Enspire sharing: Chủ đề quần áo rất đa dạng và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Quần áo không chỉ là một phần của việc bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết, mà còn thể hiện cá tính, phong cách và thậm chí tình cảm của mỗi người. Để trau dồi vốn từ vựng về trang phục cho trẻ, Trung tâm Ngoại ngữ Enspire xin gửi đến Quý độc giả bộ từ vựng tiếng Anh về trang phục 

ENSPIRE VOCAB || 43 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC THÔNG DỤNG NHẤT 1
Enspire chia sẻ bộ từ vựng chủ đề trang phục

Từ vựng chủ đề trang phục cùng Enspire

 Enspire chia sẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nữ 

  1. Dress /drɛs/: Đầm
  2. Blouse /blaʊz/: Áo sơ mi nữ
  3. Skirt /skɜrt/: Váy
  4. Pants /pænts/: Quần dài
  5. Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần dài (Anh)
  6. T-shirt /tiː ʃɜrt/: Áo thun
  7. Sweater /ˈswɛtər/: Áo len
  8. Jacket /ˈʤækɪt/: Áo khoác
  9. Coat /koʊt/: Áo khoác dài
  10. Blazer /ˈbleɪzər/: Áo vest nữ
  11. Cardigan /ˈkɑrdɪɡən/: Áo cardigan
  12. High heels /haɪ hilz/: Giày cao gót
  13. Sandals /ˈsændəlz/: Dép xỏ ngón
  14. Boots /buːts/: Ủng
  15. Lingerie /ˌlɪnʤəˈri/ Đồ lót
  16. Swimsuit /ˈswɪmˌsuːt/ Đồ bơi
ENSPIRE VOCAB || 43 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC THÔNG DỤNG NHẤT 2
Từ vựng về các loại quần áo và phụ kiện

Enspire chia sẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nam

  1. Shirt /ʃɜrt/: Áo sơ mi nam
  2. Suit /suːt/: Bộ vest
  3. Tie /taɪ/: Cà vạt
  4. Pants /pænts/:  Quần dài
  5. Jeans /dʒinz/: Quần bò
  6. Shorts /ʃɔrts/: Quần lửng
  7. Sweater /ˈswɛtər/: Áo len
  8. Hoodie /ˈhʊdi/ Áo nón
  9. Shoes /ʃuz/: Giày
  10. Sneakers /ˈsnikərz/: Giày thể thao
  11. Underwear /ˈʌndərˌwɛr/: Đồ lót
  12. Suspenders /səˈspɛndərz/: Dây treo quần

Enspire chia sẻ từ vựng về các phụ kiện quần áo

ENSPIRE VOCAB || 43 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRANG PHỤC THÔNG DỤNG NHẤT 3
Từ vựng về các loại quần áo và phụ kiện
  1. Belt /bɛlt/: Thắt lưng
  2. Bracelet /breɪslɪt/: Vòng tay
  3. Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
  4. Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/: Khuyên tai
  5. Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/: Kính mắt
  6. Gloves /glʌvz/: Găng tay
  7. Socks /sɑks/: Vớ
  8. Scarf /skɑrf/: Khăn quàng cổ
  9. Handbag /hændbæg/: Túi xách
  10. Hat /hæt/: Mũ
  11. Make-up /’meikʌp/: Đồ trang điểm
  12. Necklace /’neklis/: Vòng cổ
  13. Sunglasses /sʌnˌglɑːsɪz/: Kính râm
  14. Wallet /’wɔlit/: Ví cho nam
  15. Watch /wɔtʃ/: Đồng hồ

Mẫu câu giao tiếp chủ đề quần áo cùng Enspire 

  • “I love your dress. Where did you get it?”

 (Tôi thích chiếc váy của bạn. Bạn mua nó ở đâu vậy?)

  • “Do you think this tie goes well with my suit?” 

(Bạn nghĩ chiếc cà vạt này phù hợp với bộ vest của tôi không?)

  • “I need to buy a new pair of sneakers for my workout.” 

(Tôi cần mua một đôi giày thể thao mới để tập luyện.)

  • “It’s quite chilly today. I’m glad I brought my jacket.” 

(Hôm nay trời hơi lạnh. Tôi vui vì đã mang theo áo khoác.)

  •  “I can’t find my socks. Have you seen them anywhere?” 

(Tôi không thể tìm thấy vớ của mình. Bạn đã thấy chúng đâu chưa?)

  • “These pants are a bit tight. I think I need a larger size.”

 (Quần dài này hơi chật. Tôi nghĩ tôi cần một kích thước lớn hơn.)

  • “I prefer to wear flip-flops at the beach.” 

(Tôi thích đi dép xỏ ngón khi ở biển.)

  • “I have a job interview tomorrow, so I’m wearing my best suit.” 

(Ngày mai tôi có buổi phỏng vấn công việc, nên tôi sẽ mặc bộ vest đẹp nhất của mình.)

  • “My mom is an expert at knitting, and she made me this cozy scarf.” 

(Mẹ tôi là chuyên gia về đan len, và bà đã làm cho tôi cái khăn ấm áp này.)

  • “I like to wear a baseball cap when I go for a run to keep the sun out of my eyes.” 

(Tôi thích đội mũ lưỡi trai khi tập chạy để che nắng khỏi mắt.)

————————-

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận