Thời tiết là một chủ đề từ vựng tiếng anh quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Với chủ đề về từ vựng thời tiết sẽ ảnh hưởng đến cách chúng ta mặc quần áo, lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời và thậm chí là cả tâm trạng của mỗi người. Trong bài viết này, Enspire Academy sẽ tìm hiểu về một số từ vựng thời tiết bằng tiếng anh.

Bộ từ vựng tiếng anh với chủ đề về thời tiết

Một số từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết 

TỔNG HỢP CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG THỜI TIẾT BẰNG TIẾNG ANH 1

  • Sunny: nắng

Ví dụ: It’s a sunny day today

  • Cloudy: nhiều mây

Ví dụ: It’s a cloudy day today

  • Partly cloudy: ít mây

Ví dụ: The weather today is partly cloudy (Hôm nay thời tiết có mây nhẹ)

  • Clear: trong trẻo, không mây

Ví dụ: The sky is clear today, it’s a perfect day for a hike ( Trời trong trẻo hôm nay, đó là một ngày hoàn hảo để đi dã ngoại)

  • Overcast: u ám, có mây dày đặc

Ví dụ: The weather today is overcast, it’s going to be a gloomy day. (Hôm nay thời tiết u ám, đó sẽ là một ngày buồn tẻ.)

  • Foggy: có sương mù

Ví dụ: The foggy weather is causing flight delays at the airport. (Thời tiết có sương mù khiến cho các chuyến bay ở sân bay bị chậm trễ.)

  • Misty: có sương nhẹ

Ví dụ: I love going for a walk on misty mornings ( Tôi thích đi dạo vào mỗi buổi sáng)

  • Rainy: mưa

Ví dụ: It’s been rainy all week ( Thời tiết có mưa suốt cả tuần)

  • Showery: thời tiết có mưa rào, mưa nhỏ liên tục

Ví dụ: The forecast says it will be showery all day ( Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa nhỏ suốt cả ngày)

  • Drizzly: có mưa phùn nhỏ

Ví dụ: It’s a drizzly day outside (Hôm nay thời tiết có mưa phùn nhỏ)

  • Stormy: thời tiết có bão, giông

Ví dụ: The stormy weather caused a power outage in our neighborhood. (Thời tiết có bão làm cho khu phố của chúng tôi mất điện)

  • Windy: có gió

Ví dụ: It’s a windy day outside, so be careful when opening your car door. (Hôm nay trời có gió mạnh, vì vậy hãy cẩn thận khi mở cửa xe)

  • Breezy: thời tiết có gió nhẹ

Ví dụ: The leaves rustled in the breezy wind. (Những chiếc lá rơi rụng trong gió nhẹ)

  • Humid: nồm, ẩm ướt

Ví dụ: It’s hard to breathe in humid weather. (Khó thở trong thời tiết ẩm ướt)

  • Dry: khô

Ví dụ: It hasn’t rained in weeks, and the ground is very dry. (Chưa mưa trong nhiều tuần qua, và đất rất khô)

  • Cold: lạnh

Ví dụ: The water in the lake is too cold to swim in. (Nước ở hồ quá lạnh để bơi)

  • Warm: ấm áp

Ví dụ: It’s too warm to sleep without a fan. (Quá ấm để ngủ mà không có quạt)

  • Hot: nóng

Ví dụ: It’s so hot outside that I’m sweating. (Nóng quá bên ngoài, tôi đang đổ mồ hôi.)

  • Freezing: rất lạnh

Ví dụ: The lake was freezing in the winter, so we couldn’t go swimming ( Hồ bị đóng băng vào mùa đông nên chúng tôi không thể đi bơi)

  • Chilly: se lạnh, mát mẻ

Ví dụ: Cold weather makes me feel chilly (Thời tiết lạnh làm tôi cảm thấy se lạnh)

Một số từ vựng thời tiết tiếng Anh về nhiệt độ

TỔNG HỢP CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG THỜI TIẾT BẰNG TIẾNG ANH 2
Từ vựng thời tiết về nhiệt độ bằng tiếng anh
  • Temperature: nhiệt độ

Ví dụ: Today’s outdoor temperature is 30°C ( Nhiệt độ hôm nay ngoài trời là 30 độ C)

  • Celsius: độ C

Ví dụ: The room temperature is around 20 degrees Celsius

  • Fahrenheit: độ F

Ví dụ: Celsius and Fahrenheit are two different

  • Degree: độ

Ví dụ: Degree is a unit of measurement commonly used to measure angles in mathematics and geometry ( Đơn vị đo được sử dụng phổ biến để đo góc trong toán học và hình học)

  • Heat: nóng, nhiệt

Ví dụ: The sun provides heat and light to the Earth (Mặt trời cung cấp nhiệt và ánh sáng cho Trái Đất)

  • Warm: ấm áp

Ví dụ: Today’s weather is warm (Thời tiết hôm nay ấm áp làm sao)

  • Below zero: dưới 0 độ C (hoặc độ F)

Ví dụ: The temperature outside is below zero degrees Celsius (Nhiệt độ bên ngoài đang dưới mức 0 độ C)

  • Above zero: trên 0 độ C (hoặc độ F)

Ví dụ: The temperature outside is above zero degrees Celsius (Nhiệt độ bên ngoài đang trên mức 0 độ C.)

  • Mild: ôn hòa, nhẹ nhàng

Ví dụ: The weather today is mild (Thời tiết hôm nay khá ôn hòa)

  • Sweltering: oi bức, nóng bức

Ví dụ: It’s sweltering hot outside today, I’m sweating like crazy (Hôm nay nóng nực quá, tôi đổ mồ hôi như mưa)

  • Frigid: rất lạnh, khắc nghiệt

Ví dụ: The water in the lake was frigid (Nước trong hồ rất lạnh)

  • Boiling: nóng như trái đất đang sôi

Ví dụ: I am boiling water to make tea (Tôi đang đun nước để pha trà)

  • Pleasant: dễ chịu, thoải mái

Ví dụ: The weather today is very pleasant (Thời tiết hôm nay rất dễ chịu)

  • Unbearable: không thể chịu đựng được

Ví dụ: The heat was unbearable today (Nóng hôm nay không chịu nổi)

  • Comfortable: thoải mái, dễ chịu

Ví dụ: I like wearing comfortable clothes (Tôi thích mặc quần áo thoải mái)

20 từ vựng thời tiết tiếng Anh về các hiện tượng 

TỔNG HỢP CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG THỜI TIẾT BẰNG TIẾNG ANH 3

  • Thunderstorm: cơn bão có sấm sét

Ví dụ: There is a thunderstorm coming (Đang có cơn bão tố đến)

  • Lightning: tia chớp

Ví dụ: I saw a flash of lightning (Tôi thấy một tia chớp sáng)

  • Hailstorm: cơn mưa đá

Ví dụ: We had a hailstorm yesterday (Hôm qua chúng tôi đã có một trận mưa đá)

  • Tornado: lốc xoáy

Ví dụ: The tornado caused a lot of damage to the town (Vòi rồng đã gây ra nhiều thiệt hại cho thị trấn)

  • Hurricane: cơn bão lớn, sóng thần

Ví dụ: There is a hurricane coming (Có một cơn bão đang đến)

  • Cyclone: đợt gió xoáy

Ví dụ: There is a cyclone approaching the coast (Có một cơn bão xoáy đang tiến tới bờ biển)

7. Snowstorm: cơn bão tuyết

Ví dụ: There is a snowstorm outside (Bên ngoài có một trận bão tuyết)

  • Blizzard: bão tuyết

Ví dụ: There is a blizzard coming (Có một trận bão tuyết dữ dội đang đến)

  • Drought: hạn hán

Ví dụ: There is a drought in the area (Khu vực này đang bị hạn hán)

  • Heatwave: đợt nóng

Ví dụ: There is a heatwave happenin (Đang diễn ra một đợt nắng nóng)

  • Cold snap: đợt rét

Ví dụ: The cold snap made the roads slippery (Đợt rét khiến cho đường trơn trượt)

  • Fog: sương mù

Ví dụ: The fog made it hard to see the road (Sương mù khiến cho khó nhìn thấy đường)

  • Mist: sương nhẹ

Ví dụ: There is a mist in the air (Không khí có sương mù)

  • Frost: sương giá, giá rét

Ví dụ: I woke up to a beautiful winter morning with frost covering the trees  (Tôi thức dậy vào một buổi sáng đông đẹp với tuyết phủ trên các cây)

  • Ice storm: đợt mưa đá và đóng băng

Ví dụ: The ice storm made the roads very slippery (Một trận bão đá làm cho đường trơn trượt)

  • Tidal wave: sóng thần

Ví dụ: The tidal wave was very big and caused a lot of damage (Đại dịch sóng rất lớn và gây ra nhiều thiệt hại)

  • Tsunami: sóng thần đại dương

Ví dụ: The tsunami hit the coast and caused widespread damage (Đợt sóng thần đánh vào bờ biển và gây ra thiệt hại lan rộng)

  • Avalanches: tuyết lở

Ví dụ: Avalanches are snow or ice that falls down a mountain very quickly (Tuyết lở là tuyết hoặc băng trượt xuống núi rất nhanh)

  • Flood: lũ lụt

Ví dụ: The flood damaged many houses and roads (Trận lũ đã gây thiệt hại cho nhiều nhà cửa và đường đi)

  • Whirlwind: gió xoáy

Ví dụ: The whirlwind blew the leaves around in the yard (Cơn lốc xoáy làm gió cuốn lá rơi trên sân)

Một số từ vựng thời tiết tiếng Anh về các kiểu thời tiết

TỔNG HỢP CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG THỜI TIẾT BẰNG TIẾNG ANH 4

  • Fair weather: thời tiết đẹp

Ví dụ: We’re planning a picnic in the park tomorrow, but we need fair weather (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một buổi picnic trong công viên vào ngày mai, nhưng chúng tôi cần thời tiết đẹp)

  • Bad weather: thời tiết xấu

Ví dụ: We had to postpone our camping trip because of the bad weather forecast (Chúng tôi đã phải hoãn chuyến cắm trại vì dự báo thời tiết xấu)

  • Clear sky: trời trong, không mây

Ví dụ: I love to go for a walk under a clear sky in the early morning (Tôi thích đi bộ dưới trời trong sáng vào buổi sáng sớm)

  • Cloudy sky: trời nhiều mây

Ví dụ: It’s a cloudy sky today, I don’t think we’ll see the sun (Hôm nay trời nhiều mây, tôi không nghĩ chúng ta sẽ thấy được ánh nắng mặt trời)

  • Blue sky: trời xanh

Ví dụ: It’s such a beautiful day with a blue sky and warm sunshine (Hôm nay thật tuyệt vời với bầu trời xanh và ánh nắng ấm áp)

  • Gray sky: trời xám

Ví dụ: The gray sky suggests that it’s going to rain soon (Bầu trời xám cho thấy rằng sẽ có mưa sớm thôi)

  • Sunrise: bình minh

Ví dụ: I woke up early to catch the sunrise at the beach (Tôi dậy sớm để ngắm bình minh trên bãi biển)

  • Sunset: hoàng hôn

Ví dụ: The sky turned into a beautiful shade of pink and orange during the sunset (Bầu trời chuyển sang sắc hồng và cam đẹp trong lúc hoàng hôn.)

  • Rainbow: cầu vồng

Ví dụ: After the rain, a beautiful rainbow appeared in the sky (Sau cơn mưa, một cầu vồng đẹp xuất hiện trên bầu trời)

  • Northern lights: ánh sáng phương Bắc

Ví dụ: I saw a picture of the Northern Lights on Instagram (Tôi đã nhìn thấy một bức ảnh của ánh sáng phía Bắc trên Instagram)

  • Solar eclipse: nhật thực

Ví dụ: It was an unforgettable experience to see the sky go dark during the solar eclipse (Đó là một trải nghiệm không thể quên khi nhìn thấy bầu trời trở nên tối đen trong lúc xảy ra solar eclipse.)

  • Lunar eclipse: nguyệt thực

Ví dụ: The next lunar eclipse in this area will happen in six months (Nguyệt thực tiếp theo ở khu vực này sẽ xảy ra trong vòng sáu tháng tới)

  • Full moon: trăng tròn

Ví dụ: The beach looks so beautiful during the full moon (Bãi biển trông thật đẹp vào lúc full moon)

  • New moon: trăng mới

Ví dụ: The new moon is the beginning of the lunar month (Mặt trăng mới là đầu tháng âm lịch)

  • Crescent moon: trăng lưỡi liềm

Ví dụ: I saw a shooting star next to the crescent moon last night (Tối qua tôi thấy một vì sao băng kế bên trăng lưỡi liềm)

  • Waxing moon: trăng lên

Ví dụ: The waxing moon is a good time to start new projects (Trăng lên là thời điểm tốt để bắt đầu các dự án mới)

  • waning moon : trăng mới

Ví dụ: The waning moon is getting smaller each night as it moves towards the new moon phase. (Mặt trăng lưỡng lự đang thu nhỏ dần mỗi đêm khi nó tiến gần đến giai đoạn mặt trăng mới.)

  • Starry night: đêm đầy sao

Ví dụ: We went camping in the mountains and saw a beautiful starry night (Chúng tôi đi cắm trại trong núi và nhìn thấy một đêm đầy sao rực rỡ)

  • Milky Way: Dải Ngân Hà

Ví dụ: You can see the Milky Way stretching across the sky (Bạn có thể nhìn thấy Milky Way vắt ngang bầu trời)

  • Shooting stars: sao băng

Ví dụ: Look, there’s a shooting star! Make a wish! (Nhìn kìa, có một tia sao băng! Nhanh nhanh ước đi!)

> Xem ngay:  Tổng hợp những từ tiếng anh chỉ tính cách con người phổ biến

10 mẫu câu giao tiếp tiếng anh về từ vựng thời tiết cho bé

  • What’s the weather like today? – Thời tiết hôm nay như thế nào?
  • It’s sunny outside. Let’s go play! – Bên ngoài trời nắng. Hãy đi chơi nhé!
  • Don’t forget your raincoat. It’s going to rain today. – Đừng quên mặc áo mưa nhé. Hôm nay sẽ mưa đấy.
  • It’s too hot today. Let’s stay inside where it’s cooler. – Hôm nay quá nóng rồi. Chúng ta ở trong nhà mát hơn.
  • The wind is blowing strong today. Be careful when you’re outside. – Gió thổi mạnh hôm nay. Cẩn thận khi đi ra ngoài nhé.
  • We need to wear our jackets today. It’s cold outside. – Chúng ta cần mặc áo khoác hôm nay. Bên ngoài lạnh lắm.
  • It’s snowing! Let’s go build a snowman. – Tuyết rơi rồi! Chúng ta hãy đi xây tuyết thôi.
  • The thunder is loud. Let’s stay inside until the storm passes. – Sấm chớp vang dội. Chúng ta hãy ở trong nhà cho đến khi cơn bão qua đi.
  • The weather forecast says it’s going to be cloudy tomorrow. – Dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ âm u.
  • The leaves are changing color. It must be autumn. – Lá cây chuyển màu rồi. Chắc chắn đó là mùa thu.

Các cách học với từ vựng thời tiết nhanh cho các bạn

Hãy tạo một danh sách các từ vựng liên quan đến từ vựng thời tiết, sau đó hãy tập trung học những từ vựng đó mỗi ngày.

Tìm kiếm các hình ảnh liên quan đến thời tiết và học các từ vựng bằng cách liên kết với các hình ảnh đó. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Nghe và luyện phát âm các từ vựng thời tiết một cách đúng cách sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách nhanh nhất và hiệu quả.

Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng di động có chức năng học từ vựng thời tiết. Hãy tìm kiếm và sử dụng những ứng dụng này để giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng và thuận tiện. Enspire cũng có phát triển ra một app học tiếng anh online đó là ứng dụng Enspire Online mọi người có thể tải xuống và học trên app.

Sau khi học từ vựng thời tiết, hãy sử dụng chúng trong câu để củng cố kiến thức. Viết một bài văn ngắn hoặc thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh về từ vựng thời tiết.

Tìm kiếm các tài liệu tiếng Anh như tin tức thời tiết, bản tin thời tiết trên truyền hình hoặc phim về thời tiết để củng cố kiến thức của mình. Tạo cơ hội cho trẻ phát triển và nâng cao trình độ vốn từ vựng của mọi người lên

Vậy là Enspire đã tổng hợp lại được những từ vựng thời tiết bằng tiếng anh cho các bạn tham khảo qua và chúc bạn học tốt tiếng anh về từ vựng thời tiết này nhé!