CÙNG ENSPIRE TỰ TIN GIAO TIẾP VỚI 80 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ RAU CỦ QUẢ HAY NHẤT

Thế giới thực vật rất đa dạng và phong phú. và để có thể tự tin ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả trong giao tiếp hay trao đổi mua bán hàng ngày cũng không hẳn là quá khó. Nếu bạn đang thực sự muốn tìm hiểu cách gọi tên tiếng Anh của nhóm thực phẩm này, thì bài viết Enspire chia sẻ dưới đây chính là dành cho bạn!

 

Tổng hợp từ vựng về các loại rau xanh, rau thơm

Cùng Enspire ghi nhớ từ vựng về các loại củ, quả
Cùng Enspire ghi nhớ từ vựng về các loại rau.
STT Từ vựng Dịch nghĩa
1 Vegetables Rau nói chung
2 Fish mint  Rau diếp cá
3 Cabbage Rau bắp cải
4 Broccoli  Bông cải xanh
5 Horseradish Rau cải ngựa
6 Watercress Rau cải xoong
7 Horseradish Rau cải ngựa
8 Colza Rau cải dầu
9 Spinach Rau cải bó xôi (rau chân vịt)
10 Malabar spinach  Rau mồng tơi
11 Amaranth Rau dền 
12 Water morning glory  Rau muống
13 Celery Cần tây 
14 Cauliflower Súp lơ
15 Herbs Rau thơm
16 Lettuce Rau xà lách 
17 Fennel Rau thì là
18 Lettuce Rau diếp
19 Coriander Rau mùi
20 Knotgrass Rau răm
21 Wild betel leaves  Lá lốt
22 Leek Tỏi tây
23 Neptunia Rau nhút

Từ vựng tiếng Anh về các loại củ, quả

Enspire chia sẻ bộ từ vựng hay về các loại củ, quả trong tiếng Anh
Enspire chia sẻ bộ từ vựng hay về các loại củ, quả trong tiếng Anh.
STT Từ vựng Dịch nghĩa
1 Eggplant Cà tím
2 Corn Ngô (bắp)
3 Squash
4 Cucumber Dưa chuột (dưa leo)
5 Beetroot Củ dền
6 Lotus root Củ sen
7 Turmeric Củ nghệ
8 Leek Củ kiệu
9 White turnip Củ cải trắng
10 Kohlrabi Su hào
11 Shallot Củ hẹ
12 Gatangal Củ riềng
13 Lady’s fingers Đậu bắp
14 Potato Khoai tây
15 Onion Hành tây
16 Tomato Cà chua
17 Marrow Bí xanh
18 Bell pepper Ớt chuông
19 Hot pepper/ Chili Ớt cay
20 Garlic Tỏi
21 Radish Củ cải
22 Carrot Cà rốt
23 Pumpkin Bí đỏ
24 Sweet potato Khoai lang
25 Cassava root Khoai mì
26 Yam Khoai mỡ
27 Ginger Gừng
28 Wintermelon Bí đao

Từ vựng tiếng Anh về các loại nấm

Học về các loại rau, củ, quả, nhưng chưa chắc các bạn đã biết rằng mỗi loại nấm lại có một tên tiếng Anh của riêng chúng. Cùng Enspire tìm hiểu nhé!

Cùng Enspire học từ vựng tiếng Anh về các loại nấm.
Cùng Enspire học từ vựng tiếng Anh về các loại nấm.

Các loại nấm nói chung: Mushrooms

STT Từ vựng Dịch nghĩa
1 Ganoderma Nấm linh chi
2 Abalone mushrooms Nấm bào ngư
3 Termite mushrooms Nấm mối
4 Fatty mushrooms Nấm mỡ
5 Seafood Mushrooms Nấm hải sản
6 Pearl mushrooms soaked Nấm ngọc tẩm
7 King oyster mushroom Nấm đùi gà
8 Enokitake Nấm kim châm
9 White wood-ear mushroom/ White fungus Nấm tuyết
10 Black fungus Nấm mộc nhĩ đen
11 Straw mushrooms Nấm rơm
12 Yellow truffle mushrooms Nấm trâm vàng
13 Ganoderma lucidum Nấm lim xanh
14 Hericium erinaceus Nấm hầm thủ
15 Turkey tails Nấm vân chi
16 Bamboo shoot mushroom Nấm măng hoa
17 Melaleuca mushroom Nấm tràm

Từ vựng tiếng Anh về các loại đậu

Cùng Enspire học từ vựng về các loại đậu
Cùng Enspire học từ vựng về các loại đậu.

Các loại đậu nói chung: Beans

STT Từ vựng Dịch nghĩa
1 Mung bean Đậu xanh
2 Red bean Đậu đỏ
3 Soy bean Đậu nành
4 String bean Đậu đũa
5 Peas Đậu Hà Lan

Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn củng cố thêm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Rau, củ, quả. Hãy theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!

Chúc các bạn học tốt!

________

️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha!

️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

________

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận