Enspire sharing: Đã bao giờ bạn bị lạc đường khi đi lịch ở nước ngoài chưa nhỉ? Và trong tình huống đó, bạn có đủ tự tin để hỏi nhờ sự giúp đỡ từ người xung quanh chưa? Để giúp bạn tự tin hơn trong vấn đề giao tiếp khi đi đường, Trung tâm Ngoại ngữ Enspire xin gửi đến Quý độc giả bộ từ vựng chỉ đường phổ biến nhất nhé 

Từ vựng chỉ đường cùng Enspire 

TỰ TIN GIAO TIẾP CÙNG ENSPIRE VỚI BỘ 50 TỪ VỰNG CHỈ ĐƯỜNG 1
Biển báo chỉ đường trong tiếng Anh (nguồn: Enspire)

Từ vựng chỉ đường (Directions)

 

  • Go straight: /ɡoʊ streɪt/ đi thẳng
  • Turn left: /tɜrn lɛft/ rẽ trái
  • Turn right: /tɜrn raɪt/ rẽ phải
  • Cross: /krɔs/ băng qua 
  • Be on the left: /bi ɑn ðə lɛft/: ở bên trái
  • Be on the right: /bi ɑn ðə raɪt/ ở bên phải
  • Go up: /ɡoʊ ʌp/ đi lên
  • Go down: /ɡoʊ daʊn/ đi xuống 
    TỰ TIN GIAO TIẾP CÙNG ENSPIRE VỚI BỘ 50 TỪ VỰNG CHỈ ĐƯỜNG 2
    Các biển báo hướng dẫn trong tiếng Anh

Từ vựng chỉ địa danh cùng Enspire

  • Hospital: /ˈhɑːspɪtl/ bệnh viện
  • School: /skuːl/ Trường học
  • Train station: /treɪn ˈsteɪʃən/: ga tàu
  • Airport: /ˈɛrˌpɔrt/: sân bay
  • Tree: /tri/: cây xanh 
  • Bush: /bʊʃ/: cây cối
  • Pole: /poʊl/: hố
  • Intersection: /ˌɪntərˈsɛkʃən/: giao lộ 
  • Crossroads: /ˈkrɔsˌroʊdz/: ngã tư
  • Bridge: /brɪdʒ/: cầu

Road Types (Loại đường)

  • Highway: /ˈhaɪweɪ/: đường cao tốc
  • Street: /striːt/: đường phố
  • Crosswalk: /krɔsˌwɔk/: đường ngang
  • Footpath: /ˈfʊtpæθ/: đường đi bộ
  • Dead-end: /dɛd ɛnd/: đường cụt
  • Trail: /treɪl/: đường mòn
  • Main road: /meɪn roʊd/: đường lớn
  • Side street: /saɪd striːt/: đường nhỏ
  • Narrow road: /ˈnæroʊ roʊd/: đường hẹp 

Signs (Biển báo)

  • Traffic sign: /ˈtræfɪk saɪn/: biển báo giao thông 
  • Directional sign: /dɪˈrɛkʃənl saɪn/: biển chỉ dẫn
  • Stop sign: /stɑp saɪn/: biển dừng
  • No left/right turn sign: /noʊ lɛft/raɪt tɜrn saɪn/: biển cấm rẽ trái phải
  • No parking sign: /noʊ ˈpɑrkɪŋ saɪn/: biển cấm đỗ
  • Yield sign: /jiːld saɪn/: biển cảnh báo dừng
  • Warning sign: /ˈwɔrnɪŋ saɪn/: biển nguy hiểm
  • Wayfinding sign: /ˈweɪˌfaɪndɪŋ saɪn/: biển chỉ đường 

Location Description (Mô tả vị trí)

  • Near: /nɪr/: gần 
  • Far: /fɑr/ xa 
  • Next to: /nɛkst tu/: kế tiếp
  • Behind: /bɪˈhaɪnd/ đằng sau
  • In front of: /ɪn frʌnt ʌv/ phía trước
  • Across from: /əˈkrɔs frəm/ ở phía bên kia
  • At the corner: /æt ðə ˈkɔrnər/ ở góc đường
  • In the alley: /ɪn ðəˈæli/ trong ngõ
  • In a public area: /ɪn əˈpʌblɪk ˈɛriə/ trong khu công cộng 

Cardinal Directions (Hướng chính)

  • North: /nɔrθ/ Bắc
  • South: /saʊθ/ Nam
  • East: /i:st/ Đông
  • West: /wɛst/ Tây 

Mẫu câu hỏi đáp về chỉ đường 

Asking for Directions (Hỏi đường):

  • Excuse me, can you tell me how to get to the hospital

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến bệnh viện không?)

  • I’m a bit lost. Could you help me find a train station?

 (Tôi hơi lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm nhà ga không?)

  • Do you know where the airport is?

 (Bạn biết sân bay ở đâu không?)

  • Could you give me directions to this place? 

(Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến địa điểm không?)

Requesting Specific Directions (Yêu cầu chỉ đường cụ thể):

  • How do I get to the nearest hospital from here? 

(Làm thế nào để tôi đến bệnh viện gần nhất từ đây?)

  • Can you tell me which bus/train/subway I should take to get to [place]? 

(Bạn có thể cho tôi biết tôi nên đi xe buýt/tàu điện ngầm/xe lửa nào để đến [địa điểm] không?)

Confirming Directions (Xác nhận chỉ dẫn):

  • So, should I turn right?

 (Vậy, tôi nên rẽ phải phải không?)

  • Just to clarify, I turn [left/right] at [landmark], correct?

 (Chỉ để làm rõ, tôi rẽ [trái/phải] tại [địa danh], đúng không?)

  • If I follow this road, I’ll eventually reach [place], right?

 (Nếu tôi đi theo con đường này, cuối cùng tôi sẽ đến [địa điểm], phải không?)

Expressing Gratitude (Bày tỏ lòng biết ơn):

  • Thank you so much for your help. 

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.)

  • I really appreciate your assistance. 

(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

Những câu hỏi và biểu đạt lòng biết ơn này sẽ giúp bạn trong việc tìm đường và tương tác với người khác khi cần chỉ đường.

ENSPIRE ONLINE
✅ Ứng dụng cho trẻ mầm non làm quen với tiếng Anh đầu tiên tại Việt Nam có tích hợp Bộ học liệu Enspire Start được Bộ GD&ĐT thẩm định để giảng dạy tại các trường Mầm non.
✅ Ứng dụng là người bạn đồng hành thân thiện cho trẻ làm quen với tiếng Anh, là trợ thủ đắc lực giúp cha mẹ đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục Anh ngữ.
✅Mời PH tải và cho con trải nghiệm app tại: https://Enspire.online/go_appstore
Anh ngữ Enspire – Enspire Academy
📌80A Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
☎️1800 599 989
📩info@enspire.edu.vn

 

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận