Trong tiếng Anh và tiếng Việt, để miêu tả trạng thái hay tính chất của một sự vật hoặc sự việc nào đó, chúng ta cần sử dụng những từ vựng phù hợp. Nếu có một kho từ vựng phong phú trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp trôi chảy hay viết văn thành thạo. Để giúp các bạn chuẩn bị cho mình thêm những kỹ năng thì trung tâm anh ngữ Enspire đã tổng hợp một bộ những từ tiếng anh chỉ tính cách con người. Hãy tham khảo bài viết này để bổ sung thêm kiến thức vào kho từ vựng của bạn!

Những từ tiếng anh chỉ tính cách con người – Tích cực

Một vấn đề luôn có hai mặt: tích cực và tiêu cực. Con người cũng vậy, không ai là hoàn hảo, không tì vết hoàn toàn, cũng không ai có tính cách. Phẩm chất giống ai vì mỗi người sinh ra là một cá thể độc nhất với những nét riêng của mình. Tổng hợp những từ tiếng anh chỉ tính cách con người hay.

Những từ tiếng anh chỉ tính cách - theo hướng tích cực
Những từ tiếng anh chỉ tính cách – theo hướng tích cực

Bạn đã biết cách thể hiện những nét tính cách tích cực của mình bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Enspire theo dõi những từ vựng tiếng anh chỉ tính cách tích cực dưới đây nhé!

  • Kindness: lòng tử tế
  • Empathy: sự đồng cảm
  • Gratitude: lòng biết ơn
  • Generosity: lòng hào phóng
  • Compassion: lòng thương xót
  • Humility: tính khiêm tốn
  • Optimism: tính lạc quan
  • Resilience: tính kiên cường
  • Integrity: tính toàn vẹn, chính trực
  • Courage: lòng dũng cảm
  • Patience: tính kiên nhẫn
  • Forgiveness: lòng tha thứ
  • Honesty: tính trung thực
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Joyfulness: tính vui vẻ, hạnh phúc.
  • Politeness: tính lễ phép
  • Respectfulness: tính tôn trọng
  • Responsibility: tính trách nhiệm
  • Diligence: tính siêng năng
  • Self-discipline: tính tự giác
  • Reliability: tính đáng tin cậy
  • Open-mindedness: tính cởi mở
  • Creativity: tính sáng tạo
  • Enthusiasm: tính hăng hái
  • Authenticity: tính chân thật
  • Confidence: tính tự tin
  • Adaptable: tính thích nghi
  • Friendly: tính thân thiện
  • Cheerfulness: tính vui vẻ, phấn khởi
  • Supportive: tính ủng hộ, đồng hành.
  • Selfless: tính vị tha, không ích kỷ
  • Understanding: tính thấu hiểu
  • Tolerance: tính khoan dung
  • Graciousness: tính dễ mến, duyên dáng
  • Sincerity: tính chân thành
  • Hopefulness: tính hy vọng
  • Resourcefulness: tính linh hoạt, thông minh
  • Positivity: tính tích cực
  • Self-assured: tính tự tin vào bản thân
  • Self-motivated: tính tự lực, có động lực bản thân
  • Forward-thinking: tính tư duy tiên tiến, đổi mới
  • Altruistic: tính vị tha, vì lợi ích chung
  • Charismatic: tính quyến rũ, có sức hút
  • Energetic: tính năng động, nhiệt tình
  • Passionate: tính đam mê, say mê
  • Visionary: tính tầm nhìn xa trông rộng
  • Decisive: tính quyết đoán, dứt khoát
  • Perseverance: tính kiên trì, bền bỉ
  • Gracious: tính lịch sự, duyên dáng
  • Caring: tính quan tâm, chăm sóc
  • Gracious: tính lịch sự, duyên dáng
  • Honest: tính thật thà, trung thực
  • Passion: tính đam mê, nhiệt huyết
  • Persistent: tính kiên định, bền bỉ
  • Playful: tính vui tươi, hài hước
  • Kind: vui tính

30 từ tiếng anh chỉ tính cách – Tiêu cực 

Mặc dù chúng ta đều mang trong mình những phẩm chất tích cực, nhưng thực tế lại là cuộc sống không luôn đẹp như mơ. Bên cạnh những thăng trầm và khó khăn. Chúng ta cũng có thể gặp phải những con người không đẹp tính cách, người làm tổn thương và đánh mất lòng tin. Để miêu tả những người này một cách rõ ràng, chúng ta có thể tìm hiểu và sử dụng những từ tiếng anh chỉ tính cách. Đặc biệt là những từ chỉ tính cách tiêu cực, được phân loại  dưới đây.

TỔNG HỢP NHỮNG TỪ TIẾNG ANH CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI THÔNG DỤNG NHẤT 1

  • Aggressive: tính hung hăng, xâm lược
  • Arrogant: tính kiêu căng, tự phụ
  • Bossy: tính độc đoán, hống hách
  • Closed-minded: tính đóng cửa trái tim, khó chấp nhận thay đổi
  • Cocky: tính kiêu ngạo, tự mãn
  • Cold-hearted: tính lạnh lùng, vô tình
  • Condescending: tính khinh thường, coi thường người khác
  • Critical: tính chỉ trích, phê bình
  • Cynical: tính hoài nghi, hay nghi ngờ
  • Defensive: tính phòng thủ, tự vệ
  • Dishonest: tính bất lương, không trung thực
  • Disrespectful: tính thiếu tôn trọng, không kính trọng
  • Greedy: tính tham lam, hám lợi
  • Ignorant: tính ngu dốt, thiếu hiểu biết
  • Impatient: tính nóng vội, thiếu kiên nhẫn
  • Inconsiderate: tính thiếu quan tâm, bất lịch sự
  • Inflexible: tính cứng đầu, khó thay đổi
  • Insecure: tính bất an, thiếu tự tin
  • Intolerant: tính không khoan dung, không dung thứ
  • Irresponsible: tính không chịu trách nhiệm, không có trách nhiệm
  • Jealous: tính ghen tuông, đố kị
  • Judgmental: tính phán xét, đánh giá quá mức
  • Lazy: tính lười biếng, không chịu lao động
  • Manipulative: tính thao túng, đánh lừa
  • Moody: tính thất thường, hay thay đổi tâm trạng
  • Pessimistic: tính bi quan, không lạc quan
  • Self-centered: tính ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân
  • Stubborn: tính cứng đầu, không chịu nhượng bộ
  • Suspicious: tính hoài nghi, đa nghi
  • Unreliable: tính không đáng tin cậy, không chắc chắn

> Tham khảo thêm: Tổng hợp chủ đề từ vựng thời tiết bằng tiếng anh

Những từ tiếng anh chỉ tính cách miêu tả thành ngữ 

Thành ngữ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh là các câu nói ngắn gọn. Thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phẩm chất của một người. Chúng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết để truyền đạt thông tin nhanh gọn và hiệu quả. Những từ tiếng anh chỉ tính cách con người sẽ rất nhiều bạn phải học chúng cùng với sự mô tả thực tế áp dụng vào cuộc sống.

TỔNG HỢP NHỮNG TỪ TIẾNG ANH CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI THÔNG DỤNG NHẤT 2
30 từ tiếng anh chỉ tính cách bằng thành ngữ – những từ tiếng anh chỉ tính cách

Các thành ngữ miêu tả những từ tiếng anh chỉ tính cách là một phần quan trọng của ngôn ngữ và văn hóa tiếng Anh. Chúng có thể giúp cho người học tiếng Anh hiểu thêm về những tình huống và phản ứng xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của người bản ngữ.

  • Actions speak louder than words: Hành động còn hơn lời nói
  • A leopard can’t change its spots: Hổ không đổi thay cọp vẫn đầy tốt xấu
  • Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
  • A chip on your shoulder: Có tật giật đầu nhìn người khác thường bị coi thường, căm phẫn
  • Don’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài
  • The devil is in the details: Quan trọng ở những chi tiết nhỏ
  • Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
  • Every cloud has a silver lining: Sau cơn mưa trời sáng
  • Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích
  • Once bitten, twice shy: Dại gì mà lại đi đâm đầu vào cửa sắt
  • Out of the frying pan and into the fire: Từ cảnh khốn khó này sang cảnh khốn khó khác
  • A picture is worth a thousand words: Một hình ảnh đáng giá ngàn lời nói
  • You can’t have your cake and eat it too: Muốn ngọt muốn mặn không được
  • Rome wasn’t built in a day: Công việc lớn không thể hoàn thành trong một ngày
  • The grass is always greener on the other side of the fence: Cỏ lá xanh hơn bên kia hàng rào
  • The apple doesn’t fall far from the tree: Cha nào con nấy.

Mẫu câu về những từ tiếng anh chỉ tính cách con người

Dưới đây là những từ tiếng anh chỉ tính cách mẫu câu miêu tả về tính cách con người:

  • She has a positive attitude towards life : Cô ấy có thái độ tích cực với cuộc sống
  • He is a compassionate person who cares about others : Anh ấy là một người đầy tình thương và quan tâm đến người khác
  • The teacher is very patient with her students: Giáo viên đó rất kiên nhẫn với học sinh của mình
  • My friend is a reliable and trustworthy person: Bạn của tôi là một người đáng tin cậy và đáng tin
  • He has a great sense of humor and always makes me laugh: Anh ta có tính hài hước tuyệt vời và luôn khiến tôi cười
  • She is very ambitious and works hard to achieve her goals: Cô ấy rất tham vọng và luôn làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình
  • He can be a bit arrogant at times, but he means well: Anh ta có thể hơi kiêu căng đôi khi, nhưng ý đồ của anh ta là tốt
  • My sister is very organized and always keeps everything in order: Chị tôi rất có trật tự và luôn giữ mọi thứ trong trật tự
  • She is a very generous person who is always willing to help others: Cô ấy là một người rất rộng lượng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác
  • He is a very creative individual who always comes up with new ideas: Anh ta là một cá nhân rất sáng tạo, luôn nghĩ ra những ý tưởng mới
TỔNG HỢP NHỮNG TỪ TIẾNG ANH CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI THÔNG DỤNG NHẤT 3
Mẫu câu về những từ tiếng anh chỉ tính cách con người

Lời kết

Trên đây là tổng hợp về những từ tiếng anh chỉ tính cách con người mà các bạn đang muốn tìm hiểu thêm. Enspire đã tổng hợp thêm cả những thành ngữ hay bằng tiếng anh cho bạn tham khảo. Nếu bạn còn thắc mắc hay muốn gợi ý thêm những từ tiếng anh chỉ tính cách con người thì hãy comment bên dưới nhé. Chúc bạn học tiếng anh thành công!

Enspire là trung tâm anh ngữ, đào tạo tiếng anh cho trẻ em mầm non và tiểu học cũng là trung tâm đạt tiêu chuẩn về giảng dậy và chất lượng đầu ra của các con. Phụ huynh đang băn khoăn về trung nào dậy tốt và giúp các bé phát triển khả năng tiếng anh nhanh, đừng lo đã có Enspire đồng hành cùng các con. Trung tâm tiếng anh Enspire có những lộ trình học rõ ràng và đầy đủ cho các bé. Được học cùng với giảng viên nước ngoài và một thầy (cô) người Việt trong một lớp học tối đa 20 bạn.

> Xem ngay:  Chương trình học Ielts rõ ràng