Giao thông là chủ đề thường nhật nhất trong hoạt động mỗi ngày của chúng ta từ đi làm, đi chơi, đi du lịch, công tác,… Hãy cùng Enspire bỏ túi những từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông ngay dưới đây nào!

từ vựng chủ đề giao thông
20+ Từ vựng chủ đề giao thông cùng Enspire

Từ vựng tiếng anh về chủ đề giao thông với các phương tiện đường bộ

  • Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
  • Car (ka:): Ô tô
  • Caravan
  • Coach
  • High-speed train
  • Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
  • Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
  • Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
  • Railway train
  • Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
  • Tram (træm): Xe điện
  • Truck
  • Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ

Từ vựng tiếng anh về chủ đề giao thông phương tiện đường thủy, nước

  • Boat (bəʊt): Thuyền
  • Canoe: xuồng
  • Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển
  • Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
  • Ferry (ˈfɛri): Phà
  • Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
  • Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
  • Ship /ʃɪp/: tàu thủy
  • Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc

Từ vựng về các phương tiện giao thông công cộng

  1. Bus: xe buýt
  2. Taxi: xe taxi
  3. Tube: tàu điện ngầm
  4. Underground: tàu điện ngầm
  5. Subway: tàu điện ngầm
  6. High-speed train: tàu cao tốc
  7. Railway train: tàu hỏa
  8. Coach: xe khách

Từ vựng tiếng anh về phương tiện đường bay, hàng không

  • Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
  • Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
  • Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
  • Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
  • Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

Từ vựng về các loại đường trong giao thông 

  • Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
  • Bump (bʌmp): Đường bị xóc
  • Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
  • Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
  • Fork (fɔːk): Ngã ba
  • Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
  • Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
  • Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
  • Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
  • Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
  • Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
  • Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai

Tổng hợp các biển báo giao thông bằng tiếng Anh

CÙNG ENSPIRE HỌC BỘ 20+ TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG-TRANSPORTATION 1
Từ vựng về biển báo giao thông cùng Enspire
  • Cross road (krɒs rəʊd): Chỉ những đoạn đường hay giao nhau
  • Dead end (/ˌded ˈend/): đường cuối, đường cụt
  • End of dual Carriage way  làn đường kép
  • Handicap parking (/ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/): khu đỗ xe cho người khuyết tật
  • Hard shoulder (hɑːd shoulde): khu cho phép dừng xe, đỗ xe
  • No crossing (/nəʊ ˈkrɒsɪŋ/): biển cấm băng qua đường
  • No entry (nəʊ ˈɛntri): không được vào
  • No horn (nəʊ hɔːn): Biển câm không được bấm còi
  • No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt qua
  • No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đậu xe, đỗ xe
  • No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng
  • Railway (/ˈreɪlweɪ/): các loại đường sắt
  • Road goes right (/rəʊd ɡəʊ raɪt/): Đường đi bên phải
  • Road sign (rəʊd saɪn): Bảng chỉ đường
  • Road widens (/rəʊd ˈwaɪdn/): Đường rộng hơn
  • Roundabout (/ˈraʊndəbaʊt/): bùng binh vòng tròn
  • Slippery road (/ˈslɪpəri rəʊd/): đường trơn trợt
  • Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm, hạ tốc độ
  • Speed limit (/ˈspiːd lɪmɪt/): giới hạn, giảm lại tốc độ
  • T-Junction (/ˈtiː dʒʌŋkʃn/): ngã ba có dạng chữ T
  • Two way traffic (/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/): đường đi có hai chiều
  • Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên

Các mẫu câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề giao thông

Để áp dụng rõ hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số câu hỏi thông dụng về chủ đề giao thông thông dụng nhất.

  • How do you go to the school / office ? ( Bạn đến trường / văn phòng bằng cách nào?)
  • I go to school/ the office by bike/bus. ( Tôi đến trường/ văn phòng bằng xe đạp hoặc xe bus)
  • How do you travel to school/ work? ( Bạn di chuyển đến trường học / nơi làm việc như thế nào?)
  • I travel to school/work by bike/motobike. ( Tôi đến trường/ văn phòng bằng xe đạp hoặc xe máy)
  • How to you get to school/ work? ( Làm thế nào để bạn đến trường học / làm việc?)
  • I get to school/ work by bike/bus. (Tôi đến trường / đi làm bằng xe đạp / xe buýt.)

Trên đây là những từ vựng và cấu trúc chủ đề Shopping Online . Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp quý phụ huynh và các con có những chuyến đi thật vui vẻ và thuận lợi

️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha

️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận