Học từ vựng tiếng Anh về bão là chìa khóa giúp cho các bé hiểu hơn và mở mang kiến thức với mùa bão mỗi năm của nước ta. Bài viết dưới đây Trung tâm Anh ngữ Enspire sẽ tổng hợp các từ vựng về chủ đề bão giúp các bạn học và sử dụng chúng trong trường hợp khẩn cấp.

Các từ vựng tiếng Anh về bão theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh về bão

Từ vựng tiếng Anh về bão
Từ vựng tiếng Anh về bão

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại bão

  • Tropical Depression: Áp thấp nhiệt đới – Cây cối rung chuyển, khó đi ngược gió. Biển động.
  • Tropical Storm : Bão – Bẻ gẫy cành cây lớn, tốc mái nhà, không thể đi ngược gió. Biển động rất mạnh.
  • Typhoon: Bão rất mạnh – Làm đổ cây cối, nhà cửa, cột điện, gây thiệt hại rất nặng. Biển động dữ dội, làm đắm tàu thuyền
  • Super Typhoon: Siêu bão – Sức phá hại cực kỳ lớn. Sóng biển cực kỳ mạnh, làm đắm tàu biển có trọng tải lớn.
  • Snow strom: Bão tuyết –  là hiện tượng tuyết rơi rất dày kèm theo gió mạnh. Thường xuất hiện ở các nước đới lạnh hoặc đới ôn hòa.
  • Firestorm: Bão lửa – là cách gọi những đám cháy dữ dội đã tự tạo cho mình 1 hệ thống đối lưu và gió riêng khiến nó trở nên cực kỳ lớn và rất khó kiểm soát hay dập tắt.
  • Standstrom: Bão cát – là hiện tượng phổ biến tại khô cạn và bán khô cạn, phát sin khi một cơn gió thật mạnh bốc lớp bụi và cát lên khỏi bề mặt khô cằn.
  • Solar Storm: Bão mặt trời –  hay còn gọi là gió mặt trời, được định nghĩa là một vụ nổ năng lượng từ tính trong bầu khí quyển của mặt trời, gây ra sự bùng nổ dữ dội của ánh sáng.
  • Thunderstorm: Dông – là loại bão có đi kèm sấm sét, mưa to hoặc mưa đá.
  • Dust devil: Lốc cát – còn gọi là quỷ cát, là hiện tượng cát cuốn lên rất cao, xảy ra vào giữa trưa, ở những vùng sa mạc.

Từ vựng tiếng Anh về bão chủ đề các giai đoạn của bão

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các giai đoạn của bão:

  • Tropical disturbance: Sự rối loạn nhiệt đới (có thể dẫn đến hình thành cơn bão)
  • Tropical depression: Áp thấp nhiệt đới (vùng không khí thấp áp suy giảm, tạo ra gió và mây)
  • Tropical storm: Bão nhiệt đới (với sức gió từ 39 đến 73 dặm/giờ)
  • Hurricane watch: Cảnh báo bão (tình huống trong đó cơn bão có thể ảnh hưởng đến khu vực nào đó)
  • Hurricane warning: Cảnh báo bão mạnh (tình huống trong đó cơn bão sẽ tác động trực tiếp đến khu vực nào đó)
  • Category 1 hurricane: Cơn bão cấp 1 (với sức gió từ 74 đến 95 dặm/giờ)
  • Category 2 hurricane: Cơn bão cấp 2 (với sức gió từ 96 đến 110 dặm/giờ)
  • Category 3 hurricane: Cơn bão cấp 3 (với sức gió từ 111 đến 129 dặm/giờ)
  • Category 4 hurricane: Cơn bão cấp 4 (với sức gió từ 130 đến 156 dặm/giờ)
  • Category 5 hurricane: Cơn bão cấp 5 (với sức gió từ 157 dặm/giờ trở lên)
  • Eye wall: Vòng vô định của cơn bão, vùng có gió mạnh nhất và nhiều mây đen.
  • Rain bands: Dải mây và mưa liên quan đến cơn bão.
  • Post-tropical cyclone: Đợt gió bão hậu nhiệt đới (khi cơn bão yếu dần và trở thành một cơn gió bão lạnh hơn khi di chuyển vào khu vực ôn đới).
  • Landfall: Sự đổ bộ của cơn bão lên đất liền.
  • Aftermath: Hậu quả của cơn bão, bao gồm thiệt hại về tài sản và mất mát về người.

Từ vụng tiếng Anh về các yếu tố hình thành bão

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến yếu tố hình thành bão:

  • Tropical disturbance: Sự rối loạn nhiệt đới
  • Tropical wave: Sóng nhiệt đới
  • Tropical depression: Áp thấp nhiệt đới
  • Tropical storm: Bão nhiệt đới
  • Eye wall: Vành mắt của cơn bão
  • Eye: Mắt của cơn bão
  • Rain bands: Vành mưa của cơn bão
  • Convection: Sự chuyển động nóng và lạnh
  • Warm water: Nước ấm
  • Low pressure system: Hệ thống áp suất thấp
  • High pressure system: Hệ thống áp suất cao
  • Coriolis effect: Hiệu ứng Coriolis
  • Trade winds: Gió mùa
  • Jet stream: Luồng khí mạnh ở tầng cao
  • Vertical wind shear: Sự chênh lệch gió theo chiều dọc
  • Sea surface temperature: Nhiệt độ mặt biển
  • Humidity: Độ ẩm
  • Warm core: Vùng trung tâm ấm của cơn bão
  • Cold core: Vùng trung tâm lạnh của cơn bão
  • Vortex: Vùng xoáy.

Từ vựng tiếng Anh về bão chủ đề phòng tránh

Từ vựng tiếng Anh về bão
Từ vựng tiếng Anh về bão

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề phòng tránh bão:

  • Evacuation: Sơ tán
  • Emergency kit: Bộ đồ cứu hộ khẩn cấp
  • Shelter: Nơi trú ẩn, nơi ẩn náu
  • Emergency alert system: Hệ thống cảnh báo khẩn cấp
  • Emergency response team: Đội cứu hộ khẩn cấp
  • Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán
  • Emergency supplies: Các vật dụng cứu hộ khẩn cấp
  • Disaster kit: Bộ đồ phòng tránh thảm họa
  • Sandbags: Túi cát chống lũ
  • First aid kit: Bộ đồ cứu thương khẩn cấp
  • Battery-operated radio: Radio hoạt động bằng pin
  • Water supply: Cung cấp nước
  • Non-perishable food: Thực phẩm không dễ hư hỏng
  • Hurricane shutters: Cửa chắn bão
  • Storm windows: Cửa sổ chống bão
  • Backup generator: Máy phát điện dự phòng
  • Portable stove: Bếp di động
  • Carbon monoxide detector: Bộ cảm biến khí CO
  • Flashlight: Đèn pin
  • Life raft: Thuyền cứu sinh.

Từ vựng tiếng Anh về bão chủ đề dụng cụ cứu hộ

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các dụng cụ cứu hộ trong trường hợp bão:

  • Life jacket: áo phao cứu hộ
  • Rescue boat: thuyền cứu hộ
  • Emergency kit: bộ đồ cứu hộ khẩn cấp
  • First aid kit: bộ dụng cụ sơ cứu
  • Flare gun: súng báo động (được sử dụng để báo hiệu khi gặp nguy hiểm)
  • Emergency whistle: còi báo động
  • Emergency blanket: chăn cứu hộ
  • Rescue helicopter: trực thăng cứu hộ
  • Sandbag: bao cát (được dùng để chắn ngăn nước đến các khu vực nguy hiểm)
  • Portable generator: máy phát điện cầm tay (được sử dụng khi mất điện trong thời tiết bão).
  • Rope: dây thừng (được sử dụng để di chuyển qua các khu vực ngập nước)
  • Life raft: thuyền phao cứu sinh
  • Water pump: máy bơm nước (được sử dụng để bơm nước ra khỏi các khu vực ngập nước)
  • GPS device: thiết bị định vị địa lý (được sử dụng để giúp các đội cứu hộ tìm kiếm nạn nhân mất tích).
  • Multi-tool: dụng cụ đa năng (bao gồm các công cụ như dao, kéo, lưỡi cưa, cưa kim loại, mở nắp chai, mở ốc vít, v.v.) để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

Từ vựng tiếng Anh về bão, hậu quả sau bão

Từ vựng tiếng anh hậu quả sau bão
Từ vựng tiếng anh hậu quả sau bão

số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hậu quả sau cơn bão:

  • Flood: Lũ lụt
  • Power outage: Mất điện
  • Property damage: Thiệt hại tài sản
  • Debris: Đổ nát, mảnh vỡ
  • Roof damage: Thiệt hại mái nhà
  • Fallen trees: Cây đổ
  • Road closures: Đóng cửa đường
  • Evacuation orders: Lệnh sơ tán
  • Water damage: Thiệt hại do nước
  • Infrastructure damage: Thiệt hại cơ sở hạ tầng
  • Business interruption: Gián đoạn kinh doanh
  • Communication outage: Mất kết nối viễn thông
  • Soil erosion: Xói mòn đất đai
  • Crop damage: Thiệt hại đến nông sản
  • Public health issues: Vấn đề sức khỏe công cộng.

Sự quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh về bão

Việc học từ vựng tiếng Anh về bão là rất quan trọng vì nó giúp chúng ta hiểu và phân tích thông tin liên quan đến thời tiết và bão trên các phương tiện truyền thông. Đặc biệt trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc sử dụng các nguồn tin tức và thông tin trên mạng là phổ biến hơn bao giờ hết.

Các lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh về bão bao gồm:

  • Hiểu rõ các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến bão: Nếu không biết các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến bão, sẽ khó để hiểu thông tin và cảnh báo về bão trên truyền hình, radio, hoặc các trang web liên quan đến thời tiết.
  • Phân tích thông tin hiệu quả: Việc học từ vựng tiếng Anh về bão giúp cho người học có thể phân tích thông tin về thời tiết và bão một cách chính xác và hiệu quả.
  • Chuẩn bị tốt hơn cho các trường hợp khẩn cấp: Nếu bạn đang sống ở khu vực thường xuyên gặp phải bão, việc biết các từ vựng liên quan đến bão sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các trường hợp khẩn cấp, cũng như đưa ra quyết định sáng suốt và nhanh chóng trong những tình huống nguy hiểm.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp: Khi có khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến bão, bạn sẽ có thể giao tiếp tốt hơn với người bản địa và các chuyên gia về thời tiết.

Tóm lại, việc học từ vựng tiếng Anh về bão là rất quan trọng và cần thiết. Nó giúp bạn hiểu rõ hơn về các cảnh báo thời tiết và bão trên các phương tiện truyền thông, nâng cao khả năng phân tích và đưa ra quyết định, và chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống khẩn cấp.

Các tài liệu học từ vựng tiếng Anh về bão

Dưới đây là một số tài liệu học từ vựng tiếng Anh về bão:

  • Sách: Có rất nhiều sách về chủ đề bão, từ sách dạy từ vựng cho trẻ em đến sách chuyên sâu về khoa học bão. Một số tiêu biểu có thể kể đến là “The Everything Kids’ Weather Book” của Joe Snedeker, “Hurricanes: Earth’s Mightiest Storms” của Patricia Lauber, và “Hurricanes and Typhoons” của Dr. Jennifer C. Frail-Gauthier.
  • Trang web: Trang web của Cục Quản lý Khí tượng Môi trường Hoa Kỳ cung cấp thông tin về cơn bão, bao gồm cả tình trạng thời tiết hiện tại và dự báo. Ngoài ra, trang web của Tổ chức Khí tượng Thế giới cũng cung cấp thông tin tương tự.
  • Ứng dụng: Ứng dụng Weather Underground cung cấp thông tin chi tiết về thời tiết và dự báo, bao gồm cả cơn bão. Ứng dụng The Weather Channel cũng có tính năng tương tự.
  • Video: Kênh YouTube của National Geographic cung cấp nhiều video liên quan đến bão và các hiện tượng thời tiết khác. Ngoài ra, kênh YouTube của NASA cũng có nhiều video về bão và cách khoa học nghiên cứu và dự báo chúng.
Từ vựng tiếng Anh về bão
Từ vựng tiếng Anh về bão

Enspire khuyên bạn để lựa chọn tài liệu học phù hợp, bạn nên xác định trình độ tiếng Anh của con cái và mục đích học từ vựng. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, thì sách dạy từ vựng cho trẻ em hoặc các trang web, ứng dụng có thông tin đơn giản và dễ hiểu sẽ phù hợp hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về khoa học bão hoặc cần thông tin chính xác để đưa ra quyết định phòng tránh cơn bão, thì các sách chuyên sâu hoặc trang web, ứng dụng cung cấp thông tin chi tiết hơn sẽ là lựa chọn tốt.

>> Xem thêm: Tổng hợp chủ đề về từ vựng thời tiết bằng tiếng anh

Chúng tôi vừa tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bão giúp các bạn, mong rằng với những từ vựng này, các bạn sẽ có thêm kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến bão. Việc học từ vựng tiếng Anh về bão cũng giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho một số hoạt động như du lịch, đi công tác hoặc học tập ở các vùng có thể bị ảnh hưởng bởi bão. Hãy cùng nỗ lực học tập và trang bị kiến thức để đối mặt với những tình huống bất ngờ trong cuộc sống!