Phòng khách là không gian rất quan trọng trong căn nhà của chúng ta, đây là nơi chúng ta tiếp đón khách, nghỉ ngơi và thư giãn cùng gia đình. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các từ vựng về phòng khách bằng tiếng Anh. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn hơn 70 từ vựng thông dụng nhất về các đồ vật, trang trí và đồ nội thất phổ biến trong phòng khách để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Enspire khám phá và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình thông qua bài viết này!

Tổng hợp từ vựng về phòng khách thông dụng

Từ vựng về phòng khách trong nhà
Từ vựng về phòng khách trong nhà
  • Sofa – ghế dài
  • Armchair – ghế đơn
  • Coffee table – bàn trà
  • End table – bàn đầu giường
  • Bookshelf – kệ sách
  • Entertainment center – trung tâm giải trí
  • TV stand – giá đỡ tivi
  • Ottoman – ghế đẩu
  • Recliner – ghế ngả lưng
  • Loveseat – ghế tình nhân
  • Sectional – ghế góc
  • Chaise lounge – ghế thư giãn
  • Floor lamp – đèn đứng
  • Table lamp – đèn bàn
  • Wall art – tranh treo tường
  • Rug – thảm trải sàn
  • Cushion – đệm ghế
  • Throw pillow – gối tựa
  • Plant stand – giá đỡ cây cảnh
  • Floor vase – lọ hoa đứng
  • Picture frame – khung ảnh
Từ vựng về phòng khách
Từ vựng về phòng khách
  • Clock – đồng hồ tường
  • Decorative bowl – bát trang trí
  • Candleholder – đèn nến
  • Fireplace – lò sưởi
  • Mantel – mâm lửa
  • Hearth – bếp lửa
  • Fire screen – màn che lửa
  • Log holder – giá đỡ củi
  • Fireplace tools – dụng cụ lò sưởi
  • Wall mirror – gương treo tường
  • Decorative tray – khay trang trí
  • Wall shelf – kệ treo tường
  • Console table – bàn kính
  • Accent table – bàn trang trí
  • Sideboard – tủ bày đồ, từ vựng về phòng khách
  • China cabinet – tủ trưng bày đồ ăn
  • Buffet – tủ chén đĩa
  • Wine rack – kệ rượu vang
  • Bar cart – xe đẩy đồ uống
  • Coaster – đế ly
  • Stemware – bộ đồ uống rượu
  • Decanter – bình đựng rượu
  • Ice bucket – xô đá
  • Tray – khay
Từ vựng về phòng khách trong nhà
Từ vựng về phòng khách trong nhà
  • Serving platter – đĩa tráng miệng
  • Salt and pepper shakers – bình muối tiêu
  • Table runner – tấm đường bàn
  • Placemat – tấm lót đĩa
  • Napkin – khăn ăn
  • Centerpiece – đồ trang trí tâm bàn
  • Wall clock – đồng hồ treo tường
  • Wall décor – đồ trang trí tường
  • Artwork – tác phẩm nghệ thuật
  • Wall sculpture – tượng trang trí tường
  • Sconce – đèn tường
  • Window treatment – rèm cửa
  • Curtain rod – thanh rèm
  • Roman shade – rèm Roman
  • Blinds – rèm cuốn
  • Drapes – rèm rập
  • Valance – rèm đầu giường
  • Sheer – rèm cửa
  • Throw blanket – chăn trải giường
  • Pouf – đệm nhỏ
  • Floor cushion – đệm trải sàn
  • Accent chair – ghế trang trí
  • Side table – bàn kế bên
  • Footstool – đôn đẩu
  • Wall hanging – đồ treo tường
  • Room divider – vách ngăn phòng

* Lưu ý: Các từ vựng về phòng khách này có thể có nhiều cách dịch khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

>> Xem thêm: 50+ từ vựng về đồ vật cho trẻ nhỏ cực kì bổ ích

Cách nhớ từ vựng về phòng khách dễ dàng và hiệu quả

Để nhớ từ vựng chủ đề phòng khách dễ dàng và hiệu quả, bạn cần áp dụng một số phương pháp học tập thông minh và hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp mà bạn có thể áp dụng để nâng cao khả năng nhớ từ vựng chủ đề phòng khách:

GIÚP CON LÀM GIÀU VỐN TỪ VỰNG VỚI BỘ HỌC LIỆU ENSPIRE START

Phụ huynh đăng ký ngay để được Enspire tư vấn khóa học phù hợp cho con



    • Tạo liên kết và hình ảnh: Khi học các từ vựng về phòng khách, bạn có thể tạo liên kết với các hình ảnh hoặc khái niệm trong phòng khách để giúp nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Ví dụ: khi học từ vựng “sofa”, bạn có thể liên kết với hình ảnh chiếc ghế sofa trong phòng khách nhà bạn. Bạn cũng có thể tạo các hình ảnh sáng tạo khác để liên kết với từ vựng, ví dụ như liên kết từ vựng “coffee table” với hình ảnh một chiếc bàn có ly cà phê đặt trên đó.
    • Học theo nhóm từ liên quan: Bạn có thể học từ vựng liên quan đến cùng một lĩnh vực hoặc chủ đề để dễ dàng nhớ và sử dụng. Ví dụ: học các từ vựng về phòng khách liên quan đến đồ nội thất phòng khách như “couch”, “rug”, “bookshelf”, “painting”, “lamp” để nâng cao vốn từ vựng về chủ đề này.
    • Học qua câu: Khi học từ vựng về phòng khách, bạn nên học qua các câu ví dụ liên quan đến phòng khách để hiểu cách sử dụng và vận dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế. Bạn có thể tìm các câu ví dụ từ sách giáo khoa hoặc trên các trang web học tiếng Anh để học qua câu.
    Cách nhớ từ vựng về phòng khách dễ dàng
    Cách nhớ từ vựng về phòng khách dễ dàng
    • Học thông qua các phương tiện trực quan: Sử dụng các phương tiện trực quan như hình ảnh, video, đoạn phim để học và ghi nhớ từ vựng chủ đề phòng khách. Bạn có thể tìm kiếm các video trên YouTube hoặc trang web học tiếng Anh để học từ vựng về phòng khách qua các phương tiện trực quan này.
    • Luyện tập thường xuyên: Để từ vựng được lưu trữ lâu dài, bạn cần luyện tập thường xuyên bằng cách sử dụng các từ vựng đó trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết các câu, đoạn văn liên quan đến chủ đề phòng khách.
    • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh cho phép bạn học từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả. Bạn có thể tìm kiếm và tải về các ứng dụng như Duolingo, Quizlet, Memrise để học và luyện tập từ vựng về phòng khách.
    • Đọc các tài liệu liên quan đến chủ đề phòng khách: Đọc các tài liệu liên quan đến chủ đề phòng khách như tạp chí, báo, sách về thiết kế nội thất hoặc trang web về đồ nội thất cũng là một cách tốt để học và nâng cao vốn từ vựng chủ đề này.
    • Sử dụng các phương pháp ghi chú: Bạn có thể sử dụng các phương pháp ghi chú như ghi chú dán hoặc bảng từ vựng về phòng khách để lưu trữ các từ vựng mà bạn đã học được. Khi nhìn thấy các từ vựng này thường xuyên, bạn sẽ nhớ chúng một cách dễ dàng hơn.
    • Học từ vựng với người khác: Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng khách với người khác, bạn có thể dễ dàng thảo luận, trao đổi và tìm hiểu những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Hơn nữa, việc học cùng với người khác sẽ giúp bạn lưu giữ những kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
    • Học cùng với giáo viên hoặc người hướng dẫn: Nếu bạn muốn học từ vựng về phòng khách một cách nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể tìm kiếm một giáo viên hoặc người hướng dẫn để học cùng. Họ sẽ giúp bạn lựa chọn những từ vựng quan trọng, cung cấp các phương pháp học tập mới và hỗ trợ bạn trong quá trình học tập.

    Để nhớ từ vựng về phòng khách dễ dàng và hiệu quả, bạn cần áp dụng một số phương pháp học tập thông minh và hiệu quả như tạo liên kết và hình ảnh, học qua câu, sử dụng ứng dụng học từ vựng, luyện tập thường xuyên, sử dụng các phương pháp ghi chú.

    Tham khảo: Đoạn văn mẫu sử dựng từ vựng về phòng khách

    Bài số 1

    Among the rooms in my house, the living room is the one that I cherish the most. Although it is not spacious, I have arranged everything in a neat and organized manner. To maximize the limited space, I mounted the TV on the wall and placed the DVD player in a small cabinet tucked away in a corner. The centerpiece of the room is a sleek glass table, surrounded by several cozy chairs. The walls are painted in a soothing shade of blue, and we have adorned the left wall with some photographs of our beloved family members. Two lovely potted plants stand on either side of the main entrance, adding a touch of nature to the room. My family and I gather in this cozy space every night to watch TV together, spending around 30 minutes to an hour enjoying each other’s company, which is undoubtedly my favorite part of the day. I truly adore my living room, as it provides the perfect setting for family bonding and relaxation.

    Dịch nghĩa bài viết sử dụng từ vựng về phòng khách

    Trong nhà của tôi, phòng khách là nơi tôi yêu thích nhất. Phòng khách của tôi không quá rộng nên tôi sắp xếp mọi thứ gọn gàng. Để tiết kiệm diện tích, tôi đặt tivi trên tường và bộ đầu đĩa DVD trong một tủ nhỏ ở góc phòng. Giữa phòng có một bàn kính và nhiều chiếc ghế xung quanh. Tường được sơn màu xanh dịu mắt và chúng tôi treo một số bức ảnh của các thành viên trong gia đình trên tường bên trái của phòng. Hai chậu cây được đặt ở hai bên cửa chính chính giữa của phòng, tạo thêm một chút không gian xanh cho căn phòng. Mỗi tối, gia đình tôi luôn tập trung lại để xem tivi trong khoảng 30 phút đến 1 giờ và đó là khoảng thời gian yêu thích nhất của tôi. Tôi thật sự rất yêu phòng khách của mình, bởi nơi đây cung cấp không gian hoàn hảo để gia đình sum vầy và thư giãn.

    Từ vựng về phòng khách
    Từ vựng về phòng khách

    Bài số 2

    Our house is equipped with many rooms, but the most stunning one is the living room, which is situated on the first floor. It is probably the largest room in the house with a variety of modern furniture. Firstly, there are very comfortable sofas surrounding a big, expensive wooden table, making everyone feel relaxed and cozy. In the left corner of the room, there is a cabinet with many drawers. The largest one is where my father keeps his precious wine collection. Other drawers are used to store books, photos, and certificates of merit, etc. Everything is well-organized and neatly arranged. The thing that I love the most in the living room is the aquarium, which is home to many types of fish. Before heading out every day, I usually stop by to see the fish, which brings me joy and happiness. All members of our family cherish this room so much, and in the future, we plan to purchase more modern furniture to make it even more comfortable.

    Dịch nghĩa bài viết sử dụng từ vựng về phòng khách

    Nhà của chúng tôi có nhiều phòng, nhưng phòng khách là một trong những phòng đẹp nhất. Nó nằm ở tầng một và có lẽ là phòng lớn nhất trong nhà với nhiều đồ nội thất hiện đại. Đầu tiên, có những chiếc ghế sofa rất thoải mái bao quanh một chiếc bàn gỗ lớn và đắt tiền. Mọi người đều cảm thấy thoải mái khi ngồi ở đó. Góc trái của phòng là một tủ có nhiều ngăn kéo. Ngăn kéo lớn nhất là nơi bố tôi giữ nhiều chai rượu quý giá. Trong các ngăn kéo khác, chúng tôi để nhiều sách, ảnh và chứng chỉ thành tích của mình, v.v. Mọi thứ được sắp xếp gọn gàng và ngăn nắp. Điều tôi yêu thích nhất ở phòng khách là bể cá, nơi chúng tôi nuôi nhiều loại cá. Mỗi ngày, trước khi đi ra ngoài, tôi thường ghé ngắm cá, điều này mang lại cho tôi niềm vui và hạnh phúc. Tất cả các thành viên trong gia đình đều rất quý trọng phòng khách này, và trong tương lai, chúng tôi dự định mua nhiều đồ nội thất hiện đại hơn để làm cho nó thêm thoải mái.

    Qua bài viết này, hy vọng ba mẹ đã nắm được một số từ vựng về phòng khách và có thể sử dụng, dạy con, em mình trong giao tiếp. Nếu muốn ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn có thể áp dụng phương pháp ghi nhớ của Enspire.đã chỉ phía trên nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!


    Warning: Undefined variable $meta_text in /home/enspire/public_html/wp-content/themes/flatsome-child/template-parts/posts/content-single.php on line 59
    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Góp ý
    Oldest
    Newest
    Inline Feedbacks
    View all comments