Từ vựng về món ăn đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu và truyền đạt văn hóa ẩm thực của một quốc gia. Đây là những từ ngữ và thuật ngữ dùng để mô tả các loại thực phẩm, phương pháp nấu ăn, công cụ và thiết bị sử dụng trong nhà bếp. Bằng cách nắm vững từ vựng này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các món ăn đặc trưng và cách chuẩn bị chúng. Trong bài viết này, Enspire sẽ cùng bạn khám phá danh sách 100 từ vựng liên quan đến món ăn và nấu ăn, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và trở thành người am hiểu về ẩm thực.

Từ vựng về món ăn theo các chủ đề

Từ vựng về món ăn – món ăn chay

  • Rau củ – Vegetables
  • Quả – Fruits
  • Đậu – Beans
  • Lạc – Peanuts
  • Đỗ – Lentils
  • Chay – Tofu
  • Gạo – Rice
  • Bún – Rice noodles
  • Mì – Wheat noodles
  • Rau diếp – Spinach
  •  Bắp cải – Cabbage
  • Cà chua – Tomato
  • Nấm – Mushroom
  • Đậu hủ – Soybean curd
  • Đậu phụ – Tofu skin
  • Bí đỏ – Pumpkin
  • Bông cải xanh – Broccoli
  • Khoai lang – Sweet potato
  • Cà rốt – Carrot

Từ vựng về món ăn - món ăn chay

Từ vựng về món ăn – món ăn chayHy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn làm giàu từ vựng về món ăn chay.

Từ vựng về món ăn – món “mặn”

  • Thịt- Meat
  • Cá – Fish
  • Gà – Chicken
  •  Bò – Beef
  • Mực – Squid
  • Tôm – Shrimp
  • Cua – Crab
  • Mực xào – Stir-fried squid
  • Cá hồi – Salmon
  • Sò điệp – Scallops
Từ vựng về món ăn - món ăn mặn
Từ vựng về món ăn – món ăn mặn
  • Hàu – Oysters
  • Hải sản – Seafood
  • Mì xào – Fried noodles
  • Canh – Soup
  • Bún riêu cua – Crab noodle soup
  • Mì xào hải sản – Seafood stir-fried noodles
  • Cá chiên – Fried fish
  • Nước mắm – Fish sauce
  • Mìến – Vermicelli
  • Gỏi cuốn – Fresh spring rolls

Danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về món ăn mặn.

Từ vựng về món ăn đặc sản Việt Nam

  • Phở – Pho
  • Bánh mì – Banh mi
  • Gỏi cuốn – Fresh spring rolls
  • Bánh xèo – Vietnamese pancake
  • Bún chả – Grilled pork with vermicelli
  • Cá kho tộ – Braised fish in clay pot
  • Nem rán – Fried spring rolls
  • Bánh cuốn – Steamed rice rolls
  • Bún bò Huế – Hue-style beef noodle soup
  •  Bánh gối – Pillow cake
Từ vựng về món ăn đặc sản Việt Nam
Từ vựng về món ăn đặc sản Việt Nam
  • Chả cá Lã Vọng – Lã Vọng grilled fish
  • Mì Quảng – Quang-style noodles
  • Cao lầu – Hoi An-style noodles
  • Chả giò – Deep-fried spring rolls
  • Hủ tiếu – Hu Tieu (a type of noodle dish)
  • Xôi – Sticky rice
  • Bún riêu cua – Crab noodle soup
  • Chè – Sweet dessert soup
  • Nem nướng – Grilled fermented pork rolls
  • Trứng vịt lộn – Balut (fertilized duck egg)

Từ vựng về món ăn nhanh

  • Burger – Bánh hamburger
  • Pizza – Bánh pizza
  • French fries – Khoai tây chiên
  • Hot dog – Xúc xích nóng
  • Sandwich – Bánh sandwich
  • Fried chicken – Gà rán
  • Tacos – Bánh taco
  • Nachos – Món bỏng ngô
  • Burrito – Bánh cuốn nhỏ
  • Chicken nuggets – Viên gà chiên
Từ vựng về món ăn nhanh
Từ vựng về món ăn nhanh
  • Fish and chips – Cá chiên kèm khoai tây chiên
  • Milkshake – Sinh tố sữa
  • Soft drink – Nước ngọt có ga
  • Ice cream – Kem
  • Donuts – Bánh rán
  • Popcorn – Bỏng ngô
  • Onion rings – Nhẫn hành chiên
  • Fried rice – Cơm chiên
  • Chicken wings – Cánh gà chiên
  • Sliders – Bánh mì nhỏ

Từ vựng về món ăn tráng miệng

  • Cake – Bánh
  •  Ice cream – Kem
  • Pie – Bánh nhân
  • Pudding – Bánh pudding
  • Cookie – Bánh quy
  • Brownie – Bánh brownie
  • Cupcake – Bánh bông lan mini
  • Tart – Bánh tart
  • Cheesecake – Bánh phô mai
  • Mousse – Bánh mousse
Từ vựng về món ăn tráng miệng
Từ vựng về món ăn tráng miệng
  • Sorbet – Kem xoài
  • Crème brûlée – Kem đường nâu
  • Trifle – Bánh trifle
  • Donut – Bánh rán
  • Fruit salad – Sa lát trái cây
  • Pancake – Bánh kếp
  • Waffle – Bánh quế
  • Tiramisu – Bánh Tiramisu
  • Éclair – Bánh su kem
  • Macaron – Bánh Macaron

Phương pháp nấu ăn và các công cụ liên quan đến từ vựng về món ăn

  • Boil (nấu sôi): Đun nước đến nhiệt độ sôi.
    Ví dụ: Boil water for pasta. (Nấu sôi nước để làm mì)
  • Fry (chiên): Nấu món ăn trong dầu nóng.
    Ví dụ: Fry the chicken until golden brown. (Chiên thịt gà cho đến khi màu vàng rơm)
  • Steam (hấp): Nấu món ăn bằng hơi nước.
    Ví dụ: Steam vegetables for a healthy side dish. (Hấp rau để làm món phụ khoáng chất)
  • Roast (nướng): Nấu món ăn trong lò nướng hoặc trên lửa.
    Ví dụ: Roast the turkey at 350 degrees Fahrenheit. (Nướng gà tây ở nhiệt độ 350 độ Fahrenheit)
  • Grill (nướng trên lò nướng than hoa): Nấu món ăn trên lò nướng than hoa hoặc lò nướng điện.
    Ví dụ: Grill the burgers for 5 minutes on each side. (Nướng thịt bò viên trong 5 phút mỗi mặt)
  • Boil (nấu luộc): Nấu món ăn trong nước sôi.
    Ví dụ: Boil the eggs for 10 minutes. (Nấu luộc trứng trong 10 phút)
  • Saute (xào): Chiên nhanh món ăn trong ít dầu với lửa mạnh.
    Ví dụ: Saute the onions until they become translucent. (Xào hành tây cho đến khi mềm và mờ)
  • Stir-fry (xào nhanh): Chiên nhanh món ăn trong dầu nóng với lửa mạnh và khuấy đều.
    Ví dụ: Stir-fry the vegetables with soy sauce. (Xào nhanh rau cùng nước tương)
  • Chop (chặt): Cắt thành những miếng nhỏ.
    Ví dụ: Chop the onions into small pieces. (Chặt hành tây thành những miếng nhỏ)
  • Grate (gọt): Gọt hoặc giã nhỏ thành từng mảnh nhỏ bằng râu.
    Ví dụ: Grate the cheese for the pasta. (Gọt phô mai cho mì)
Phương pháp nấu ăn và các công cụ liên quan đến từ vựng về món ăn
Phương pháp nấu ăn và các công cụ liên quan đến từ vựng về món ăn
  • Whisk (đánh): Đánh trứng hoặc hỗn hợp bằng cây đánh trứng.
    Ví dụ: Whisk the eggs and milk together. (Đánh trứng và sữa lại với nhau)
  • Mix (trộn): Kết hợp các nguyên liệu lại với nhau.
    Ví dụ: Mix the flour, sugar, and eggs in a bowl. (Trộn bột mì, đường và trứng trong một tô)
  • Cutting board (thớt): Bề mặt phẳng để cắt và chế biến nguyên liệu.
    Ví dụ: Place the vegetables on the cutting board. (Đặt rau trên thớt)
  • Knife (dao): Công cụ để cắt và chế biến thực phẩm.
    Ví dụ: Use a sharp knife to cut the meat. (Sử dụng một cái dao sắc để cắt thịt)
  • Pan (chảo): Đồ dùng để chiên và xào món ăn.
    Ví dụ: Heat the pan and add oil for frying. (Làm nóng chảo và thêm dầu để chiên)
  • Pot (nồi): Đồ dùng để nấu các món hầm hoặc nấu sôi.
    Ví dụ: Fill the pot with water and bring it to a boil. (Đổ nước vào nồi và đun sôi)
  • Oven (lò nướng): Thiết bị để nướng và nấu món ăn.
    Ví dụ: Preheat the oven to 350 degrees Fahrenheit. (Tiền nhiệt lò nướng ở 350 độ Fahrenheit)
  • Spoon (muỗng): Công cụ dùng để múc và khuấy.
    Ví dụ: Stir the soup with a spoon. (Khuấy canh bằng muỗng)
  • Fork (nĩa): Công cụ dùng để nắm và gắp.
    Ví dụ: Use a fork to eat the pasta. (Dùng nĩa để ăn mì)
  • Bowl (tô): Đồ dùng để chứa thực phẩm.
    Ví dụ: Serve the soup in a bowl. (Cho canh vào tô)

Các thuật ngữ và từ vựng khác liên quan từ vựng về món ăn

Dưới đây là một số thuật ngữ và từ vựng khác liên quan đến nấu ăn:

  • Seasoning (gia vị): Những loại gia vị và gia vị tổng hợp được sử dụng để làm tăng hương vị và mùi thơm của món ăn, bao gồm muối, tiêu, hành, tỏi, gia vị tổng hợp, và các loại gia vị khác.
  • Marinate (ướp): Tráng các loại thực phẩm trong hỗn hợp gia vị hoặc nước sốt trong một khoảng thời gian để làm tăng hương vị và mềm thịt.
  • Simmer (nấu nhỏ lửa): Nấu món ăn ở nhiệt độ thấp, khi nước hoặc nước sốt nhỏ giọt.
  • Reduce (đun sôi để cạn nước): Đun sôi nước hoặc nước sốt trong một khoảng thời gian dài để làm giảm lượng nước, từ đó làm đậm hương vị.
  • Sauté (xào nhỏ lửa): Xào thức ăn trong một ít dầu hoặc mỡ nóng trên lửa nhỏ, thường kèm theo việc khuấy đều.
  • Garnish (trang trí): Thêm các thành phần nhỏ như rau mùi, hành lá, hạt tiêu, hoặc gia vị khác lên món ăn để làm đẹp và tăng thêm hương vị.
  • Braise (hầm): Nấu món ăn trong nước hoặc nước sốt trong thời gian dài ở nhiệt độ thấp để làm cho thịt mềm và gia vị thấm đều.
  • Blanch (luộc sơ): Đun sôi nhanh nguyên liệu trong nước, sau đó ngâm chúng vào nước lạnh để giữ lại độ tươi màu và giữ nguyên cấu trúc.
  • Grill (nướng trên lò nướng than hoa): Nấu món ăn trên lửa hoặc lò nướng.
  • Boil (nấu sôi): Đun nước hoặc chất lỏng đến nhiệt độ sôi.
Các thuật ngữ và từ vựng khác liên quan từ vựng về món ăn
Các thuật ngữ và từ vựng khác liên quan từ vựng về món ăn
  • Sift (lọc): Lọc bột hoặc chất lỏng thông qua một cái rây để loại bỏ cục bột hoặc tạp chất.
  • Knead (cán): Nhồi và dập nhẹ một loại bột hoặc hỗn hợp để tạo kết cấu và độ dai.
  • Whip (đánh đều): Đánh bột, kem hoặc lòng đỏ trứng cho đến khi nó phồng lên và trở thành mousse hoặc kem.
  • Blanch (tráng): Đun sôi nhanh một loại thực phẩm rồi chế biến tiếp để loại bỏ mùi vị đặc trưng hoặc giữ nguyên màu sắc tươi sáng.
  • Season (nêm gia vị): Thêm gia vị và muối vào món ăn để cân bằng và làm tăng hương vị.
  • Preheat (tiền nhiệt): Làm nóng lò nướng trước khi đặt thực phẩm vào để nấu.
  • Melt (làm tan chảy): Làm cho chất béo như bơ, chocolate hoặc phô mai trở thành lỏng bằng cách sử dụng nhiệt.
  • Drizzle (rót chầm chậm): Rót một lượng nhỏ một chất lỏng như nước sốt, dầu hoặc nước mật vào món ăn.
  • Toss (trộn): Trộn các thành phần lại với nhau bằng cách hoạt động nhẹ nhàng hoặc lắc để đảm bảo phân phối đều.
  • Deglaze (xào gia vị): Sử dụng một chất lỏng như rượu, nước hoặc nước chanh để làm sạch vết bám và gia vị trong nồi sau khi chiên hoặc rán thực phẩm.

Cách học từ vựng về món ăn hiệu quả

Có một số cách học từ vựng về món ăn một cách hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Xem và nghe các video hoặc bài hát liên quan đến món ăn: Tìm kiếm video nấu ăn hoặc bài hát về món ăn trong tiếng Anh. Lắng nghe và quan sát cách nấu và mô tả các món ăn. Lặp lại các từ vựng và cụm từ khi bạn nghe hoặc hát theo.
  • Sử dụng hình ảnh và thẻ từ: Tạo ra bộ thẻ từ hoặc hình ảnh cho các món ăn khác nhau. Ghi từ vựng tiếng Anh và cụm từ mô tả món ăn trên mặt trước, và ghi nghĩa hoặc ví dụ tiếng Việt ở mặt sau. Làm việc với các thẻ từ hàng ngày để củng cố từ vựng.
  • Sử dụng ứng dụng di động và trò chơi từ vựng: Có nhiều ứng dụng di động và trò chơi từ vựng về món ăn có sẵn trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Chơi các trò chơi này để kiểm tra và nâng cao kiến thức từ vựng của bạn.
  • Đọc các công thức và mô tả món ăn: Tìm kiếm các công thức và mô tả món ăn bằng tiếng Anh. Đọc các từ vựng và cụm từ trong các mô tả và ghi lại những từ khó để tìm hiểu thêm và nhớ lâu hơn.
Cách học từ vựng về món ăn hiệu quả và dễ nhớ
Cách học từ vựng về món ăn hiệu quả và dễ nhớ
  • Hãy tạo môi trường học tập phù hợp: Sử dụng từ vựng liên quan đến món ăn trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, khi bạn nấu ăn hoặc tham gia vào các hoạt động ẩm thực, cố gắng sử dụng các từ vựng và cụm từ bạn đã học. Điều này giúp bạn liên kết từ vựng với các tình huống thực tế.
  • Luyện nghe và nói: Nghe và nói tiếng Anh liên quan đến món ăn thông qua việc tham gia vào các hoạt động như thảo luận về món ăn yêu thích, mô tả một bữa ăn, hay đọc vài mẫu công thức món ăn.
  • Thực hành viết: Viết các mô tả về món ăn hoặc các công thức mà bạn đã học. Kiểm tra từ điển để đảm bảo bạn sử dụng từ vựng chính xác và cấu trúc câu phù hợp.
  • Lập danh sách từ vựng: Tạo danh sách từ vựng riêng về món ăn và đọc lại nó thường xuyên. Chia danh sách thành các nhóm như loại thực phẩm, phương pháp nấu ăn, hoặc công cụ để giúp việc học trở nên cơ động hơn.

Nhớ rằng việc học từ vựng là một quá trình liên tục. Hãy thực hành thường xuyên và tận dụng các nguồn tài liệu và hoạt động phù hợp để nắm vững từ vựng về món ăn.

GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

học viện anh ngữ enspire

BÉ MỚI BẮT ĐẦU
(3 - 6 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

CHƯƠNG TRÌNH CAMBRIDGE
(6 - 12 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

BÉ HỌC NÂNG CAO
(Liên hệ)

Chi tiết
Một số công thức món ngon 

Công thức và cách làm Phở Việt Nam:

  • Nguyên liệu:

– 500g thịt gầu hoặc thịt bò (có thể sử dụng nạc vai, gân, xương ống)
– 2 lít nước
– 1 củ hành tây (cắt lát mỏng)
– 3-4 quả hành khô (hoặc hành tím, hành trần)
– 3-4 tép tỏi (băm nhuyễn)
– 1 ổ bánh phở (hấp hoặc ngâm nước để mềm)
– 2-3 quả gừng (cắt lát mỏng)
– 1 quả quế
– 2-3 quả hồi (tùy chọn)
– 2-3 muỗng canh nước mắm
– 1 muỗng canh đường phèn
– Muối, tiêu, ớt bột (tùy khẩu vị)
– Rau sống (rau mùi, húng quế, giá đỗ, rau sống khác)
– Hành lá (cắt nhỏ)
– Ngò (cắt nhỏ)
– Giá (sợi)
– Bò viên (tùy chọn)

  • Hướng dẫn thực hiện:

1. Đun nước lớn trong một nồi lớn. Đợi nước sôi, sau đó thả thịt gầu hoặc thịt bò vào nồi. Luộc thịt khoảng 5-10 phút để loại bỏ cặn bẩn.
2. Sau khi luộc xong, hãy rửa thịt với nước sạch để loại bỏ cặn bẩn còn lại.
3. Đổ nước mới vào nồi và đun sôi. Tiếp theo, thả thịt đã rửa vào nồi, kèm theo hành tây, hành khô, tỏi, gừng, quế và hồi. Hạ lửa và nấu khoảng 1-2 giờ để hương vị của các nguyên liệu thấm vào nước.
4. Nêm nếm nước mắm, đường phèn, muối, tiêu và ớt bột theo khẩu vị. Nếu cần, bạn có thể thêm nước để điều chỉnh độ đậm đà của nước dùng.
5. Trong khi nước dùng đang nấu, hãy làm mềm ổ bánh phở bằng cách hấp hoặc ngâm nước theo hướng dẫn trên bao bì.
6. Khi sắp tới lúc ăn, lấy thịt đã nấu ra khỏi nồi và cắt thành lát mỏng.
7. Trước khi dùng, cho bánh phở vào tô và rót nước dùng nóng lên. Khi bánh phở chín, thêm lát thịt vào tô.
8. Trang trí món phở bằng rau sống, hành lá và ngò.
9. Bạn có thể thêm gia vị như nước mắm, tiêu, ớt bột, và hành tây thái nhỏ vào tô để tăng thêm hương vị.
Chúc bạn thành công trong việc nấu món phở!

GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

học viện anh ngữ enspire

BÉ MỚI BẮT ĐẦU
(3 - 6 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

CHƯƠNG TRÌNH CAMBRIDGE
(6 - 12 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

BÉ HỌC NÂNG CAO
(Liên hệ)

Chi tiết

Công thức và cách làm món mì xào:

  • Nguyên liệu:

– 200g mì hoặc bún khô
– 200g thịt gà, thịt heo hoặc tôm (cắt thành miếng nhỏ)
– 2-3 củ hành tây (cắt sợi)
– 1 củ cà rốt (cắt sợi)
– 1 củ hành tím (cắt sợi)
– 1-2 tép tỏi (băm nhuyễn)
– 2-3 quả trứng gà
– 3-4 muỗng canh dầu ăn
– 2-3 muỗng canh nước mắm
– 1 muỗng canh xì dầu
– 1 muỗng cà phê đường
– Hành lá (cắt nhỏ) và tiêu (tùy chọn) để trang trí

GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

học viện anh ngữ enspire

BÉ MỚI BẮT ĐẦU
(3 - 6 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

CHƯƠNG TRÌNH CAMBRIDGE
(6 - 12 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

BÉ HỌC NÂNG CAO
(Liên hệ)

Chi tiết
  • Hướng dẫn thực hiện:

1. Luộc mì hoặc bún theo hướng dẫn trên bao bì. Sau khi luộc xong, rửa mì/bún với nước lạnh để ngăn chặn quá trình nấu tiếp.
2. Trong một chảo lớn, đun nóng dầu ăn. Sau đó, thêm tỏi băm vào chảo và phi cho đến khi tỏi có mùi thơm.
3. Thêm thịt (gà, heo hoặc tôm) vào chảo và chiên cho đến khi thịt chín và có màu vàng nhạt. Khi chiên thịt, bạn có thể thêm một chút nước mắm để gia vị thấm đều.
4. Tiếp theo, thêm hành tây, cà rốt và hành tím vào chảo. Trộn đều và xào cho đến khi rau củ chín mềm nhưng vẫn giữ được độ tươi màu.
5. Đẩy các nguyên liệu xào ra phía cạnh chảo và tạo một lỗ trống ở giữa. Đập trứng vào lỗ trống đó và khuấy đều để tạo ra trứng xào.
6. Khi trứng chín, trộn các nguyên liệu trong chảo với nhau. Sau đó, thêm mì hoặc bún đã luộc vào chảo.
7. Tiếp tục xào mì/bún với các nguyên liệu khác trong chảo. Thêm nước mắm, xì dầu và đường vào chảo. Trộn đều để mì/bún được bao phủ đều với các gia vị.
8. Nêm nếm và chỉnh sửa gia vị nếu cần. Bạn có thể thêm tiêu và nước mắm để điều chỉnh theo khẩu vị riêng.
9. Trình bày mì xào trong đĩa và trang trí bằng hành lá và tiêu (nếu muốn).
Mì xào là một món ăn đơn giản và ngon miệng. Bạn có thể tùy chọn thêm các loại rau, hải sản hoặc thịt khác để làm cho món ăn thêm phong phú.

GIÚP CON LÀM GIÀU VỐN TỪ VỰNG VỚI BỘ HỌC LIỆU ENSPIRE START

Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn khóa học phù hợp cho con



    Hãy áp dụng những phương pháp học từ vựng về món ăn để nâng cao kiến thức và giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực này. Tìm kiếm các tài liệu và nguồn thông tin thích hợp, tạo các môi trường học tập phù hợp và thực hành sử dụng từ vựng liên quan đến món ăn hàng ngày. Hãy thực hiện những bước nhỏ mỗi ngày để xây dựng và phát triển kho từ vựng của mình.

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận