Enspire sharing: Kinh doanh (business) là một trong những hoạt động quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Để giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này, chúng ta cũng cần phải trau dồi lượng từ vựng tiếng Anh lớn ngay từ bây giờ. Phụ huynh hãy tham khảo phần chia sẻ của Trung tâm Ngoại ngữ Enspire về 30 từ vựng chủ đề kinh doanh dưới đây nhé
Từ vựng thông dụng trong kinh doanh
Kinh doanh là lĩnh vực vô cùng rộng, vì vậy số lượng từ vựng về từng ngành nhỏ trong kinh doanh rất lớn. Enspire xin gửi đến Quý độc giả bộ từ vựng chia ra theo từng bộ phận dưới đây:
Từ vựng về tiếng Anh về các thuật ngữ kinh doanh
- Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh
- Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
- Sale /seɪl/: Bán hàng
- Launch /lɔːntʃ/: Tung ra sản phẩm
- Transaction /trænˈzækʃn/: giao dịch
- Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: hợp tác
- Resolution /ˌrezəˈluːʃn/: đàm phán
- Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: lãi suất
- Bargain /ˈbɑːɡən/: mặc cả
- Compensate /ˈkɒmpenseɪt/: đền bù, bồi thường
- Claim /kleɪm/: Yêu cầu khiếu nại
- Proposal /prəˈpəʊzl/: đề xuất
- Settle /ˈsetl/: thanh toán
- Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: doanh số, doanh thu
- Tax /tæks/: thuế
- Stock /stɒk/: vốn
- Withdraw /wɪðˈdrɔː/: rút tiền
- Transfer /trænsˈfɜː(r)/: chuyển khoản
- Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/: thẻ thanh toán
- Account holder /əˈkaʊnt/: chủ tài khoản
- Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền gửi, đặt cọc
- Statement /ˈsteɪtmənt/: sao kê tài khoản
- Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: ngoại tệ
- Bankrupt bust /ˈbæŋkrʌpt bʌst/: vỡ nợ, phá sản
- Merge /mɜːdʒ/: sáp nhập
- Commission /kəˈmɪʃn/: tiền hoa hồng
- Subsidies /ˈsʌbsɪdaɪz/: phụ cấp
- Fund /fʌnd/: quỹ
- Debt /det/: khoản nợ
- Conversion /kənˈvɜːʃn/: chuyển đổi tiền/chứng khoán
Từ vựng về các loại hình doanh nghiệp
12 loại hình doanh nghiệp mà Enspire muốn chia sẻ tới Quý phụ huynh:
- Company /ˈkʌmpəni/: Công ty
- Enterprise /ˈentəpraɪz/: Hãng/xí nghiệp kinh doanh
- Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/: Tập đoàn
- Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/: Công ty mẹ
- Subsidiary /səbˈsɪdiəri./: Công ty con
- Affiliate /əˈfɪlieɪt/:Công ty liên kết
- State-owned enterprise /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/: Công ty do nhà nước quản lý
- Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/: Công ty tư nhân
- Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/: Công ty hợp doanh
- Joint venture company /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/: Công ty liên doanh
- Limited company (Ltd) /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/: Công ty cổ phần
Từ vựng về các vị trí công việc
- Director /dəˈrektə(r)/: Giám đốc
- Deputy director /ˈdepjuti /vaɪs dəˈrektə(r)/: Phó giám đốc
- General director /ˈdʒenrəl dəˈrektə(r)/: Tổng giám đốc
- Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˌnænʃl ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc tài chính
- Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: Người giám sát
- Clerk/secretary /klɑːk/ ˈsekrətri/: Thư ký
- Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/: Người đại diện
- Employee /ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên/người lao động
- Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/: Người sử dụng lao động
- Trainee /ˌtreɪˈniː/: Người được đào tạo
- Trainer /ˈtreɪnə(r)/: Người đào tạo
- Manager /ˈmænɪdʒə(r)/: Quản lý
- The Board of Directors /ðə bɔːd əv dəˈrektə(r)/:Hội đồng quản trị
- Founder /ˈfaʊndə(r)/: Người sáng lập
- Head of department /hed əv dɪˈpɑːtmənt/: Trưởng phòng
- Deputy head of department /ˈdepjuti hed əv dɪˈpɑːtmənt/: Phó trưởng phòng
Phụ huynh tham khảo thêm:
30 bộ từ vựng chủ đề chính trị
50 từ vựng về cuộc sống hàng ngày hay nhất
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong kinh doanh
Enspire gửi đến phụ huynh một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh:
- Gửi lời chào và tự giới thiệu:
- “Hello, I’m Mary, from Unilever.”
- “Hi, I’m Lan, the Sales Manager at Bamboo Airway.”
- Hỏi về thông tin cơ bản:
- “Could you please provide me with more information about your company?”
- “Can you tell me a bit about your products/services?”
- Thảo luận về sản phẩm hoặc dự án:
- “I’d like to discuss the details of the project.”
- “Let’s talk about the features of your product.”
- Đề xuất cuộc họp:
- “Would it be possible to schedule a meeting next week?”
- “When is a convenient time for you to meet and discuss this further?”
- Đặt câu hỏi về giá cả:
- “What is the pricing structure for your services?”
- “Can you provide me with a quote for this product?”
- Đề xuất hợp tác hoặc thỏa thuận:
- “We are interested in exploring a potential partnership.”
- “Let’s work out a mutually beneficial agreement.”
- Đề nghị giải pháp:
- “I believe we can address this issue by implementing [Your Solution].”
- “Perhaps we could consider [Your Suggestion] to improve the situation.”
- Thỏa thuận về điều khoản hợp đồng:
- “We can negotiate the terms of the contract to better suit both parties.”
- “Let’s review the contract and make any necessary amendments.”
- Yêu cầu thanh toán hoặc xử lý vấn đề tài chính:
- “Could you please send us an invoice for the services rendered?”
- “We need to resolve the outstanding payment issue.”
- Kết thúc cuộc gọi hoặc cuộc họp:
- “Thank you for your time today. I look forward to our next conversation.”
- “Let’s touch base again soon to finalize the details.
Trên đây là bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề kinh doanh thông dụng nhất. Enspire xin cảm ơn Quý độc giả đã quan tâm và theo dõi bài viết này. Chúc các bạn học từ vựng thật tốt!
________
️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha!
️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/
________
ENSPIRE ONLINE
✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.