Việc học 50+ từ vựng về đồ vật trong nhà cho trẻ nhỏ có đơn giản không? Hãy khám phá thế giới từ vựng này dưới đây. Sau khi học xong, trẻ sẽ dễ dàng theo dõi các đoạn hội thoại về nhà cửa và đồ dùng một cách siêu dễ dàng. Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ Enspire English khám phá ngay kho từ vựng hấp dẫn này!

Các chủ đề từ vựng về đồ vật

Từ vựng về đồ vật trong nhà phòng khách gia đình

Từ vựng về đồ vật trong phòng khách
Từ vựng về đồ vật trong phòng khách

Phòng khách là trung tâm của ngôi nhà, là không gian tiếp khách và cũng là nơi gia đình quây quần sau những ngày dài. Dưới đây là các từ vựng về đồ vật trong nhà – phòng khách phổ biến mà chúng tôi muốn chia sẻ:

  • Sofa – She’s sitting on the sofa watching TV. (ghế sofa – Cô ấy đang ngồi trên ghế sofa xem TV.)
  • Coffee table – The coffee table is in front of the sofa. (bàn uống cà phê – Bàn uống cà phê đặt trước ghế sofa.)
  • Rug – The rug on the floor is really soft. (thảm trải sàn – Thảm trải sàn rất mềm.)
  • Lamp – The lamp on the table gives off a warm glow. (đèn bàn – Đèn bàn trên bàn phát ra ánh sáng ấm áp.)
  • Bookshelf – The bookshelf is filled with all kinds of books. (giá sách – Giá sách đầy đủ các loại sách.)
  • TV – We watch movies on the TV every night. (tivi – Chúng tôi xem phim trên tivi mỗi đêm.)
  • Armchair – I love to read in my armchair by the window. (ghế bành – Tôi thích đọc sách trên ghế bành của tôi bên cửa sổ.)
  • Curtains – The curtains are drawn closed to keep out the sunlight. (rèm cửa – Rèm cửa được kéo lại để chắn ánh sáng mặt trời.)
  • Vase – The flowers look beautiful in the vase on the mantel. (lọ hoa – Hoa trông rất đẹp trong lọ hoa trên bệ lò sưởi.)
  • Painting – The painting on the wall is a masterpiece. (bức tranh – Bức tranh trên tường là một kiệt tác.)
  • Ottoman – I like to put my feet up on the ottoman when I watch TV. (đôn lên chân – Tôi thích đặt chân lên đôn lên chân khi xem TV.)
  • Side table – The side table is where we keep the remote control. (bàn đầu giường – Bàn đầu giường là nơi chúng tôi giữ điều khiển từ xa.)
  • Clock – The clock on the mantel chimes every hour. (đồng hồ – Đồng hồ trên bệ lò sưởi kêu đồng hồ mỗi giờ.)
  • Throw pillow – I added some throw pillows to the sofa for extra comfort. (gối nằm – Tôi thêm một số gối nằm lên ghế sofa để thêm thoải mái.)
  • Fireplace – We love to gather around the fireplace on cold nights. (lò sưởi – Chúng tôi thích tập trung xung quanh lò sưởi vào những đêm lạnh.)

Từ vựng về đồ vật trong nhà – phòng ngủ

Từ vựng về đồ vật trong phòng ngủ
Từ vựng về đồ vật trong phòng ngủ

Phòng ngủ là không gian riêng tư của mỗi người. Không gian phòng ngủ nhỏ xinh nhưng cũng có khá nhiều đồ vật. Cùng học xem không gian phòng ngủ của mình có những từ vựng về đồ vật gì sau đây:

  • Bed (Giường): I like to sleep in a comfortable bed. (Tôi thích ngủ trên một chiếc giường thoải mái.)
  • Blanket (Chăn): I always use a warm blanket in the winter. (Tôi luôn sử dụng một cái chăn ấm trong mùa đông.)
  • Pillow (Gối): I need to replace my old pillow with a new one. (Tôi cần thay thế chiếc gối cũ bằng một chiếc mới.)
  • Wardrobe (Tủ quần áo): My wardrobe is full of clothes. (Tủ quần áo của tôi đầy quần áo.)
  • Bedside table (Tủ đầu giường): I keep my book and glasses on the bedside table. (Tôi để sách và kính của mình trên tủ đầu giường.)
  • Bedside lamp (Đèn ngủ): I always turn off the bedside lamp before going to sleep. (Tôi luôn tắt đèn ngủ trước khi đi ngủ.)
  • Curtain (Tấm che cửa sổ): I like to open the curtains in the morning to let in sunlight. (Tôi thích mở rèm vào buổi sáng để ánh nắng chiếu vào.)
  • Dressing table (Bàn trang điểm): My sister spends a lot of time at the dressing table. (Chị tôi dành rất nhiều thời gian trang điểm tại bàn trang điểm.)
  • Dressing mirror (Gương trang điểm): The dressing mirror is perfect for putting on makeup. (Gương trang điểm rất phù hợp để trang điểm.)
  • Bookcase (Tủ sách): I love to read books from the bookcase. (Tôi thích đọc sách từ tủ sách.)
  • Wall shelf (Kệ treo tường): I keep my trophies on the wall shelf. (Tôi để các huy chương của mình trên kệ treo tường.)
  • Desk (Bàn làm việc): I do my homework on the desk. (Tôi làm bài tập trên bàn làm việc.)
  • Chair (Ghế ngồi): The chair in my room is comfortable. (Ghế trong phòng tôi rất thoải mái.)
  • TV (Tivi): I like to watch movies on TV. (Tôi thích xem phim trên tivi.)
  • Air conditioner (Điều hòa): The air conditioner keeps the room cool in the summer. (Máy điều hòa giữ cho phòng mát mẻ vào mùa hè.)
  • Fan (Quạt): The fan helps circulate air in the room. (Quạt giúp lưu thông không khí trong phòng.)
  • Ceiling light (Đèn trần): I turn on the ceiling light when it’s dark outside. (Tôi bật đèn trần khi trồi bên ngoài tối)
  • Drap (Ga giường): I have 2m long drap. (tôi có ga giường dài 2 mét)
  • Barier matting (Thảm chùi chân): I have a very nice barrier matting. (Tôi có thảm chùi chân rất đẹp)
  • Mirror (Gương): i have a very nice mirror. (Tôi có chiếc gương rất đẹp)

Sau khi đã học các từ vựng về đồ vật trong nhà – phòng ngủ, bạn sẽ dễ dàng miêu tả được các vật dụng và đồ đạc trong phòng ngủ của mình một cách chính xác. Hơn nữa, việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn có thể mua sắm và sắp xếp lại phòng ngủ một cách thông minh và tiện lợi hơn.

Ngoài ra, khi bạn nói chuyện với người bản ngữ trong tiếng Anh về phòng ngủ của mình, việc sử dụng các từ vựng về đồ vật này sẽ giúp cho cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.

Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các câu đơn giản trước khi chuyển sang sử dụng chúng trong các đoạn văn dài hơn. Bạn sẽ nhanh chóng thấy được sự tiến bộ trong kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Từ vựng về đồ vật trong nhà bếp

Từ vựng về đồ vật trong phòng bếp
Từ vựng về đồ vật trong phòng bếp
  • refrigerator (tủ lạnh) – I need to buy a new refrigerator because the old one broke. (Tôi cần mua một chiếc tủ lạnh mới vì chiếc cũ bị hỏng.)
  • stove (bếp lò) – She turned on the stove to cook dinner. (Cô ấy bật bếp lò để nấu bữa tối.)
  • microwave (lò vi sóng) – Can you heat up this food in the microwave for me? (Bạn có thể hâm nóng thức ăn này bằng lò vi sóng giúp tôi không?)
  • oven (lò nướng) – She baked a cake in the oven for her friend’s birthday. (Cô ấy nướng một cái bánh trong lò nướng để mừng sinh nhật của bạn cô ấy.)
  • dishwasher (máy rửa chén) – After dinner, she loaded the dishwasher with dirty dishes. (Sau bữa tối, cô ấy cho đồ ăn dơ vào máy rửa chén.)
  • sink (bồn rửa) – She washed the vegetables in the sink before cooking them. (Cô ấy rửa rau củ trong bồn rửa trước khi nấu chúng.)
  • blender (máy xay) – She used the blender to make a smoothie for breakfast. (Cô ấy sử dụng máy xay để làm sinh tố cho bữa sáng.)
  • toaster (lò nướng bánh mì) – He toasted the bread in the toaster for his sandwich. (Anh ấy nướng bánh mì trong lò nướng bánh mì để làm bánh sandwich.)
  • kettle (ấm đun nước) – She boiled water in the kettle to make tea. (Cô ấy đun nước trong ấm để pha trà.)
  • coffee maker (máy pha cà phê) – He used the coffee maker to make a pot of coffee. (Anh ấy sử dụng máy pha cà phê để pha một ấm cà phê.)
  • cutting board (thớt) – She chopped the vegetables on the cutting board. (Cô ấy chặt rau củ trên thớt.)
  • knife (dao) – He used a sharp knife to cut the meat. (Anh ấy sử dụng một con dao sắc để cắt thịt.)
  • frying pan (chảo rán) – She fried eggs in the frying pan for breakfast. (Cô ấy rán trứng trên chảo rán cho bữa sáng.)
  • pot (nồi) – She cooked soup in the pot for dinner. (Cô ấy nấu canh trong nồi cho bữa tối.)
  • pan (xoong) – He cooked rice in the pan for lunch. (Anh ấy nấu cơm trong xoong cho bữa trưa.)
  • spatula (dao múc) – She used a spatula to flip the pancakes. (Cô ấy sử dụng dao múc để lật bánh kếp.)

Từ vụng về đồ vật trong nhà vệ sinh

Từ vựng về đồ vật trong nhà vệ sinh
Từ vựng về đồ vật trong nhà vệ sinh

Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ vật trong nhà vệ sinh:

  • Toilet: bồn cầu
  • Sink: bồn rửa mặt
  • Bathtub: bồn tắm
  • Shower: vòi hoa sen
  • Toilet paper: giấy vệ sinh
  • Flush: xả nước
  • Towel: khăn tắm
  • Soap: xà phòng
  • Shampoo: dầu gội đầu
  • Conditioner: dầu xả
  • Toothbrush: bàn chải đánh răng
  • Toothpaste: kem đánh răng
  • Razor: dao cạo râu
  • Shaving cream: kem cạo râu
  • Hair dryer: máy sấy tóc
  • Plunger: cây thoát nước
  • Bidet: bồn rửa hậu môn
  • Faucet: vòi nước
  • Mat: thảm trải sàn
  • Trash can: thùng rác

Các phụ huynh có thể cho các bé áp dụng và đặt câu cho mỗi từ vựng về đồ vật trong nhà vệ sinh theo mẫu ví dụ sau:

– I need to buy more toilet paper for the bathroom.
(Tôi cần mua thêm giấy vệ sinh cho nhà vệ sinh.)

– Don’t forget to turn off the faucet after washing your hands.
(Đừng quên tắt vòi nước sau khi rửa tay.)

– I accidentally dropped my razor in the sink.
(Tôi vô tình đánh rơi dao cạo râu vào bồn rửa mặt.)

Phương pháp ghi nhớ nhanh và lâu các từ vựng về đồ vật trong nhà

Đây là một số phương pháp ghi nhớ nhanh và lâu các từ vựng về đồ vật trong nhà:

  • Sử dụng hình ảnh: Tạo ra hình ảnh trong đầu của bạn cho từng từ vựng. Ví dụ, khi bạn nghe từ “bồn tắm”, bạn có thể tưởng tượng mình đang thư giãn trong bồn tắm đầy nước ấm.
  • Sử dụng các bộ nhớ: Tạo ra các bộ nhớ dễ nhớ để ghi nhớ các từ vựng. Ví dụ, bạn có thể nhớ từ “toilet paper” bằng cách tưởng tượng một con cá hồi vượt qua một tảng băng trôi trên một miếng giấy vệ sinh.
  • Sử dụng các từ liên quan: Khi bạn học một từ vựng về đồ vật mới, hãy liên kết nó với các từ vựng liên quan mà bạn đã biết trước đó. Ví dụ, nếu bạn đã biết từ “shower” thì bạn có thể liên kết nó với các từ như “soap”, “shampoo” và “towel”.
  • Sử dụng các ứng dụng học tập: Các ứng dụng học tập như Anki hay Quizlet cung cấp cho bạn một cách để học và luyện tập các từ vựng về đồ vật một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng các bộ từ vựng sẵn có hoặc tạo ra các bộ từ vựng của riêng mình.
  • Sử dụng các bài học thực tế: Sử dụng các từ vựng về đồ vật, các bài học thực tế để áp dụng những từ vựng về đồ vật  đã học vào cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể mô tả các từ vựng về đồ vật trong nhà của mình bằng tiếng Anh hoặc tìm kiếm các video hướng dẫn về việc dọn dẹp phòng bếp, phòng ngủ hoặc nhà vệ sinh bằng tiếng Anh để giúp bạn ghi nhớ các từ vựng một cách hiệu quả.

Một số bài văn mẫu mô tả đồ vật trong nhà

Bài số 1: Từ vựng về đồ vật trong nhà bếp

My home is the best place in the world. It is where we are born, raised, and create countless memories. I live in a small countryside home that my father designed and built. Although it’s not too spacious, it’s big enough for my family to live together comfortably. Our house is a beautiful green color and has two floors. The first floor is where we have our living room and dining room. In the living room, we have essential items like furniture, a television, shelves, and cabinets. My mother loves to decorate the room with different types of curtains every day.

On the second floor of the house, we have our bedrooms. My parents’ room and my room are facing each other. In front of our house, there is a very large courtyard where my siblings and I play every day. We also have a lovely vegetable garden and an aquarium that add to the beauty of our home. A massive jackfruit tree stands in front of our house. My father planted it over 10 years ago, and now it bears lots of fruit. As you can see, our home is simple yet peaceful. I cherish it so much!

Bài số 2: Từ vựng về đồ vật trong nhà khách

My cottage is located near the sea and has three rooms on the first floor. The living room is the first room and it contains a blue sofa, a beige armchair, and a coffee table. There is a window with a view of the garden. The kitchen is fully equipped with a fridge and a door leading to the garden. There is also a bathroom with a shower and toilet, and a study room with a desk and computer. Next to the study room is a balcony overlooking the sea. The garden has many fruit trees and the walls of the house are white, which I love. My house is truly beautiful.

Bài số 3: Từ vựng về đồ vật trong nhà tắm

In my bathroom, there is a porcelain toilet, a sink with a silver faucet, and a large mirror above it. Next to the sink, there is a wooden cabinet that stores my toiletries and towels. Above the cabinet, there is a shelf where I keep extra toilet paper and air freshener. On the wall, there is a towel rack to hang my towels after use. There is also a small window in the bathroom that lets in natural light and fresh air. Above the toilet, there is a wall-mounted shelf where I keep magazines and books to read while using the bathroom. Finally, on the floor, there is a soft, fluffy bath mat to step onto after a shower.

Từ vựng về đồ vật dùng trong nhà bằng tiếng Anh rất đa dạng. Việc sở hữu một kho từ vựng phong phú là rất quan trọng. Đó chính là lý do tại sao Enspire đưa ra 50+ từ vựng gợi ý thông dụng nhất. Chúc bạn học tốt!


Warning: Undefined variable $meta_text in /home/enspire/public_html/wp-content/themes/flatsome-child/template-parts/posts/content-single.php on line 59