CÙNG ENSPIRE “NẰM LÒNG” 30+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT DỄ NHỚ NHẤT

“Thời tiết” đôi khi chính là chủ đề “cứu tinh” cho chúng ta mỗi khi không biết phải bắt đầu một cuộc trò chuyện tiếng Anh như thế nào. Hãy cùng Enspire tìm hiểu bộ từ vựng cùng một số mẫu câu hỏi về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh rất hữu dụng mà các bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Cùng Enspire học từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
Cùng Enspire học từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết.
  • Sunny /ˈsʌni/: trời nắng
  • Rainy /ˈreɪni/: trời có mưa
  • Snowy /ˈsnoʊi/: có tuyết rơi
  • Cloudy /ˈklaʊdi/: trời nhiều mây
  • Windy /ˈwɪndi/: trời có gió/ lộng gió
  • Foggy /ˈfɔːɡi/: có sương mù
  • Stormy /ˈstɔrmi/: bão
  • Rainbow /ˈreɪnˌboʊ/: cầu vồng
  • Thunder /ˈθʌndər/: sấm chớp
  • Breeze /bri:z/: gió nhẹ

Tính từ mô tả đặc điểm của thời tiết

CÙNG ENSPIRE "NẰM LÒNG" 30+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT DỄ NHỚ NHẤT 1
Cùng Enspire ghi nhớ 11 tính từ miêu tả đặc điểm của thời tiết.
  • Humid /’hju:mid/: ẩm
  • Bright /brait/: tươi sáng
  • Clear /kliə[r]/: trong trẻo, quang đãng
  • Dry /drai/: hanh khô
  • Misty (adj): sương mù nhẹ
  • Haze /heiz/: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
  • Gloomy /’glu:mi/: ảm đạm
  • Mild /maild/: ôn hòa, ấm áp
  • Overcast /,əʊvə’kɑ:st/: bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u, tối sầm
  • Wet /wet/: ướt sũng
  • Fine (adj): không mưa, không mây

Từ vựng chỉ nhiệt độ

  • Temperature /ˈtɛmprəʧər/ (n): nhiệt độ
  • Thermometer /θərˈmɑmətər/ (n): nhiệt kế
  • Degree /dɪˈɡriː/ (n): độ
  • Celsius /ˈselsiəs/ (n): độ C
  • Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ (n): độ F
  • Hot /hɑːt/ (adj): nóng
  • Warm /wɔ:m/ (adj): ấm áp
  • Baking hot /beɪk hɑːt/ (adj): rất nóng, nóng như thiêu đốt
  • Cold /koʊld/ (adj): lạnh
  • Chilly /ˈtʃɪli/ (adj): lạnh thấu xương
  • Freeze /’fri:ziɳ/ (adj): lạnh cóng, lạnh đóng băng
  • Frosty /ˈfrɔːsti/ (adj): băng giá, đầy sương giá

Một số mẫu câu hỏi và cách trả lời về thời tiết thông dụng nhất

Bạn đã từng gặp khó khăn khi muốn hỏi hay thông báo bằng tiếng Anh một ai đó về tình trạng thời tiết chưa? Dưới đây Enspire chia sẻ đến bạn một vài mẫu câu hỏi và cách trả lời về thời tiết thường gặp nhất.

Cùng Enspire tìm hiểu một vài mẫu câu hỏi thông dụng về chủ đề thời tiết
Cùng Enspire tìm hiểu một vài mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng về chủ đề thời tiết.

Mẫu câu hỏi về thời tiết

  • What’s the weather like today?
    Thời tiết hôm nay như thế nào?
  • What’s the weather like in Hanoi?
    Thời tiết Hà Nội thế nào?
  • How is the climate in Los Angeles?
    Khí hậu ở Los Angeles như thế nào?
  • What’s the temperature?
    Trời đang bao nhiêu độ?
  • What’s the forecast?
    Dự báo thời tiết thế nào?
  • Did you see the weather forecast?
    Cậu đã xem dự báo thời tiết chưa thế?
  • Do you know what the weather will be like tomorrow?
    Bạn có biết dự báo thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?

Cách trả lời các câu hỏi về thời tiết

  1. Mẫu câu 1:
    It + be + Nhiệt độ + …

    Ví dụ: It’s 33 degrees Celsius now. (Bây giờ đang là 33 độ C.)

  2. Mẫu câu 2:
    It + be + adj + …

    Ví dụ: 

    • It’s hot.
      (Trời nóng.)
    • It’s cold today.
      (Trời hôm nay lạnh.)
    • It will be rainy tomorrow.
      (Trời sẽ có mưa vào ngày mai.)
  3. Mẫu câu 3:
    The weather + be + adj + …

    Ví dụ: 

    • The weather is baking hot today.
      (Hôm nay thời tiết nóng như thiêu như đốt.)
  4. Mẫu câu 4:
    It + be + forecast + …

    Ví dụ:

    • It is forecast to rain today.
      (Trời hôm nay được dự báo là mưa.) 

Enspire hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn củng cố thêm từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thời tiết. Hãy theo dõi Enspire để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa nhé!

Chúc các bạn học tốt!

________

️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha!

️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

________

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận