Enspire sharing: Sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người và cộng đồng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng tham gia vào các hoạt động hàng ngày. Để giúp các con trau dồi vốn từ vựng về chủ đề này, Trung tâm Ngoại ngữ Enspire xin giới thiệu bộ 50+ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe hay nhất 

Từ vựng về sức khỏe cùng Enspire 

ENSPIRE CHIA SẺ BỘ 35+ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE HAY NHẤT 1
Cùng Enspire tìm hiểu 35 từ vựng chủ đề sức khỏe

STT

TỪ VỰNG PHÁT ÂM

NGỮ NGHĨA

1 Health /helθ/ Sức khỏe
2 Healthy /ˈhɛlθi/  Khỏe mạnh
3 Wellness /ˈwɛlnɪs/ Sự thịnh vượng
4 Fitness /ˈfɪtnəs/ Thể dục
5 Nutrition /nuˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng
6 Exercise /ˈɛksərsaɪz/  Tập luyện
7 Diet /daɪət/ Chế độ ăn uống
8 Well-being /ˈwɛlˌbiɪŋ/ Tình trạng tốt
9 Physical /ˈfɪzɪkəl/ Thể chất
10 Mental /ˈmɛntl/  Tinh thần
11 Emotional /ɪˈmoʊʃənl/  Tâm trạng
12 Well-balanced /ˌwɛl ˈbælənst/ Cân đối
13 Hydration /haɪˈdreɪʃən/ Sự cung cấp nước
14 Stress /strɛs/  Căng thẳng
15 Anxiety /æŋˈzaɪəti/ Lo âu
16 Depression /dɪˈprɛʃən/ Trầm cảm
17 Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/  Thuốc

Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật

ENSPIRE TỔNG HỢP BỘ 20+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VẾ BỆNH TẬT BẠN CẦN BIẾT

Từ vựng liên quan đến y tế

ENSPIRE CHIA SẺ BỘ 35+ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE HAY NHẤT 2
Từ vựng tiếng Anh về y tế

STT

TỪ VỰNG PHÁT ÂM

NGỮ NGHĨA

1 Medicine /ˈmed.ɪ.sən/ Thuốc
2 Doctor /ˈdɑktər/ Bác sĩ
3 Nurse /nɜrs/ Y tá
4 Dentist /ˈden.tɪst/  Nha sĩ 
5 Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ Bệnh nhân
6 Pill /pɪl/ Viên thuốc
7 Drip /drɪp/ Truyền nước
8 Blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/  Huyết áp
9 Blood sample /blʌd ˈsɑːmpl/  Mẫu máu
10 Pulse /pʌls/  Nhịp tim
11 Temperature /ˈtem.prə.tʃər/ Nhiệt độ
12 X-ray /ˈeks.reɪ/  X-quang
13 Injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ Tiêm
14 Vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ Tiêm vắc xin
15 Painkillers /ˈpeɪnˌkɪl.ər/ Thuốc giảm đau
16 Paracetamol /ˌpær.əˈsiː.tə.mɒl/ Thuốc giảm đau
17 Aspirin /ˈæs.prɪn/ Thuốc aspirin
18 Plasters /ˈplɑː.stər/ Băng dán

Mẫu câu giao tiếp chủ đề sức khỏe

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề sức khỏe, có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau:

  • Hỏi thăm về sức khỏe của ai đó:
    • How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
    • Are you in good health? (Bạn có sức khỏe tốt không?)
    • Is everything okay with your health? (Mọi thứ đều ổn về sức khỏe của bạn chứ?)
  • Tự giới thiệu về tình trạng sức khỏe của bạn:
    • I’ve been feeling great lately. (Tôi cảm thấy rất tốt gần đây.)
    • Unfortunately, I’ve caught a cold. (Rất tiếc, tôi đã bị cảm lạnh.)
    • I’m trying to stay active and eat well to maintain my health. (Tôi đang cố gắng duy trì tình trạng sức khỏe bằng cách vận động và ăn uống đúng cách.)
  • Hỏi về thói quen và lối sống lành mạnh:
    • Do you exercise regularly? (Bạn tập thể dục thường xuyên không?)
    • What’s your diet like? (Chế độ ăn uống của bạn như thế nào?)
    • Are you getting enough sleep? (Bạn có đủ giấc ngủ không?)
  • Chia sẻ thông tin về việc duy trì sức khỏe:
    • I find that meditation helps me manage stress. (Tôi thấy thiền giúp tôi kiểm soát căng thẳng.)
    • Drinking plenty of water is important for staying hydrated. (Uống đủ nước rất quan trọng để duy trì sự cung cấp nước cho cơ thể.)
  • Hỏi về tình trạng sức khỏe cụ thể:
    • How’s your back pain? Has it improved? (Dấu hiệu đau lưng của bạn thế nào? Có cải thiện không?)
    • Have you seen a doctor about your allergies? (Bạn đã đến bác sĩ về vấn đề dị ứng chưa?)
  • Đề cập đến việc chăm sóc sức khỏe:
    • I need to schedule a check-up with my dentist. (Tôi cần hẹn lịch kiểm tra với nha sĩ.)
    • Don’t forget to wear sunscreen to protect your skin from the sun. (Đừng quên đội nón và dùng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của mặt trời.)
  • Chúc người khác sức khỏe tốt:
    • I hope you get well soon! (Tôi hy vọng bạn sẽ mau khỏe!)
    • Take care of yourself. (Hãy chăm sóc bản thân mình.)
    • Wishing you a speedy recovery. (Chúc bạn phục hồi sức khỏe nhanh chóng.)

________

️🎉 Từ ngày 25/9 đến ngày 14/10, Enspire tổ chức Cuộc thi Siêu nhí tiếng Anh Enspire 2023 dành riêng cho trẻ mầm non từ 3-6 tuổi. Ba mẹ nhanh tay tải app và đăng ký tài khoản (hoàn toàn miễn phí) để cho con giao lưu cọ sát, rinh quà hấp dẫn nha!

️🎉 Thông tin chi tiết về cuộc thi, Quý phụ huynh vui lòng xem tại: https://enspire.vn/the-le-va-co-cau-giai-thuong-cuoc-thi-sieu-nhi-tieng-anh-enspire-2023/

________

ENSPIRE ONLINE

✔️ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.

✔️ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận