Y tế là một chủ đề từ vựng tiếng Anh quan trọng không chỉ trong lĩnh vực y tế, mà còn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Không chỉ ảnh hưởng đến cách chúng ta chăm sóc sức khỏe bản thân, những thuật ngữ y tế còn có thể giúp chúng ta đối phó với các tình huống khẩn cấp và hiểu được thông tin y tế trên các phương tiện truyền thông. Vì vậy, trong bài viết này, Enspire Academy sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng về y tế bằng tiếng Anh để giúp bạn có thể chuẩn bị tốt hơn và tăng cường sức khỏe của mình.

Các chủ đề từ khóa về y tế cơ bản

Một số từ vựng về y tế chủ đề thuốc

  • Pill: Viên thuốc.

Ví dụ: John takes a pill every morning to control his blood pressure. (John dùng một viên thuốc mỗi sáng để kiểm soát huyết áp của mình)

  • Capsule: Viên nang.

Ví dụ: Sarah finds it easier to swallow capsules rather than tablets. (Sarah thấy dễ nuốt hơn các viên thuốc hình nang thay vì các viên thuốc)

  • Tablet: Viên nén.

Ví dụ: The doctor prescribed tablets for Jane’s headache. ( Bác sĩ kê đơn thuốc dạng viên cho cơn đau đầu của Jane)

  • Syrup: Si-rô, dạng thuốc lỏng có hương vị ngọt.

Ví dụ:  The children were happy to take their medicine in the form of syrup. (Các em bé vui vẻ nhận loại thuốc dưới dạng siro)

  • Injection: Tiêm, dạng thuốc được tiêm vào cơ thể.

Ví dụ: The nurse administered the injection to the patient in the arm. (Y tá tiêm thuốc vào tay của bệnh nhân)

  • Cream: Kem, dạng thuốc bôi ngoài da.

Ví dụ: Susan applied a cream to her skin to relieve the itching. (Susan bôi kem lên da để giảm ngứa)

  • Ointment: Thuốc mỡ, dạng thuốc bôi ngoài da.

Ví dụ: The ointment helped to soothe the burn on Peter’s hand. (Chất bôi giúp làm dịu vết bỏng trên tay của Peter)

  • Inhaler: Thiết bị hít thuốc, dùng để hít thuốc vào phổi.

Ví dụ: Tom used an inhaler to manage his asthma symptoms. ( Tom sử dụng thiết bị hít thuốc để kiểm soát các triệu chứng hen suyễn của mình)

  • Drops: Giọt, dạng thuốc nhỏ giọt.

Ví dụ: The doctor instructed to put two drops of the medicine in each eye. ( Bác sĩ hướng dẫn cho nhỏ hai giọt thuốc vào mỗi mắt)

  • Lozenge: Kẹo ngậm, dạng thuốc hình viên kẹo có thể ngậm để giải đau họng hoặc giảm đau miệng.

Ví dụ:  Mary was able to relieve her sore throat by sucking on a lozenge. (Mary giảm đau họng của mình bằng cách mút một viên kẹo ngậm)

Từ vựng về y tế chủ đề thuốc
Từ vựng về y tế chủ đề thuốc

Một số từ vựng về y tế chủ đề bệnh truyền nhiễm

  • Virus: Vi – rút

Ví dụ: I got the flu from a virus that was going around. (Tôi bị cúm do một loại virus đang lây lan.)

  • Bacteria: Vi khuẩn

Ví dụ: The doctor prescribed antibiotics to kill the bacteria in my throat. (Bác sĩ kê đơn kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn trong cổ họng của tôi

  • Infection: Nhiễm trùng

Ví dụ: She developed an infection after getting a cut on her leg. (Cô ấy bị nhiễm trùng sau khi bị cắt trên chân.)

  • Contagious: Lây nhiễm

Ví dụ: Chickenpox is highly contagious and can easily spread from person to person. (Bệnh thủy đậu rất lây nhiễm và có thể dễ dàng lây lan từ người này sang người khác.)

  • Outbreak: Đợt bùng phát

Ví dụ: There was an outbreak of measles in the area last month. (Khu vực này có một đợt bùng phát bệnh sởi vào tháng trước.)

  • Epidemic: Dịch bệnh

Ví dụ: The Spanish flu pandemic of 1918 was one of the deadliest in history. (Đại dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918 là một trong những đại dịch gây tử vong nhiều nhất trong lịch sử.)

  • Pandemic: Đại dịch

Ví dụ: COVID-19 has been declared a global pandemic by the World Health Organization. (COVID-19 đã được Tổ chức Y tế Thế giới xác nhận là một đại dịch toàn cầu.)

  • Vaccine: Vắc – xin

Ví dụ: The flu vaccine is recommended for anyone who wants to protect themselves from getting sick. (Vắc-xin cúm được khuyến cáo cho bất kỳ ai muốn bảo vệ bản thân khỏi bị bệnh.)

  • Antibiotic: Kháng sinh

Ví dụ: The doctor prescribed antibiotics to treat the bacterial infection in my ear. (Bác sĩ kê đơn kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn trong tai của tôi.)

  • Quarantine: Cách ly

Ví dụ: The passengers on the cruise ship were placed in quarantine for two weeks due to an outbreak of norovirus. (Hành khách trên tàu du lịch đã bị cách ly trong hai tuần do đợt bùng phát bệnh norovirus.)

    Từ vựng về y tế chủ đề bệnh truyền nhiễmTừ vựng về y tế chủ đề bệnh truyền nhiễm

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề dinh dưỡng

  • Protein: Eggs, chicken, fish, and tofu are all good sources of protein.

(Những thực phẩm như trứng, thịt gà, cá và đậu phụ đều là nguồn protein tốt.)

  • Carbohydrates: Rice, pasta, and bread are all examples of foods that are high in carbohydrates.

(Các loại thực phẩm như gạo, mì ống và bánh mì là những ví dụ cho những thực phẩm giàu carbohydrate.)

  • Fiber: Fruits, vegetables, and whole grains are all high in fiber.

(Các loại trái cây, rau quả và ngũ cốc nguyên hạt đều giàu chất xơ.)

  • Vitamins: Oranges, carrots, and spinach are all good sources of vitamins.

(Những thực phẩm như cam, cà rốt và rau bina đều là nguồn cung cấp vitamin tốt.)

  • Minerals: Milk, cheese, and yogurt are all high in calcium.

(Sữa, phô mai và sữa chua đều giàu canxi.)

  • Fat: Avocado, nuts, and olive oil are all sources of healthy fats.

(Những thực phẩm như quả bơ, hạt và dầu ô liu đều là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh.)

  • Sugar: Soda, candy, and cookies all contain high amounts of sugar.

(Nước ngọt, kẹo và bánh quy đều chứa lượng đường cao.)

  • Calories: Pizza, hamburgers, and french fries are all high in calories.

(Pizza, hamburger và khoai tây chiên đều chứa nhiều calo.)

  • Nutrition: Eating a balanced diet is essential for good nutrition.

(Ăn một chế độ ăn cân bằng là rất quan trọng để có chế độ dinh dưỡng tốt.)

  • Portion: It’s important to watch your portion sizes to avoid overeating.

(Việc giám sát kích cỡ khẩu phần là quan trọng để tránh ăn quá nhiều.)

Từ vựng về y tế chủ đề dinh dưỡng
Từ vựng về y tế chủ đề dinh dưỡng

Từ vựng về y tế chủ đề chăm sóc tâm lý

  • Protein: Eggs, chicken, fish, and tofu are all good sources of protein.
    (Những thực phẩm như trứng, thịt gà, cá và đậu phụ đều là nguồn protein tốt.)
  • Carbohydrates: Rice, pasta, and bread are all examples of foods that are high in carbohydrates.
    (Các loại thực phẩm như gạo, mì ống và bánh mì là những ví dụ cho những thực phẩm giàu carbohydrate.)
  • Fiber: Fruits, vegetables, and whole grains are all high in fiber.
    (Các loại trái cây, rau quả và ngũ cốc nguyên hạt đều giàu chất xơ.)
  • Vitamins: Oranges, carrots, and spinach are all good sources of vitamins.
    (Những thực phẩm như cam, cà rốt và rau bina đều là nguồn cung cấp vitamin tốt.)
  • Minerals: Milk, cheese, and yogurt are all high in calcium.
    (Sữa, phô mai và sữa chua đều giàu canxi.)
  • Fat: Avocado, nuts, and olive oil are all sources of healthy fats.
    (Những thực phẩm như quả bơ, hạt và dầu ô liu đều là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh.)
  • Sugar: Soda, candy, and cookies all contain high amounts of sugar.
    (Nước ngọt, kẹo và bánh quy đều chứa lượng đường cao.)
  • Calories: Pizza, hamburgers, and french fries are all high in calories.
    (Pizza, hamburger và khoai tây chiên đều chứa nhiều calo.)
  • Nutrition: Eating a balanced diet is essential for good nutrition.
    (Ăn một chế độ ăn cân bằng là rất quan trọng để có chế độ dinh dưỡng tốt.)
  • Portion: It’s important to watch your portion sizes to avoid overeating.
    (Việc giám sát kích cỡ khẩu phần là quan trọng để tránh ăn quá nhiều.)
Từ vựng về y tế chủ đề chăm sóc tâm lý
Từ vựng về y tế chủ đề chăm sóc tâm lý

Từ vựng về y tế chủ đề các loại bệnh thường gặp

  • Flu (cảm cúm): I caught the flu and had to stay home for a week. (Tôi bị cảm và phải ở nhà một tuần.)
  • Cold (cảm lạnh): I have a cold, so I’m going to take some medicine and rest. (Tôi bị cảm lạnh, vì vậy tôi sẽ uống thuốc và nghỉ ngơi.)
  • Allergy (dị ứng): I can’t have dairy products because I have an allergy to milk. (Tôi không thể dùng sản phẩm sữa vì tôi dị ứng với sữa.)
  • Asthma (hen suyễn): My son has asthma and needs to use an inhaler. (Con trai tôi bị hen suyễn và cần dùng máy xịt thuốc.)
  • Diabetes (bệnh tiểu đường): My aunt has diabetes and has to be careful with her diet. (Cô của tôi bị bệnh tiểu đường và phải chú ý đến chế độ ăn uống.)
  • High blood pressure (huyết áp cao): My grandfather has high blood pressure and takes medication every day. (Ông tôi bị huyết áp cao và uống thuốc mỗi ngày.)
  • Cancer (ung thư): My friend’s mother is battling cancer and is undergoing chemotherapy. (Mẹ của người bạn tôi đang chiến đấu với căn bệnh ung thư và đang điều trị hóa trị.)
  • Arthritis (bệnh viêm khớp): My grandmother has arthritis in her hands and it’s difficult for her to hold things. (Bà tôi bị viêm khớp ở tay và khó khăn trong việc cầm vật dụng.)
  • Heart disease (bệnh tim mạch): My uncle had heart disease and had to have surgery to insert a stent. (Cậu của tôi bị bệnh tim và phải phẫu thuật để đặt ống mở động mạch.)
  • Stroke (đột quỵ): My neighbor had a stroke and was rushed to the hospital. (Hàng xóm của tôi bị đột quỵ và phải được đưa đến bệnh viện.)

Cách học từ vựng về y tế nhanh và hiệu quả cho bạn

Việc học từ vựng về y tế là vô cùng quan trọng đối với những ai đang học tập hay làm việc trong lĩnh vực y tế. Tuy nhiên, việc học từ vựng cũng đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học hợp lý. Dưới đây là một số cách học từ vựng về y tế nhanh và hiệu quả:

  • Chia nhỏ và tập trung vào từng chủ đề: Từ vựng y tế rất đa dạng và phong phú, chia làm nhiều chủ đề khác nhau như bệnh lý, thuốc, dụng cụ y tế,.. Chia nhỏ và tập trung học từng chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu hơn.
  • Sử dụng phương pháp ghi chú: Ghi chú từ vựng và định nghĩa của chúng trên giấy hoặc trong điện thoại, sau đó đọc và lặp đi lặp lại để ghi nhớ.
  • Sử dụng hình ảnh và minh họa: Hình ảnh và minh họa sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và nhớ từ vựng hơn. Ví dụ: hình ảnh của các bộ phận trong cơ thể, hoặc các hình ảnh về các loại thuốc.
  • Xem phim và đọc tài liệu y tế bằng tiếng anh: Xem phim hoặc đọc tài liệu y tế bằng tiếng anh sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng mới và phát triển khả năng nghe nói tiếng anh trong lĩnh vực y tế.
  • Luyện tập và sử dụng từ vựng trong thực tế: Sử dụng từ vựng y tế trong các tình huống thực tế như thảo luận với bác sĩ hay đọc các tài liệu y tế sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.

Việc học từ vựng y tế nhanh và hiệu quả đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học hợp lý. Bạn có thể thử áp dụng các cách học từ vựng trên để nâng cao khả năng ngôn ngữ tiếng anh và học hỏi được nhiều kiến thức y tế hơn.

Trung tâm anh ngữ Enspire  đã tổng hợp các từ vựng y tế theo từng chủ đề giúp người đọc dễ dàng học hơn. Và hơn hết, cách học từ vựng về y tế nhanh và hiệu quả không chỉ giúp chúng ta nâng cao trình độ tiếng Anh, mà còn giúp chúng ta tự bảo vệ sức khỏe và có thể giúp đỡ người thân trong những trường hợp khẩn cấp. Hãy bắt đầu áp dụng những cách học từ vựng về y tế này để cải thiện khả năng tiếng Anh và đảm bảo sức khỏe cho bản thân và gia đình.