Bài viết “50 từ vựng về phim hay dùng trong các cuộc trò chuyện” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và thể hiện sự am hiểu về lĩnh vực điện ảnh. Từ vựng được tổng hợp và phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong các cuộc trò chuyện về phim. Hơn nữa, bài viết cũng cung cấp cách phát âm chuẩn và đầy đủ giải nghĩa, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng từ vựng. Khám phá ngay để trở thành một người yêu phim “thạo” tiếng Anh!

Giới thiệu

Từ vựng về phim là một trong những chủ đề thường xuyên được đề cập trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi thảo luận về điện ảnh hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phim ảnh. Việc hiểu và sử dụng được các từ vựng này không chỉ giúp cho việc giao tiếp của chúng ta trở nên mượt mà và tự nhiên hơn, mà còn giúp chúng ta thể hiện sự am hiểu về lĩnh vực điện ảnh.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 50 từ vựng về phim hay dùng trong các cuộc trò chuyện, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và thể hiện sự am hiểu về lĩnh vực điện ảnh. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ giới thiệu cách phát âm chuẩn và đầy đủ giải nghĩa, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng từ vựng về phim.

Cuối cùng, bài viết sẽ cung cấp cho bạn các cụm từ  thường dùng trong trò chuyện về phim, giúp bạn có thể tự tin sử dụng các từ vựng vừa học vào giao tiếp thực tế. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực điện ảnh.

50 từ vựng về phim hay dùng trong các cuộc trò chuyện

Từ vựng về phim ảnh
Từ vựng về phim ảnh

Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng 10 từ vựng trong danh sách 50 từ vựng về phim hay dùng trong các cuộc trò chuyện:

  • Action movie: phim hành động

– “I love watching action movies like ‘Die Hard’ and ‘Mission Impossible’ because of the intense fight scenes and explosions.”

(Tôi thích xem phim hành động như ‘Die Hard’ và ‘Mission Impossible’ vì những cảnh đánh nhau và phát nổ gay cấn.)

  • Adventure movie: phim phiêu lưu

– “My favorite adventure movie of all time is ‘Indiana Jones and the Raiders of the Lost Ark.'”

(Phim phiêu lưu yêu thích nhất của tôi suốt thời gian là ‘Indiana Jones và trận đánh mất tăm’.)

  • Animated movie: phim hoạt hình

– “The Pixar animated movies like ‘Toy Story’ and ‘Finding Nemo’ always make me laugh and cry at the same time.”

(Những bộ phim hoạt hình của Pixar như ‘Toy Story’ và ‘Finding Nemo’ luôn khiến tôi cười và khóc cùng lúc.)

  • Biopic: phim chính trị

– “The biopic ‘The Social Network’ is a fascinating movie about the rise of Facebook and Mark Zuckerberg’s journey to success.”

(Phim chính trị ‘The Social Network’ là một bộ phim hấp dẫn về sự trỗi dậy của Facebook và hành trình thành công của Mark Zuckerberg.)

  • Blockbuster: phim bom tấn

– “The latest Marvel blockbuster ‘Avengers: Endgame’ broke box office records and was one of the most anticipated movies of the year.”

(Bộ phim bom tấn mới nhất của Marvel ‘Avengers: Endgame’ phá vỡ các kỷ lục phòng vé và là một trong những bộ phim được mong đợi nhất trong năm.)

  • Cast: diễn viên đóng vai

– “The cast of ‘The Lord of the Rings’ was perfect and brought the characters to life in such a magical way.”

(Dàn diễn viên của ‘The Lord of the Rings’ hoàn hảo và đem lại những nhân vật sống động một cách phép thuật.)

  • Character: nhân vật

– “One of my favorite movie characters is Han Solo from the ‘Star Wars’ franchise, he’s the perfect blend of charisma and coolness.”

(Một trong những nhân vật phim yêu thích của tôi là Han Solo từ series phim ‘Star Wars’, anh ta là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự quyến rũ và điềm tĩnh.)

  • Cinematography: kỹ thuật quay phim

– “The cinematography in ‘Blade Runner 2049’ was breathtaking, the visual effects and camera work were truly amazing.”

(Kỹ xảo điện ảnh trong ‘Blade Runner 2049’ thật ngoạn mục, hiệu ứng hình ảnh và máy quay thực sự tuyệt vời)

  • Comedy: phim hài

– “Whenever I need a good laugh, I watch a comedy movie like ‘Bridesmaids’ or ‘The Hangover.'”

(Mỗi khi tôi cần một nụ cười tốt, tôi xem một bộ phim hài như ‘Bridesmaids’ hoặc ‘The Hangover’.”)

  • Director: đạo diễn

– “Christopher Nolan is one of my favorite directors because he creates unique and mind-bending movies like ‘Inception’ and ‘Interstellar.'”

(Christopher Nolan là một trong những đạo diễn yêu thích của tôi vì anh ta tạo ra những bộ phim độc đáo và đầy ý nghĩa như ‘Inception’ và ‘Interstellar’.)

Danh sách 50 từ vựng về phim thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện. Các từ vựng này sẽ giúp bạn có thể trao đổi, thảo luận về phim ảnh với người khác một cách dễ dàng và chuyên nghiệp hơn.

Từ vựng về phim-phim hoạt hình
Từ vựng về phim-phim hoạt hình
  • Action movie: phim hành động
  • Adventure movie: phim phiêu lưu
  • Animation movie: phim hoạt hình
  • Art house movie: phim nghệ thuật
  • Award-winning movie: phim đoạt giải thưởng
  • Blockbuster: bom tấn
  • Box office: doanh thu phòng vé
  • Cast: dàn diễn viên
  • Character: nhân vật
  • Cinematography: quay phim
  • Classic movie: phim cổ điển
  • Comedy movie: phim hài
  • Costume design: thiết kế trang phục
  • Credits: phần tín đồ
  • Cult movie: phim v cult
  • Director: đạo diễn
  • Drama movie: phim tâm lý
  • Dubbing: lồng tiếng
  • Extra: diễn viên thêm
  • Fantasy movie: phim viễn tưởng
  • Film festival: liên hoan phim
  • Film noir: phim trắng đen
  • Genre: thể loạI
  • Horror movie: phim kinh dị
  • Independent movie: phim độc lập
  • Leading actor/actress: nam/nữ diễn viên chính
  • Make-up: trang điểm
  • Musical movie: phim âm nhạc
  • Plot: cốt truyện
  • Producer: nhà sản xuất
  • Production design: thiết kế sản xuất
  • Rating: đánh giá
  • Remake: làm lại
  • Romance movie: phim tình cảm
  • Screenplay: kịch bản
  • Sequel: phần tiếp theo
  • Set design: thiết kế đạo cụ
  • Soundtrack: nhạc phim
  • Special effects: hiệu ứng đặc biệt
  • Spin-off: phim phụ
  • Supporting actor/actress: nam/nữ diễn viên phụ
  • Suspense movie: phim ly kỳ
  • Thriller movie: phim hồi hộp
  • Trailer: đoạn giới thiệu
  • Trilogy: bộ ba phim
  • Visual effects: hiệu ứng hình ảnh
  • War movie: phim chiến tranh
  • Western movie: phim miền Tây
  • Zoom shot: góc quay zoom
  • Scene: cảnh quay

Cách phát âm hiệu quả các từ vựng về phim

Để phát âm đúng các từ vựng về phim trong danh sách, bạn có thể làm theo các bước sau đây:

  • Tìm hiểu phiên âm của từ: Phiên âm của từ là cách viết lại từ bằng các ký tự Latinh để biểu diễn âm thanh của từ. Bạn có thể tìm hiểu phiên âm của từ trên các từ điển trực tuyến hoặc trong các sách từ điển tiếng Anh.
  • Xác định các âm tiết và trọng âm của từ: Mỗi từ bao gồm một hoặc nhiều âm tiết, và một trong số chúng sẽ được phát âm với trọng âm cao hơn so với các âm tiết khác. Trọng âm là cách bạn nhấn mạnh hoặc phát âm từ một cách nặng nề hơn so với các âm tiết khác trong từ.
  • Tập luyện phát âm: Sau khi đã biết phiên âm và trọng âm của từ, bạn có thể bắt đầu tập luyện phát âm bằng cách lặp lại từ nhiều lần và cố gắng phát âm chính xác từng âm tiết. Bạn cũng có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc tham gia các lớp học phát âm để cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Để tập luyện phát âm từ vựng về phim bạn có thể xem các bộ phim và trau dồi hàng ngày.
  • Xem các bộ phim có vietsub, song ngữ và học theo cách nói từ vựng về phim, có thể tua lại để nghe rõ cách nhân vật phát âm từ hoặc cụm từ.

Lưu ý rằng một số từ trong danh sách có phiên âm và trọng âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí trong câu. Vì vậy, hãy cố gắng luyện tập phát âm từng từ trong nhiều ngữ cảnh và vị trí khác nhau để có thể phát âm chính xác và tự tin.

Cách phát âm hiệu quả từ vựng về phim
Cách phát âm hiệu quả từ vựng về phim

Dưới đây là danh sách các từ vựng về phim cùng cách phát âm và định nghĩa:

  • Action movie: /ˈæk.ʃən ˈmuː.vi/ – phim hành động
    – Một loại phim có nhiều cảnh hành động, bạo lực, chặt chém, vượt ngục, v.v.
  • Adventure movie: /ədˈven.tʃər ˈmuː.vi/ – phim phiêu lưu
    – Một loại phim kể về cuộc phiêu lưu của các nhân vật chính, thường đi qua những thử thách, nguy hiểm.
  • Animation movie: /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən ˈmuː.vi/ – phim hoạt hình
    – Một loại phim được tạo ra bằng cách sử dụng các hình ảnh động để tạo ra các nhân vật, tình huống và cốt truyện.
  • Art house movie: /ɑːt haʊs ˈmuː.vi/ – phim nghệ thuật
    – Một loại phim được tạo ra dành riêng cho công chúng yêu thích nghệ thuật, thường được sản xuất bởi các đạo diễn độc lập và những công ty nhỏ.
  • Award-winning movie: /əˈwɔːd ˈwɪnɪŋ ˈmuː.vi/ – phim đoạt giải thưởng
    – Một loại phim được công nhận và vinh danh bởi các tổ chức phim ảnh, giải thưởng như Oscar, Cannes, v.v.
  • Blockbuster: /ˈblɒk.bʌs.tər/ – bom tấn
    – Một loại phim ảnh được đầu tư vô cùng lớn, có sự tham gia của các diễn viên nổi tiếng và mang lại doanh thu khổng lồ cho các nhà sản xuất.
  • Box office: /bɒks ˈɒf.ɪs/ – doanh thu phòng vé
    – Tổng số tiền thu được từ bán vé xem phim tại rạp chiếu phim.
  • Cast: /kɑːst/ – dàn diễn viên
    – Tất cả các diễn viên xuất hiện trong một phim, bao gồm cả các diễn viên chính và phụ.
  • Character: /ˈkær.ək.tər/ – nhân vật
    – Nhân vật trong phim ảnh, bao gồm cả nhân vật chính và phụ.
  • Cinematography: /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ – quay phim

Các cụm từ vựng về phim thường dùng trong trò chuyện

Các cụm từ vựng về phim
Các cụm từ vựng về phim

Một số cụm từ vựng về phim thường được sử dụng trong trò chuyện:

  • Have you seen [tên phim] yet? (Bạn đã xem [tên phim] chưa?)
  • What did you think of [tên phim]? (Bạn nghĩ gì về [tên phim]?)
  • I loved/hated [tên phim]. (Tôi rất thích/ghét [tên phim].)
  • The plot was really interesting. (Cốt truyện thật sự thú vị.)
  • The acting was amazing. (Diễn xuất thật tuyệt vời.)
  • The special effects were incredible. (Hiệu ứng đặc biệt thật không thể tin được.)
  • The soundtrack was great. (Nhạc phim thật tuyệt vời.)
  • I can’t wait to see [tên phim] again. (Tôi không thể chờ đợi để xem lại [tên phim].)
  • The ending was so unexpected. (Phần kết của phim thật bất ngờ.)
  • I would definitely recommend [tên phim]. (Tôi nhất định sẽ giới thiệu [tên phim].)

Những cụm từ vựng về phim này giúp bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện liên quan đến phim ảnh hoặc thể hiện ý kiến, quan điểm của bản thân về một bộ phim nào đó. Bạn có thể tùy chỉnh các cụm từ vựng về phim này để phù hợp với ngữ cảnh và ý kiến, quan điểm của mình.

Trong bài viết này, Enspire đã giới thiệu với bạn 50 từ vựng về phim thường được sử dụng trong trò chuyện. Đồng thời, chúng tôi cũng đã cung cấp cho bạn các cụm từ thường dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện về phim hoặc chia sẻ ý kiến của mình về một bộ phim nào đó.

Việc học từ vựng về phim là rất quan trọng để bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện về phim một cách tự tin và hiệu quả. Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng , vừa thỏa mãn tình yêu phim.

 


Warning: Undefined variable $meta_text in /home/enspire/public_html/wp-content/themes/flatsome-child/template-parts/posts/content-single.php on line 59
Subscribe
Notify of
guest
0 Góp ý
Oldest
Newest
Inline Feedbacks
View all comments