Khi trẻ em học tiếng Anh, việc học từ vựng về cảm xúc sẽ giúp cho trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và ứng xử với mọi người tự tin hơn. Việc học từ vựng chủ đề cảm xúc cũng giúp trẻ có khả năng tự quản lý và xử lý cảm xúc của mình tốt hơn, giúp trẻ có một cuộc sống tâm lý và xã hội khỏe mạnh hơn. Vì vậy, đây là một kỹ năng cực kỳ quan trọng mà phụ huynh nên khuyến khích con em mình học tập. Hãy cùng Enspire tìm hiểu thêm về tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh về cảm xúc trong tiếng Anh cho trẻ em thông qua bài viết này nhé!

Những từ vựng cơ bản về cảm xúc trong tiếng Anh

Từ vựng về cảm xúc – Cảm xúc tích cực.

Từ vựng về cảm xúc tích cực
Từ vựng về cảm xúc tích cực

Tuy từ “happy” và “great” có thể được sử dụng để diễn tả tâm trạng vui vẻ, phấn chấn và hạnh phúc, nhưng thực tế là tiếng Anh còn rất nhiều từ khác để diễn tả các cảm xúc tích cực khác nhau. Nếu bạn muốn tìm hiểu về các từ thể hiện cảm xúc tích cực trong tiếng Anh, hãy tham khảo danh sách 25 các tính từ dưới đây:

  • Happy (vui vẻ)
  • Joyful (vui sướng)
  • Excited (phấn khởi)
  • Grateful (biết ơn)
  • Content (hài lòng)
  • Hopeful (hy vọng)
  • Confident (tự tin)
  • Proud (tự hào)
  • Delighted (vui mừng)
  •  Amused (vui vẻ, thú vị)
  • Ecstatic (rất vui sướng)
  • Elated (hạnh phúc)
  • Blissful (hạnh phúc tột độ)
  • Thrilled (phấn khích)
  • Optimistic (lạc quan)
  • Enthusiastic (nhiệt tình)
  • Radiant (tỏa sáng)
  • Inspired (cảm hứng)
  • Serene (thanh thản)
  • Jubilant (vui mừng, hân hoan)
  • Euphoric (hạnh phúc phi thường)
  • Amazed (ngạc nhiên, kinh ngạc)
  • Gracious (lịch sự, tử tế)
  • Blissed-out (sung sướng, thỏa mãn)
  • Merry (vui tươi, phấn chấn)

Từ vựng về cảm xúc – Cảm xúc tiêu cực.

Đôi khi, chúng ta không luôn ở trạng thái vui vẻ. Có thể chúng ta gặp phải những tình huống không may hoặc rơi vào trạng thái tức giận, lo lắng, cảm thấy bối rối, thậm chí là thất vọng. Vì vậy, ngoài các từ thể hiện cảm xúc tích cực, tiếng Anh còn rất nhiều từ để diễn tả các cảm xúc tiêu cực khác nhau. Dưới đây là một số từ để bạn có thể tìm hiểu thêm về các cảm xúc tiêu cực trong tiếng Anh.

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực
Từ vựng về cảm xúc tiêu cực
  • Sad (buồn)
  • Angry (tức giận)
  • Depressed (trầm cảm)
  • Anxious (lo lắng)
  • Nervous (lo lắng)
  • Worried (lo lắng)
  • Stressed ( căng thẳng)
  • Frustrated (bực bội)
  • Upset (buồn bực)
  • Disappointed (thất vọng)
  • Betrayed (bị phản bội)
  • Heartbroken (tan vỡ lòng)
  • Despair (tuyệt vọng)
  • Guilty (cảm thấy tội lỗi)
  • Regretful (hối hận)
  • Helpless (vô dụng)
  • Hopeless (tuyệt vọng)
  • Miserable (khốn khổ)
  • Melancholy (u sầu)
  • Gloomy (ảm đạm)
  • Disheartened (chán nản)
  • Resentful (hận thù)
  • Embarrassed (xấu hổ)
  • Jealous (ghen tỵ)
  • Envious (đố kỵ)

Tại sao học từ vựng về cảm xúc quan trọng cho trẻ em?

Học từ vựng về cảm xúc là rất quan trọng cho trẻ em vì cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ từ các kỹ năng xã hội, cảm xúc đến khả năng giải quyết vấn đề và tạo ra tâm trạng tích cực.

Khi trẻ em học từ vựng diễn tả cảm xúc, chúng tìm hiểu về các từ và cách chúng diễn đạt một loạt các cảm xúc. Họ học cách phân biệt giữa các cảm xúc khác nhau và cách diễn đạt chúng bằng từ ngữ phù hợp. Việc này giúp trẻ em cảm thấy thoải mái hơn trong việc truyền đạt cảm xúc của mình và cũng giúp trẻ em hiểu rõ hơn về cảm xúc của những người xung quanh mình.

Hơn nữa, khi trẻ em học được cách thể hiện cảm xúc của mình, chúng có thể dễ dàng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt với người khác. Trẻ em sẽ biết cách thể hiện tình cảm và tôn trọng người khác bằng cách hiểu và đáp ứng các nhu cầu cảm xúc của họ.

Học từ vựng về cảm xúc giúp trẻ em tự tin hơn khi đối mặt với những tình huống khó khăn trong cuộc sống, như sự thất vọng, bất mãn hay lo lắng. Khi có đủ từ vựng để diễn đạt cảm xúc, trẻ em sẽ có khả năng giải quyết các vấn đề của mình một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu tình trạng căng thẳng và tạo ra một tâm trạng tích cực hơn.

Học từ vựng chỉ cảm xúc cũng giúp trẻ em phát triển khả năng tưởng tượng và khả năng suy luận. Khi trẻ em có khả năng diễn đạt và hiểu cảm xúc, họ có thể suy nghĩ và phát triển sự nhạy cảm đến cảm xúc của mình. Việc này sẽ giúp trẻ em trở nên thông minh hơn trong giao tiếp và tương tác với thế giới xung quanh.

Ngoài ra, học từ vựng về cảm xúc còn giúp trẻ em trở nên nhạy cảm hơn với cảm xúc của người khác, giúp trẻ hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác một cách tốt hơn. Điều này rất quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và giao lưu xã hội của trẻ. Khi trẻ hiểu được cảm xúc của người khác, họ sẽ cảm thấy đồng cảm và có thể giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn hoặc cảm thấy buồn phiền. Hơn nữa, trẻ sẽ trở nên tự tin hơn trong giao tiếp và thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Cuối cùng, học từ vựng tiếng Anh về cảm xúc còn giúp trẻ em học cách quản lý cảm xúc của mình. Việc học cách xử lý cảm xúc một cách hiệu quả và tích cực sẽ giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn, giúp trẻ học tập và tập trung tốt hơn, cũng như giúp trẻ xây dựng một tâm lý khỏe mạnh hơn.

Trong nền giáo dục hiện nay, học từ vựng chủ đề cảm xúc cũng được đưa vào chương trình giáo dục. Như vậy, việc học từ vựng về cảm xúc sẽ giúp trẻ em phát triển một cách toàn diện, không chỉ trí tuệ mà còn tinh thần và xã hội.

> Xem thêm: Tại sao giáo dục cảm xúc cho trẻ mầm non lại quan trọng?

Đoạn sử dụng từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh

Bài số 1

Anger is a strong and intense emotion that can be difficult to control. When we feel angry, our heart rate increases, and we may experience physical sensations such as sweating, trembling, or a tightness in the chest. Anger can be triggered by a variety of situations, such as feeling frustrated or powerless, experiencing injustice, or feeling threatened. When we are angry, we may feel a strong desire to express our frustration or retaliate against those who have caused it. However, it is important to learn how to manage our anger in a healthy way, as unchecked anger can have negative consequences on our relationships and well-being. Techniques such as deep breathing, mindfulness, and assertive communication can help us manage our anger and express our emotions in a constructive manner.

Dịch nghĩa bài số 1

Tức giận là một cảm xúc mạnh mẽ và dữ dội có thể khó kiểm soát. Khi chúng ta cảm thấy tức giận, nhịp tim tăng lên và chúng ta có thể trải qua các cảm giác vật lý như đổ mồ hôi, run rẩy hoặc cảm giác khó thở. Tức giận có thể được kích hoạt bởi nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như cảm thấy thất vọng hoặc vô năng, trải qua bất công hoặc cảm thấy bị đe dọa. Khi chúng ta tức giận, chúng ta có thể cảm thấy mong muốn mạnh mẽ để thể hiện sự bực tức của mình hoặc trả đũa lại những người đã gây ra nó. Tuy nhiên, việc học cách kiểm soát tức giận của chúng ta một cách lành mạnh là rất quan trọng, vì sự tức giận không được kiểm soát có thể gây hậu quả tiêu cực cho mối quan hệ và sức khỏe của chúng ta. Các kỹ thuật như thở sâu, chánh niệm và giao tiếp quyết đoán có thể giúp chúng ta kiểm soát sự tức giận của mình và thể hiện cảm xúc của mình một cách xây dựng.

Bài số 2

Feeling happy is a wonderful experience that brings joy and positivity to our lives. It is a feeling of contentment, pleasure, and satisfaction. When we feel happy, we often have a smile on our face, and our body language is open and relaxed. It is a natural feeling that comes from within and is triggered by different things such as spending time with loved ones, accomplishing a goal, or simply enjoying the moment.

DỊch nghĩa bài số 2

Cảm thấy vui vẻ là một trải nghiệm tuyệt vời mang lại niềm vui và tích cực cho cuộc sống của chúng ta. Đó là một cảm giác thỏa mãn, khoái cảm và hài lòng. Khi chúng ta cảm thấy vui vẻ, thường có nụ cười trên môi và thái độ cơ thể mở rộng và thư giãn. Đó là một cảm giác tự nhiên đến từ bên trong và được kích hoạt bởi các yếu tố khác nhau như thời gian dành cho người thân yêu, hoàn thành một mục tiêu hoặc đơn giản là thưởng thức khoảnh khắc.

Cách sử dụng từ vựng về cảm xúc để đặt câu hỏi & trả lời

Từ vựng tiếng Anh diễn tả cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh diễn tả cảm xúc

Thông thường, để hỏi về trạng thái cảm xúc, câu hỏi “What are you feeling now?” có thể được sử dụng, nhưng cách hỏi này hơi trang trọng và có thể không thân thiện. Thay vào đó, các cách hỏi thân thiện hơn và thường được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày là:

– How are you feeling today? (Bạn cảm thấy hôm nay thế nào ?)

– How are you doing? (Bạn khỏe không?)

– How do you feel? (Bạn cảm thấy như thế nào?)

Để diễn tả trạng thái cảm xúc hiện tại, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

– I feel + tính từ (Tôi cảm thấy…)
Ví dụ: I feel happy (Tôi cảm thấy hạnh phúc)

– I am + tính từ, từ vựng về cảm xúc (Tôi đang…)
Ví dụ: I am tired (Tôi đang mệt mỏi)

– I’m feeling + tính từ (Mình đang cảm thấy…)
Ví dụ: I’m feeling excited (Mình đang cảm thấy hào hứng)

– S + looks + tính từ (Người đó trông có vẻ…)
Ví dụ: She looks sad (Cô ấy trông có vẻ buồn)

– Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ (từ vựng về cảm xúc) ? (Bạn có cảm thấy…)
Ví dụ: Are you happy? (Bạn có cảm thấy hạnh phúc không?) Do you feel nervous? (Bạn có cảm thấy lo lắng không?)

Các cụm từ, từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh

Để giúp các bạn áp dụng những tính từ miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh vào các cuộc trò chuyện giao tiếp một cách dễ dàng hơn, dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc, giúp bạn có được vốn từ phong phú hơn để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  • Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng.

Ví dụ:

She was over the moon when Tim gave her a diamond ring.
(Cô ấy sung sướng vô cùng khi Tim tặng cô nhẫn kim cương.)

  • Thrilled to bits: từ vựng về cảm xúc thể hiện rất hài lòng.

Ví dụ:

My mother was thrilled to bits with my results at school.
(Mẹ tôi rất hài lòng với kết quả học tập của tôi.)

Từ vựng về cảm xúc
Từ vựng về cảm xúc
  • On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.

Ví dụ:

When they got married, they were on cloud nine for several months.
(Khi họ cưới nhau, họ hạnh phúc như ở trên mây trong vài tháng.)

  • To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng.

Cụm từ này ám chỉ ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.

Ví dụ:

Stop living in a fool’s paradise, you know that you cannot leave the problem to be solved by itself.
(Đừng sống trong hạnh phúc ảo tưởng nữa, bạn biết rằng vấn đề không thể tự giải quyết được.)

  •  To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài.

Ví dụ:

He’s still puzzling over the strange phone call at midnight.
(Anh ấy vẫn đang băn khoăn về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)

  • Be ambivalent about: cựm từ, từ vựng về cảm xúc đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.

Ví dụ:

Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.
(Kevin đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.)

  • Be at the end of your rope:từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng.

Ví dụ:

When Helen discovered she had breast cancer, she was at the end of her rope.
(Khi Helen phát hiện mình mắc ung thư vú, cô ấy đã không thể kiềm chế được nữa.)

Cách giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Học từ vựng về cảm xúc là rất quan trọng đối với sự phát triển cảm xúc và kỹ năng giao tiếp của trẻ em. Dưới đây là một số cách để giúp trẻ em học từ vựng diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh:

  • Sử dụng phương pháp học tập tích cực, thúc đẩy trẻ học từ vựng một cách tự nhiên và vui vẻ. Phương pháp này có thể đạt được thông qua các trò chơi, bài hát, truyện kể và các hoạt động tương tác khác giúp trẻ em tập trung và cảm thấy động lực học tập.
  • Đưa từ vựng về cảm xúc vào sách vở, bài hát và trò chơi mà trẻ em đã yêu thích. Điều này giúp cho trẻ em dễ nhớ và sử dụng từ mới hơn.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng tiếng Anh diễn tả cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày. Giúp trẻ nhận ra và diễn tả cảm xúc của chính họ, và khuyến khích trẻ nhận ra và phản ứng với cảm xúc của người khác.

Bằng cách sử dụng những phương pháp này, các bậc phụ huynh và giáo viên có thể giúp trẻ em phát triển một bộ từ vựng nói về cảm xúc phong phú bằng tiếng Anh, đó có thể là lợi ích cho sự phát triển cá nhân và học tập của trẻ.

GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

học viện anh ngữ enspire

BÉ MỚI BẮT ĐẦU
(3 - 6 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

CHƯƠNG TRÌNH CAMBRIDGE
(6 - 12 tuổi)

Chi tiết
học viện anh ngữ enspire

BÉ HỌC NÂNG CAO
(Liên hệ)

Chi tiết

Qua bài viết này, hy vọng ba mẹ đã nắm được một số từ vựng về cảm xúc và có thể sử dụng, dạy con, em mình trong giao tiếp. Nếu muốn ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn có thể áp dụng phương pháp ghi nhớ của Enspire. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!


Warning: Undefined variable $meta_text in /home/enspire/public_html/wp-content/themes/flatsome-child/template-parts/posts/content-single.php on line 59
Subscribe
Notify of
guest
0 Góp ý
Oldest
Newest
Inline Feedbacks
View all comments