Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết để hiểu văn hóa truyền thống và tạo dựng tình cảm gần gũi với người Việt. Với bài viết này, Enspire sẽ được giới thiệu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết, bao gồm các hoạt động và yếu tố truyền thống như Lì xì, Múa rồng, Đoàn viên gia đình và các món ăn truyền thống. Hãy khám phá và học hỏi thêm về văn hóa Tết trong tiếng Anh và tận hưởng những trải nghiệm ý nghĩa cùng gia đình và bạn bè.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Các hoạt động

Trong ngày Tết, có nhiều hoạt động truyền thống diễn ra. Dưới đây là một số hoạt động phổ biến và từ vựng tiếng Anh liên quan:

  • Tết Nguyên đán – Lunar New Year: Tết Nguyên đán là lễ kỷ niệm quan trọng nhất ở Việt Nam.
  • Lì xì/hồi báo – Red envelope: Bao lì xì đỏ đựng tiền may mắn được trao cho trẻ em và người lớn chưa lập gia đình như một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng.
  • Múa rồng – Dragon dance: Múa rồng là một màn trình diễn truyền thống trong đó một nhóm người biểu diễn cầm một con rối rồng dài và nhảy theo nhịp trống và chũm chọe.
  • Múa lân – Lion dance: Múa sư tử là một điệu múa phổ biến khác được biểu diễn trong dịp Tết, tượng trưng cho sự may mắn và xua đuổi tà ma.
  • Pháo hoa – Fireworks: Pháo hoa được bắn vào lúc nửa đêm của đêm giao thừa để xua đuổi tà ma và chào đón năm mới với niềm vui và sự phấn khởi.
  • Đi chùa – Visit the pagoda: Nhiều người đến thăm chùa trong dịp Tết để cầu may mắn và phước lành.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết - Các hoạt động
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Các hoạt động
  • Cắt bánh chưng/bánh tét – Cut the sticky rice cake: Bánh nếp là một món ăn truyền thống được làm và thưởng thức trong ngày Tết, và nó thường được cắt thành từng lát trước khi ăn.
  • Dọn dẹp nhà cửa – Spring cleaning: Trước Tết, mọi người dọn dẹp nhà cửa để quét sạch những điều xui xẻo của năm trước và chào đón một năm mới với một khởi đầu mới.
  • Mua sắm – Shopping: Mọi người đi mua sắm trước Tết để mua quần áo mới, đồ trang trí và thức ăn cho lễ kỷ niệm.
  • Xem hội chợ xuân – Visit the Spring fair: Các hội chợ xuân được tổ chức trong dịp Tết, nơi mọi người có thể tham gia nhiều hoạt động, trò chơi khác nhau và mua hàng thủ công và hàng hóa truyền thống.
  • Xem múa diễn tài tử – Watch traditional music performances: Đờn ca tài tử là một thể loại truyền thống biểu diễn trong dịp Tết, thể hiện di sản văn hóa độc đáo của miền Nam Việt Nam.
  • Tổ chức tiệc Tết – Hold a New Year’s feast: Các gia đình quây quần bên nhau để có một bữa ăn lễ hội, bao gồm các món ăn truyền thống và đặc sản.
  • Chơi bài, chơi cờ – Play cards, play chess: Chơi bài và cờ vua là một trò tiêu khiển phổ biến trong dịp Tết, mang lại sự giải trí và niềm vui cho gia đình và bạn bè.
  • Xem múa lân trên phố – Watch lion dance on the streets: Các đoàn múa sư tử thường biểu diễn trên đường phố, mang lại sự phấn khích và may mắn cho cộng đồng.
  • Viết lời chúc Tết – Write New Year’s greetings: Mọi người viết và trao đổi những lời chúc mừng năm mới để gửi những lời chúc tốt đẹp và may mắn đến những người thân yêu của họ.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Các đồ ăn

  • Bánh chưng/bánh tét – Sticky rice cake: Một món ăn truyền thống được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt heo được bọc trong lá chuối và luộc.
  • Mứt – Mứt: Trái cây đường kết, chẳng hạn như gừng kết, dừa kết hoặc hạt sen, thường được dùng làm món tráng miệng ngọt trong dịp Tết.
  • Thịt kho tàu – Braised pork: Thịt heo kho với nước mắm, xì dầu và các loại gia vị, thường được phục vụ cùng trứng luộc.
  • Nem rán – Fried spring rolls: Cuốn nem giòn với nhân thịt heo băm, nấm và rau thơm, thường được phục vụ cùng rau sống và nước mắm chấm.
  • Chả giò – Fried egg rolls: Tương tự như nem rán, nhưng được gói trong một tờ bánh đa mỏng và chiên giòn.
  • Xôi gấc – Red sticky rice: Xôi gạo nếp màu đỏ tươi từ quả gấc, thường được phục vụ như một biểu tượng may mắn và thịnh vượng.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết - Các đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Các đồ ăn
  • Gà luộc – Boiled chicken: Gà nguyên con luộc với các loại gia vị thơm ngon, được phục vụ cùng nước mắm chấm và rau thơm.
  • Canh măng – Bamboo shoot soup: Một món súp nhẹ và thanh mát được làm từ măng, thường nấu với thịt heo hoặc tôm.
  • Gỏi cuốn – Fresh spring rolls: Cuốn bánh tráng mềm dẻo với các loại rau thơm, rau sống, tôm và đôi khi thịt heo hoặc thịt bò, được phục vụ với nước mắm đậu phộng.
  • Cá kho tộ – Braised fish in clay pot: Cá, thường là cá tra hoặc cá basa, kho trong nồi đất với nước mắm caramen, tỏi và các loại gia vị.
  • Chè – Sweet dessert soup: Một loạt các loại súp hoặc pudding ngọt được làm từ đậu, trái cây, gạo nếp và nước cốt dừa.
  • Bánh mứt – Fruit jam cakes: Bánh được làm từ mứt trái cây, thường có hình dạng và hình thức khác nhau, và được dùng như một món tráng miệng ngọt trong dịp Tết.
  • Hạt dưa – Roasted watermelon seeds: Hạt dưa hấu rang muối, thường được ăn như một loại snack trong dịp Tết.
  • Bánh dày – Sticky rice dumpling: Một loại bánh nếp nhân đậu xanh, được bọc trong lá chuối và hấp chín.
  • Mì Quảng – Quang-style noodles: Một món đặc sản của tỉnh Quảng Nam, bao gồm mì bánh canh, thịt (thường là tôm hoặc thịt heo), rau thơm và nước dùng thơm ngon.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Những khía cạnh văn hóa Tết

  • Traditions – Truyền thống
  • Customs – Phong tục
  • Festivities – Lễ hội
  • Family reunion – Tụ tập gia đình
  • Ancestor worship – Thờ cúng tổ tiên
  • Tet greetings – Lời chúc Tết
  • Lunar calendar – Lịch âm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết - Những khía cạnh văn hóa Tết
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Những khía cạnh văn hóa Tết
  • Red envelope – Lì xì/hồi báo
  • Fireworks – Pháo hoa
  • Dragon dance – Múa rồng
  • Lion dance – Múa lân
  • Traditional attire – Trang phục truyền thống
  • Tet market – Chợ Tết
  • Tet food – Đồ ăn Tết
  • Spring cleaning – Dọn dẹp nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Những vật dụng trang trí trong ngày Tết

  • Red lantern – Đèn lồng đỏ
  • Peach blossom – Hoa đào
  • Kumquat tree – Cây quất
  • Cherry blossom – Hoa anh đào
  • Five-fruit tray – Mâm ngũ quả
  • Lucky money envelopes – Phong bì lì xì
  • Couplets – Bài thơ đối
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết - Những vật dụng trang trí trong ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Những vật dụng trang trí trong ngày Tết
  • Calligraphy – Thư pháp
  • Door gods – Các vị thần trước cửa
  • Paper-cuttings – Tranh cắt giấy
  • Tet banners – Biển đón Tết
  • Dong Ho paintings – Tranh Đông Hồ
  • Ceramic figurines – Tượng gốm
  • Firecrackers – Pháo hoa
  • Artificial flowers – Hoa giả

Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các vật dụng trang trí trong ngày Tết bằng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Mốc thời gian quan trọng ngày Tết

  • Lunar New Year : Tết Nguyên Đán
  • Lunar calendar : Lịch Âm lịch
  • Before New Year’s Eve : Tất Niên
  • New Year’s Eve : Giao Thừa
  • The New Year : Năm mới

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Các loại hoa trang trí trong năm mới

  • Peach blossom – Hoa đào
  • Apricot blossom – Hoa mai
  • Chrysanthemum – Hoa cúc
  • Orchid – Hoa lan
  • Marigold – Hoa cúc vạn thọ
  • Lily – Hoa huệ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết - Các loại hoa trang trí trong năm mới
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết – Các loại hoa trang trí trong năm mới
  • Sunflower – Hoa hướng dương
  • Plum blossom – Hoa mận
  • Narcissus – Hoa thủy tiên
  • Lotus – Hoa sen

Làm thế nào để các bé nhớ lâu được các từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết?

Để học thuộc các từ vựng 1 cách lâu và gần gũi nhất, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Tạo liên kết: Kết nối từ vựng mới với những khái niệm, hình ảnh, hoặc trạng thái cảm xúc mà bạn đã quen thuộc. Ví dụ, bạn có thể liên kết “peach blossom” với hình ảnh cây đào đang nở rộ và màu hồng tươi sáng.
  • Sử dụng trong ngữ cảnh: Hãy sử dụng từ vựng trong các câu hoặc đoạn văn để thấy nó trong bối cảnh cụ thể. Bạn có thể tạo các câu mẫu với từ vựng, ví dụ như “I love the vibrant colors of chrysanthemums” (Tôi thích những màu sắc sặc sỡ của hoa cúc).
  • Lắng nghe và nói: Nghe và lặp lại các từ vựng để làm quen với phát âm và cách sử dụng. Bạn có thể nghe các bản ghi âm, podcast, hoặc xem video liên quan đến chủ đề hoa ngày Tết để nghe và cảm nhận các từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Có thể sử dụng ứng dụng di động hoặc các công cụ trực tuyến để học từ vựng. Các ứng dụng như Anki, Quizlet, hoặc Flashcards Deluxe cung cấp các bài tập và thẻ từ để luyện tập và kiểm tra kiến thức.
  • Học qua trò chơi: Chơi các trò chơi từ vựng, bảng từ vựng, hoặc câu đố để tăng cường việc học và ghi nhớ từ vựng một cách vui nhộn và hiệu quả hơn.
  • Thực hành hàng ngày: Hãy sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Viết câu với từ vựng mới, nói chuyện về chủ đề liên quan đến Tết và hoa ngày Tết, hoặc thậm chí viết một bài viết ngắn về chủ đề này.
  • Ôn tập đều đặn: Xem xét ôn lại các từ vựng đã học trong suốt quá trình học để duy trì và củng cố kiến thức. Tạo lịch trình ôn tập đều đặn để không quên các từ vựng đã học.

Hãy lựa chọn phương pháp học phù hợp với phong cách học của bạn và thường xuyên luyện tập để có thể bồi đắp vốn từ vưng của mình ngày càng đa dạng và phong phú nhé!

GIÚP CON LÀM GIÀU VỐN TỪ VỰNG VỚI BỘ HỌC LIỆU ENSPIRE START

Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn khóa học phù hợp cho con



    j

    Đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết

    Bài mẫu

    Tet, also known as the Lunar New Year, is one of the most important and eagerly anticipated holidays in Vietnam. It is a time of joy, celebration, and family reunions. The atmosphere during Tet is filled with excitement and anticipation as people prepare for the arrival of the new year.

    The streets are adorned with vibrant decorations, including red lanterns, peach blossoms, and traditional couplets. The air is filled with the aroma of delicious Tet food being cooked in every household. Families come together to clean their homes, paying attention to every detail to welcome the new year with a fresh start.

    On the eve of Tet, families gather for a special reunion dinner, where generations come together to share traditional dishes. Sticky rice cake (banh chung/banh tet) is a must-have on the dining table, symbolizing the Earth and the harmonious connection between family members. Red envelopes (li xi) filled with lucky money are given to children and elders as a gesture of good wishes and blessings.

    During Tet, people visit temples and pagodas to pray for a prosperous and auspicious year ahead. They burn incense and offer fruits, flowers, and food to pay respect to their ancestors. The sound of firecrackers fills the air, believed to ward off evil spirits and bring good luck for the coming year.

    Throughout the holiday, traditional games and activities are enjoyed, such as lion dances, dragon dances, and bai choi singing. People dress in traditional attire, with women wearing elegant ao dai and men donning colorful silk shirts (ao gam). Visiting relatives, friends, and neighbors is an essential part of Tet, with warm greetings and wishes exchanged.

    Tet is a time of reflection, gratitude, and hope for the future. It is a celebration of cultural heritage and the strength of family bonds. The festive atmosphere and rich traditions make Tet a truly special and cherished time in Vietnam.

    Dịch nghĩa bài viết sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết

    Tết, còn được gọi là Tết Nguyên đán, là một trong những ngày lễ quan trọng và được mong chờ nhất ở Việt Nam. Đó là thời gian của niềm vui, lễ kỷ niệm và đoàn tụ gia đình. Không khí trong ngày Tết tràn ngập sự háo hức và mong đợi khi mọi người chuẩn bị cho sự xuất hiện của năm mới.

    Các đường phố được trang trí rực rỡ, bao gồm đèn lồng đỏ, hoa đào và câu đối truyền thống. Không khí tràn ngập mùi thơm của những món ăn ngon ngày Tết đang được nấu trong mỗi gia đình. Các gia đình cùng nhau dọn dẹp nhà cửa, chú ý đến từng chi tiết để chào đón một năm mới với một khởi đầu mới.

    Vào đêm giao thừa, các gia đình quây quần trong một bữa tối sum họp đặc biệt, nơi các thế hệ quây quần bên nhau để chia sẻ những món ăn truyền thống. Bánh chưng, bánh tét là món không thể thiếu trên bàn ăn, tượng trưng cho hành Thổ và sự gắn kết hòa thuận giữa các thành viên trong gia đình.

    Những phong bao màu đỏ (li xi) chứa đầy tiền may mắn, từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết được trao cho trẻ em và người lớn tuổi như một cử chỉ chúc phúc và lời chúc tốt đẹp. Trong dịp Tết, mọi người đến thăm các đền chùa để cầu nguyện cho một năm thịnh vượng và tốt lành. Họ thắp hương và dâng trái cây, hoa và thức ăn để tỏ lòng thành kính với tổ tiên.

    Tiếng pháo nổ tràn ngập không gian, được cho là xua đuổi tà ma và mang lại may mắn cho năm tới. Trong suốt ngày lễ, các trò chơi và hoạt động truyền thống được tổ chức như múa lân, múa rồng và hát bài chòi. Mọi người mặc trang phục truyền thống, với phụ nữ mặc áo dài thanh lịch và nam giới mặc áo sơ mi lụa nhiều màu sắc (áo gam). Thăm người thân, bạn bè và hàng xóm là một phần thiết yếu của Tết, với những lời chúc và lời chúc ấm áp được trao nhau.

    GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI

    Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đạo tạo chuẩn Quốc tế của Enspire. Đặc biệt! Trong tháng này tặng ngay suất học Enspire Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp trẻ học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!

    học viện anh ngữ enspire

    BÉ MỚI BẮT ĐẦU
    (3 - 6 tuổi)

    Chi tiết
    học viện anh ngữ enspire

    CHƯƠNG TRÌNH CAMBRIDGE
    (6 - 12 tuổi)

    Chi tiết
    học viện anh ngữ enspire

    BÉ HỌC NÂNG CAO
    (Liên hệ)

    Chi tiết

    Tết là thời gian để suy ngẫm, biết ơn và hy vọng cho tương lai. Đó là sự tôn vinh di sản văn hóa và sức mạnh của mối quan hệ gia đình. Không khí lễ hội và truyền thống phong phú làm cho Tết trở thành một khoảng thời gian thực sự đặc biệt và đáng trân trọng ở Việt Nam.

    Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết là một việc khá thú vị đối với trẻ. Bằng cách mở rộng kiến ​​thức về những từ này, bạn có thể hiểu rõ hơn và đánh giá cao các khía cạnh văn hóa của Tết ở Việt Nam. Cho dù đó là học về các hoạt động, món ăn truyền thống, đồ trang trí hay hoa liên quan đến Tết, việc nắm được các thuật ngữ từ vựng này sẽ nâng cao hiểu biết và khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn về dịp lễ hội này. Vì vậy, hãy dành thời gian học và luyện tập những từ này, đồng thời đón nhận sự phong phú của ngày Tết thông qua tiếng Anh.
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận