Việc nắm vững từ vựng về ngoại hình không chỉ giúp chúng ta mô tả chính xác vẻ bề ngoài của người khác mà còn cho phép chúng ta diễn đạt cảm nhận và ý kiến cá nhân về vẻ đẹp. Trong bài viết này, Enspire sẽ giúp bạn khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngoại hình, từ các bộ phận cơ thể cho đến trạng thái ngoại hình, trang phục và phong cách, nhằm xây dựng một kho từ vựng phong phú và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng về ngoại hình con người theo chủ đề

Từ vựng về ngoại hình – Các bộ phận cơ thể

Từ vựng tiếng Anh chỉ hình dạng của khuôn mặt

  • Round: khuôn mặt mặt tròn
  • Long: mặt dài
  • Triangle: mặt hình tam giác, góc cạnh
  • Oval: khuôn mặt trái xoan
  • Square: khuôn mặt vuông chữ điền
Từ vựng tiếng Anh chỉ hình dạng của khuôn mặt
Từ vựng về ngoại hình chỉ hình dạng của khuôn mặt

Từ vựng tiếng Anh về tóc

  • Wavy brown hair: tóc nâu, xoăn sóng
  • Grey hair: tóc muối tiêu
  • Fair hair: tóc nhạt màu
  • Plait: tóc tết
  • Short spiky hair: tóc đầu đinh
  • Curly hair: tóc xoăn
  • Bald: không để tóc, hói
  • Short black: tóc đen ngắn
  • Ponytail: tóc đuôi ngựa
  • Pigtails: tóc buộc hai bên
  • Long black: tóc đen dài
Từ vựng về ngoại hình chỉ tóc
Từ vựng về ngoại hình chỉ tóc

Từ vựng tiếng Anh miêu tả mũi

  • Hooked nose: mũi gãy
  • Turned-up nose: mũi hếch
  • Long nose: mũi dài, cao
  • Small nose: mũi nhỏ
  • Straight nose: mũi thẳng, cao
Từ vựng về ngoại hình miêu tả mũi
Từ vựng về ngoại hình miêu tả mũi

Từ vựng miêu tả bộ phận miệng và môi

  • Large mouth: miệng rộng
  • Small mouth: miệng nhỏ xinh
  • Curved lips: môi cong, vểnh
  • Thin lips: môi mỏng
  • Full lips: môi dày
Từ vựng về ngoại hình về miệng, môi
Từ vựng về ngoại hình về miệng, môi

Từ vựng về ngoại hình

  • Height: Chiều cao
  • Weight: Cân nặng
  • Body shape: Hình dáng cơ thể
  • Slim: Thon gọn
  • Thin: Gầy
  • Skinny: Mảnh khảnh
  • Lean: Gọn gàng
  • Curvy: Quyến rũ (đường cong)
  • Voluptuous: Gợi cảm (đường cong)
  • Athletic: Vạm vỡ (thể thao)
  • Muscular: Cơ bắp
  • Fit: Dáng khỏe
  • Well-built: Xây dựng tốt
Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng về ngoại hình
  • Petite: Nhỏ nhắn
  • Tall: Cao
  • Short: Thấp
  • Broad-shouldered: Vai rộng
  • Big boned: Xương to
  • Hourglass figure: Vóc dáng hình cát chuông
  • Pear-shaped: Vóc dáng hình quả lê
  • Apple-shaped: Vóc dáng hình quả táo
  • Square-shaped: Vóc dáng hình vuông
  • Slender: Thon thả
  • Chubby: Mũm mĩm
  • Overweight: Thừa cân
  • Obese: Béo phì

Các tính từ về từ vựng chỉ ngoại hình

  • Attractive: Hấp dẫn
  • Beautiful: Xinh đẹp
  • Handsome: Đẹp trai
  • Gorgeous: Tuyệt đẹp
  • Stunning: Lộng lẫy
  • Charming: Quyến rũ
  • Elegant: Thanh lịch
  • Graceful: Duyên dáng
  • Striking: Nổi bật
  • Radiant: Tỏa sáng
Các tính từ liên quan đến từ vựng về ngoại hình
Các tính từ liên quan đến từ vựng về ngoại hình
  • Dashing: Hấp dẫn, lịch lãm
  • Stylish: Phong cách
  • Trendy: Thời trang
  • Sophisticated: Tinh tế
  • Youthful: Trẻ trung
  • Alluring: Quyến rũ, lôi cuốn
  • Exquisite: Tinh xảo
  • Magnetic: Hấp dẫn, lôi cuốn
  • Striking: Gây ấn tượng
  • Impeccable: Hoàn hảo

Từ vựng về ngoại hình – Màu da

  • Fair: Trắng
  • Pale: Nhợt nhạt
  • Light-skinned: Da sáng
  • Olive-skinned: Da ôliu (ngả màu xanh dương)
  • Tan: Da nâu
  • Brown: Nâu
  • Dark-skinned: Da đen
  • Ebony: Đen nhánh
  • Tanned: Da rám nắng
  • Rosy: Da hồng hào
Từ vựng về ngoại hình - màu da
Từ vựng về ngoại hình – màu da
  • Flushed: Da đỏ đẹp tự nhiên
  • Sallow: Da vàng
  • Golden: Da vàng nhạt
  • Peachy: Da màu đào
  • Porcelain: Da sứ
  • Alabaster: Da ngọc trắng
  • Ruddy: Da đỏ sẫm
  • Ashen: Da xám
  • Pasty: Da tái
  • Mocha: Da màu sô cô la

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người hiệu quả nhất

Từ vựng tiếng Anh là một nguồn kiến thức bất tận. Để học từ vựng một cách hiệu quả, cần đòi hỏi sự kiên nhẫn và đều đặn, và điều này cũng áp dụng cho từ vựng về ngoại hình con người. Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ vựng về ngoại hình con người nói riêng.

1. Học từ vựng bằng phương pháp âm thanh tương tự: Phương pháp này là một cách mới mẻ nhưng rất hiệu quả.

Phương pháp âm thanh tương tự là sử dụng âm thanh của những từ tiếng Việt mà có phát âm gần giống với từ tiếng Anh mà bạn muốn học. Sau đó, tạo câu với từ thay thế đó sao cho câu có nghĩa và dễ hình dung. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ một cách dễ dàng hơn và không quên từ. Với phương pháp này, bạn có thể học tối thiểu 30 từ vựng mỗi ngày mà không sợ quên từ.

2. Áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày: Để ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng một cách tự nhiên, bạn cần sử dụng từ vựng đó thường xuyên trong cuộc sống.

Ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp, vì vậy, luyện tập thường xuyên làm cho từ vựng trở thành một phần tự nhiên trong quá trình học. Điều quan trọng là tạo một mạch ghi nhớ lâu dài cho từ vựng mà bạn muốn học bằng cách sử dụng chúng trong các hoạt động hàng ngày.

Lưu ý: Quá trình học từ vựng là một quá trình dài hơi và cần sự kiên nhẫn. Hãy tìm phương pháp học phù hợp với bản thân và liên tục luyện tập để cải thiện khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người.

GIÚP CON LÀM GIÀU VỐN TỪ VỰNG VỚI BỘ HỌC LIỆU ENSPIRE START

Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn khóa học phù hợp cho con



    Đoạn văn mẫu miêu tả sử dựng từ vựng về ngoại hình

    Describing Human Appearance

    When it comes to describing human appearance, there is a rich vocabulary in the English language to capture the diversity and uniqueness of individuals. From physical features to personal style, here is a descriptive essay highlighting various aspects of human appearance.

    Starting with facial features, there is an array of descriptors to depict different characteristics. Eyes can be described as sparkling, expressive, or piercing, reflecting a person’s emotions and personality. The shape of the eyes may range from almond-shaped to round or slanted, while their color can be deep brown, captivating blue, or striking green.

    Moving on to the nose, it can be straight, aquiline, or snub, contributing to the overall facial structure. A person’s mouth may be described as full-lipped, with a charming smile or a mischievous grin. Lips can be thin or plump, adding to the allure of one’s face.

    The shape of the face itself can vary widely. Some individuals have a round face, radiating a sense of approachability and warmth. Others may possess an oval-shaped face, often associated with elegance and balance. Angular or square faces exhibit distinct features, conveying strength and determination.

    Hair plays a significant role in one’s appearance. It can be described in terms of color, texture, and style. Hair colors range from golden blonde and fiery red to rich brown and jet black. Texture can be described as silky, wavy, curly, or straight, adding uniqueness to each person’s look. Hairstyles may vary from short and spiky to long and flowing, reflecting personal preferences and trends.

    Skin tone is another essential aspect of human appearance. It can range from fair or pale to olive-toned or deep tan, showcasing the diversity of different ethnicities and backgrounds. Some individuals have a radiant and rosy complexion, while others exhibit a flawless and porcelain-like skin tone.

    Personal style and grooming also contribute to one’s overall appearance. Individuals can be described as fashionable, trendy, or stylish, reflecting their choices in clothing, accessories, and overall presentation. Grooming habits, such as well-trimmed beards or meticulously styled hair, add a polished and refined touch.

    Beyond physical features, body shape and posture also play a role in describing human appearance. Some individuals have a slender, athletic figure, while others may have a more curvaceous or muscular physique. Posture can be described as upright, confident, or relaxed, reflecting a person’s demeanor and self-assurance.

    In conclusion, the English language offers a diverse range of vocabulary to vividly describe human appearance. From facial features to personal style, each individual possesses a unique combination of attributes that contribute to their distinctiveness. By using descriptive words, we can paint a vibrant picture of the diversity and beauty found in human appearances.

    GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

    Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

    học viện anh ngữ enspire

    BÉ MỚI BẮT ĐẦU
    (3 - 6 tuổi)

    Chi tiết
    học viện anh ngữ enspire

    CHƯƠNG TRÌNH CAMBRIDGE
    (6 - 12 tuổi)

    Chi tiết
    học viện anh ngữ enspire

    BÉ HỌC NÂNG CAO
    (Liên hệ)

    Chi tiết

    Dịch nghĩa

    Khi nói đến miêu tả về ngoại hình con người, trong tiếng Anh có một nguồn từ vựng phong phú để tả sự đa dạng và sự độc đáo của mỗi cá nhân. Từ những đặc điểm về hình dạng đến phong cách cá nhân, dưới đây là một bài viết miêu tả các khía cạnh khác nhau của ngoại hình con người.

    Bắt đầu với những đặc điểm về khuôn mặt, có nhiều từ miêu tả để diễn tả các đặc trưng khác nhau. Mắt có thể được miêu tả như lấp lánh, biểu cảm hoặc sắc bén, phản ánh cảm xúc và tính cách của một người. Hình dạng mắt có thể là hình dạng hạnh nhân, tròn hoặc nghiêng, trong khi màu sắc của chúng có thể là màu nâu đậm, xanh hút hồn hoặc xanh lá cây nổi bật.

    Chuyển sang mũi, nó có thể được mô tả là thẳng, cao hoặc thấp, góp phần vào cấu trúc khuôn mặt tổng thể. Miệng của một người có thể được mô tả là môi đầy đặn, với một nụ cười quyến rũ hoặc một cái cười tinh nghịch. Môi có thể mỏng hoặc mọng, làm tăng thêm sức hấp dẫn của gương mặt.

    Hình dạng của khuôn mặt cũng có thể có sự khác biệt rộng rãi. Một số người có khuôn mặt tròn, tỏa ra sự thân thiện và ấm áp. Người khác có khuôn mặt hình oval, thường được liên kết với sự thanh lịch và cân đối. Khuôn mặt góc cạnh hoặc vuông góc thể hiện các đặc điểm độc đáo, truyền tải sức mạnh và quyết đoán.

    Tóc đóng một vai trò quan trọng trong ngoại hình của một người. Nó có thể được miêu tả theo màu sắc, cấu trúc và kiểu dáng. Màu tóc có thể từ vàng óng, đỏ rực rỡ, nâu đậm đến đen nhánh. Cấu trúc có thể là mượt mà, xoăn, quăn hoặc thẳng, thể hiện sự độc nhất vô nhị cho vẻ ngoại hình của mỗi người. Kiểu tóc có thể từ ngắn và chải lên, đến dài và uốn lượn, phản ánh sự lựa chọn cá nhân và xu hướng.

    Màu da cũng là một khía cạnh quan trọng của ngoại hình con người. Nó có thể từ trắng hoặc nhạt đến da ôliu hoặc nâu đậm, thể hiện sự đa dạng của các sắc tộc và nền văn hóa khác nhau. Một số người có làn da rạng rỡ và hồng hào, trong khi người khác có làn da hoàn hảo và mịn màng như gốm sứ.

    Phong cách cá nhân và cách chăm sóc bản thân cũng góp phần vào tổng thể ngoại hình của một người. Cá nhân có thể được miêu tả như thời trang, thời thượng hoặc phong cách, phản ánh sự lựa chọn về quần áo, phụ kiện và tổng thể trình bày. Thói quen chăm sóc bản thân, chẳng hạn như râu ria được cắt gọn hoặc tóc được tạo kiểu tỉ mỉ, mang đến một vẻ ngoại hình lịch thiệp và tinh tế.

    Vượt qua những đặc điểm về hình thể, hình dạng cơ thể và tư thế cũng đóng một vai trò trong việc miêu tả ngoại hình con người. Một số người có hình dáng thon gọn, thể thao, trong khi người khác có thể có hình dáng cong quyến rũ hoặc cơ bắp. Tư thế có thể mô tả là thẳng đứng, tự tin hoặc thoải mái, phản ánh thái độ và sự tự tin của một người.

    Tóm lại, tiếng Anh cung cấp một loạt từ vựng phong phú để miêu tả ngoại hình con người một cách sống động. Từ các đặc điểm khuôn mặt đến phong cách cá nhân, mỗi người sở hữu một sự kết hợp độc đáo của các yếu tố góp phần vào sự đặc biệt của họ. Bằng cách sử dụng các từ miêu tả, chúng ta có thể tạo nên bức tranh sống động về sự đa dạ.

    GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

    Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

    học viện anh ngữ enspire

    BÉ MỚI BẮT ĐẦU
    (3 - 6 tuổi)

    Chi tiết
    học viện anh ngữ enspire

    CHƯƠNG TRÌNH CAMBRIDGE
    (6 - 12 tuổi)

    Chi tiết
    học viện anh ngữ enspire

    BÉ HỌC NÂNG CAO
    (Liên hệ)

    Chi tiết

    Kết luận

    Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá từ vựng về ngoại hình con người. Từ việc miêu tả các đặc điểm khuôn mặt như mắt, mũi, miệng đến mô tả về hình dạng khuôn mặt và tóc, cùng với màu da và phong cách cá nhân, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cách diễn đạt về ngoại hình bằng tiếng Anh.

    Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình không chỉ giúp chúng ta mô tả và miêu tả người khác một cách chính xác, mà còn giúp chúng ta hiểu và đánh giá vẻ đẹp đa dạng của con người. Bằng cách sử dụng những từ ngữ và cụm từ phù hợp, chúng ta có thể dễ dàng miêu tả ngoại hình một cách sinh động.

    GIÚP CON LÀM GIÀU VỐN TỪ VỰNG VỚI BỘ HỌC LIỆU ENSPIRE START

    Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn khóa học phù hợp cho con



      Theo dõi
      Thông báo của
      guest
      0 Góp ý
      Phản hồi nội tuyến
      Xem tất cả bình luận