tại Việt Nam:

  • Lotus – hoa sen
  • Apricot blossom – hoa mai
  • Peach blossom – hoa đào
  • Cherry blossom – hoa anh đào
  • Orchid – hoa lan
  • Chrysanthemum – hoa cúc vạn thọ
  • Rose – hoa hồng
  • Sunflower – hoa hướng dương
  • Daisies – hoa cúc
  • Marigold – hoa cúc vạn thọ
  • Poinsettia – hoa đào đỏ
  • Gladiolus – hoa lay ơn
  • Bougainvillea – hoa giấy
  • Hibiscus – hoa bằng lăng
  • Butterfly pea – hoa đậu biếc
  • Wild sunflower – hoa dã quỳ
  • Wild daisy – hoa cúc tự nhiên
  • Vinca – hoa tía tô
  • Hydrangea – hoa hortensia
  • Flame tree – hoa phượng đỏ

Từ vựng tiếng Anh về hoa – Ý nghĩa các loài hoa tại Việt Nam

Lotus – hoa sen

Từ vựng về hoa - Hoa sen
Từ vựng về hoa – Hoa sen

Hoa sen là Lotus – một trong những loài hoa quý giá của Việt Nam và có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa và tâm linh của người dân Việt Nam. Hoa sen còn được người dân Việt Nam mệnh danh là quốc hoa của Việt Nam. Dưới đây là một số ý nghĩa của hoa sen:

  • Sự thuần khiết và cao quý: Hoa sen được coi là biểu tượng của sự thuần khiết, cao quý và tinh khiết trong tâm linh. Hoa sen thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và cũng được coi là biểu tượng của văn hóa và lịch sử Việt Nam.
  • Sự tinh tế và thanh nhã: Với vẻ đẹp thanh nhã, tinh tế và cách cắm trang trí tinh tế, hoa sen được sử dụng trong các dịp quan trọng như lễ cưới, lễ hội và các buổi tiệc sang trọng.
  • Sự cộng đồng và tương tác: Hoa sen thường được trồng ở các ao, hồ, đập, sông, kênh, biển và đầm lầy. Nó tượng trưng cho sự cộng đồng và tương tác với tự nhiên. Hoa sen cũng được coi là biểu tượng của nông nghiệp và ngư nghiệp, là nguồn cảm hứng cho các nghệ nhân và nhà văn trong văn học Việt Nam.

Hoa sen là một trong những biểu tượng quan trọng của văn hóa và tâm linh Việt Nam, đại diện cho sự thuần khiết, cao quý, tinh tế và thanh nhã. Nó cũng tượng trưng cho sự cộng đồng, tương tác với tự nhiên và là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ nhân và nhà văn.

Flame tree – hoa phượng đỏ

Từ vựng về hoa - Hoa phượng đỏ
Từ vựng về hoa – Hoa phượng đỏ

Hoa phượng đỏ – Flame Tree, đây là một trong những loài hoa truyền thống của Việt Nam và có ý nghĩa đặc biệt đối với văn hóa và lịch sử đất nước. Hoa phượng còn gắn liến với những tháng ngày mùa hè, những tiếng ve, gắn liền với thời điểm nghỉ hè của học sinh các cấp. Dưới đây là một số ý nghĩa của hoa phượng đỏ:

  • Sự may mắn: Hoa phượng đỏ được xem như biểu tượng của sự may mắn và sự thành công. Vì thế, hoa phượng đỏ thường được trồng ở các địa điểm quan trọng như cửa hàng, nhà hàng, khách sạn hay các doanh nghiệp để tạo cảm hứng cho nhân viên và khách hàng.
  • Sự táo bạo và đam mê: Hoa phượng đỏ có màu sắc rực rỡ và nổi bật, đại diện cho sự táo bạo, đam mê và nhiệt huyết.
  • Tình yêu: Hoa phượng đỏ cũng là biểu tượng của tình yêu. Trong văn hóa Việt Nam, nó thường được sử dụng trong các dịp lễ tình nhân hoặc đính hôn.
  • Sự trường tồn: Hoa phượng đỏ có khả năng chịu đựng với thời tiết khắc nghiệt và nhiều lần được sử dụng để tượng trưng cho sự trường tồn và sức mạnh của người Việt Nam trong lịch sử đấu tranh chống lại các thế lực xâm lược.

Loài hoa phượng đỏ là một biểu tượng văn hóa quan trọng của Việt Nam, đại diện cho sự may mắn, táo bạo, đam mê, tình yêu và sự trường tồn của người Việt Nam.

Peach blossom – hoa đào

Từ vựng về hoa - Hoa đào
Từ vựng về hoa – Hoa đào

Từ vựng về hoa đào là Peach Blossom, đây là một trong những loài hoa truyền thống của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Loài hoa này cũng được trồng và coi trọng ở nhiều quốc gia khác trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Hoa đào được người dân miền Bắc nước ta sử dụng vào dịp lễ Tết âm lịch hàng năm. Dưới đây là một số ý nghĩa của hoa đào:

  • Sự tinh khiết và thanh cao: Hoa đào có màu trắng tinh khiết và đại diện cho sự thanh cao, tinh khiết và không gian sạch sẽ.
  • Sự nữ tính và tình yêu: Hoa đào cũng được xem là biểu tượng của sự nữ tính và tình yêu. Trong văn hóa Trung Quốc và Nhật Bản, nó thường được sử dụng trong các dịp cưới hỏi và đại lễ để tượng trưng cho tình yêu đích thực.
  • Sự kính trọng và tôn trọng: Hoa đào là biểu tượng của sự kính trọng và tôn trọng, đặc biệt trong văn hóa Á Đông. Nó thường được sử dụng để chào đón các vị khách quan trọng hay để tặng người thân yêu và các cấp trên trong công việc.
  • Sự may mắn: Hoa đào cũng được xem như biểu tượng của sự may mắn, thịnh vượng và tài lộc. Trong một số văn hóa, người ta tin rằng việc trồng hoa đào sẽ mang lại may mắn và thành công cho gia đình và doanh nghiệp.

Hoa đào là một biểu tượng văn hóa quan trọng của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, đại diện cho sự tinh khiết, thanh cao, nữ tính, tình yêu, kính trọng, tôn trọng, may mắn và thành công. Bạn có cảm thấy từ vựng về hoa mai Enspire giải thích có “ổn” không?

Apricot blossom – hoa mai

Từ vựng về hoa - Hoa mai
Từ vựng về hoa – Hoa mai

Apricot blossom, hay còn được gọi là hoa mai, là một loại hoa truyền thống của nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Cũng như hoa đào, hoa mai thường được sử dụng nhiều trong ngày Tết Nguyên Đán, đặc biệt khu vực miền Nam nước ta. Dưới đây là một số ý nghĩa của hoa mai:

  • Sự đẹp và thanh cao: Hoa mai có hình dáng đẹp và màu sắc rực rỡ, đại diện cho sự thanh cao, tinh khiết và sắc sảo.
  • Sự tinh tế và tình cảm: Hoa mai còn được coi là biểu tượng của sự tinh tế và tình cảm. Nó thường được sử dụng trong các dịp lễ tết và đại hội để biểu thị tình cảm gia đình, tình bạn, tình yêu và lòng biết ơn.
  • Sự may mắn và thịnh vượng: Hoa mai cũng được xem như một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng. Nó thường được trồng để tạo ra không gian yên tĩnh, cũng như để mang lại may mắn và thành công cho gia chủ.
  • Sự bền vững và chịu khó: Hoa mai còn đại diện cho sự bền vững và chịu khó. Những cánh hoa mai khá dày và chắc chắn, cần được chăm sóc và bảo vệ để phát triển và nở rộ.

Hoa mai là một biểu tượng văn hóa quan trọng của nhiều quốc gia châu Á, đại diện cho sự đẹp, thanh cao, tinh tế, tình cảm, may mắn, thịnh vượng, bền vững và chịu khó.

Vinca – hoa tía tô

Hoa tía tô hay còn gọi là Vinca, là một loại hoa có ý nghĩa đặc biệt trong nhiều văn hóa. Cây tía tố còn mang ý nghĩa may mắn, sum vầy trong gia đình. Cây có nhiều màu sắc đa dạng, cso thể sử dụng làm cảnh hặc làm thực phẩm. Dưới đây là một số ý nghĩa của hoa tía tô:

  • Sự trường thọ: Hoa tía tô thường được coi là một biểu tượng của sự trường thọ và sức khỏe. Nó thường được trồng trong các khu vườn hoa và sân nhà để mang lại sự may mắn và sức khỏe cho gia chủ.
  • Sự tinh tế và thanh lịch: Với hình dáng nhỏ nhắn và màu sắc tươi sáng, hoa tía tô được coi là một biểu tượng của sự tinh tế và thanh lịch. Nó thường được sử dụng để trang trí các lễ hội và sự kiện quan trọng.
  • Sự giúp đỡ và lòng nhân ái: Vinca còn được coi là một biểu tượng của sự giúp đỡ và lòng nhân ái. Nó thường được trồng và tặng cho những người cần được giúp đỡ, để biểu hiện sự quan tâm và tình yêu thương.
  • Sự trung thành và chung thủy: Vinca cũng được xem là một biểu tượng của sự trung thành và chung thủy trong tình cảm. Với màu sắc tươi sáng và hình dáng đẹp, nó thường được sử dụng để biểu thị tình yêu và sự chung thủy trong tình cảm.

Hoa tía tô hay Vinca có nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm sự trường thọ, tinh tế, thanh lịch, giúp đỡ, lòng nhân ái, trung thành và chung thủy. Vì thế, tên của loài hoa này trong từ vựng về hoa cũng rất đẹp – Vinca.

Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa hiệu quả cho các bé

Một số cách học từ vựng về hoa hiệu quả cho các bé:

1. Sử dụng hình ảnh: Trực quan là một cách học hiệu quả, do đó, sử dụng hình ảnh về hoa để giúp bé nhận diện và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng sách ảnh hoa hoặc tìm kiếm hình ảnh trên internet.

2. Kết hợp âm thanh và hình ảnh: Khi bé nhìn thấy hình ảnh của một bông hoa, bạn có thể đọc tên của nó và nhấn mạnh phát âm đúng. Việc kết hợp âm thanh và hình ảnh sẽ giúp bé nhớ từ vựng tốt hơn.

3. Sử dụng trò chơi: Trò chơi là một cách thú vị để giúp bé học từ vựng. Bạn có thể sử dụng các trò chơi như xếp hình, trò chơi điền từ, tìm từ… với các từ vựng tiếng Anh về hoa.

4. Tạo các bài học chủ đề: Bạn có thể tạo các bài học chủ đề về hoa và sử dụng các từ vựng tiếng Anh tương ứng. Bài học có thể bao gồm đọc sách, xem video, tìm hiểu thông tin về các loại hoa khác nhau.

5. Tạo môi trường học thuật: Tạo một môi trường học thuật cho bé bằng cách treo các bức tranh về hoa, sắp xếp các hoa trong nhà và cho bé đọc các tên tiếng Anh của chúng. Việc tạo một môi trường học thuật sẽ giúp bé có cảm hứng học tập và nhớ từ vựng tốt hơn.

6. Học từ vựng tiếng Anh về hoa qua các bộ phim:

  • Phim Bee (2017)
  • Phim Descendants (2008)
  • Phim Tinker Bell (serie film)

Để học từ vựng về hoa hiệu quả cho các bé, các bậc phụ huynh nên sử dụng hình ảnh, kết hợp âm thanh và hình ảnh, sử dụng trò chơi, tạo các bài học chủ đề và tạo môi trường học thuật. Việc thực hành đều đặn và liên tục cũng là yếu tố quan trọng để bé có thể nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên.

>> XEM THÊM: Kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non

Enspire vừa tổng hợp, giới thiệu về từ vựng về hoa, bao gồm các từ vựng về loài hoa, cấu tạo của hoa, và ý nghĩa của một số loài hoa phổ biến. Ngoài ra, bài viết cũng đưa ra một số gợi ý và phương pháp học từ vựng tiếng Anh về hoa hiệu quả cho các bé, nhằm giúp bé tăng vốn từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu thêm về văn hóa của các nước nói tiếng Anh. Nếu có bất kì thắc mắc gì hãy để lại bình luận phía dưới hoặc liên hệ với chúng tôi qua Email hoặc hotline nhé!


Warning: Undefined variable $meta_text in /home/enspire/public_html/wp-content/themes/flatsome-child/template-parts/posts/content-single.php on line 59
Subscribe
Notify of
guest
0 Góp ý
Oldest
Newest
Inline Feedbacks
View all comments